Chi tiết tin
Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Minh Hóa
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH HÓA
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
TT | Tên đơn vị hành chính | Loại xã (ĐB, TD, MN) | Giá đất | |||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | |||
1. | Xã Dân Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
|
|
|
| 22 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
|
| 110 | 60 |
2. | Xã Trọng Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 |
|
|
| Khu vực 3 |
|
|
|
| 22 |
3. | Xã Hóa Phúc | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 |
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 370 | 260 | 170 |
|
4. | Xã Hồng Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 |
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 500 | 390 | 250 |
|
| Khu vực 2 |
| 370 | 260 | 170 |
|
5. | Xã Hóa Thanh | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 260 | 170 |
|
|
6. | Xã Hóa Tiến | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 |
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 260 | 170 | 110 |
|
7. | Xã Hóa Hợp | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
8. | Xã Xuân Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
9. | Xã Yên Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 500 | 390 | 250 |
|
| Khu vực 2 |
| 370 | 260 | 170 |
|
| Khu vực 3 |
| 260 | 170 | 110 |
|
10. | Xã Minh Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
11. | Xã Tân Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
12. | Xã Hóa Sơn | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 |
|
|
13. | Xã Quy Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 370 | 260 |
|
|
| Khu vực 3 |
| 260 | 170 | 110 |
|
14. | Xã Trung Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 |
|
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 |
|
|
| Khu vực 3 |
| 25 | 24 | 23 |
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 370 | 260 | 170 |
|
15. | Xã Thượng Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 45 | 30 | 26 | 24 |
| Khu vực 2 |
| 28 | 26 | 24 |
|
| Khu vực 3 |
|
| 24 | 23 |
|
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Trạch
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Tuyên Hóa
- Giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2014
- Quy định cụ thể về phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014
- Phân loại khu vực, vị trí đất ở, đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới năm 2014
- Nguyên tắc phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014
- Giá đất đối với các loại đất không quy định bảng giá cụ thể năm 2014
- Giá đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, nuôi trồng thủy sản, đất làm muối năm 2014
- Đất ở tại vùng ven đô thị, đầu mối giao thông, KCN, KDL, KTM năm 2014
- Giá đất ở tại đô thị năm 2014