CÁC PHÒNG CHUYÊN MÔN TRỰC THUỘC UBND HUYỆN
Sthị trấn
|
Tên phòng chuyên môn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
1. |
Văn phòng HĐND và UBND
|
Số 332, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3611187 |
2. |
Phòng Nội vụ
|
Số 02, Nguyễn Tất Thành, thị trấn Hoàn Lão |
3863668 |
3. |
Phòng Tư pháp
|
Số 332, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3862811 |
4. |
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Số 04, Quách Xuân Kỳ, thị trấn Hoàn Lão |
3862735 |
5. |
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
Số 332, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3862187 |
6. |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Số 318, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3863924 |
7. |
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
Số 318, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3862258 |
8. |
Phòng Y tế
|
Số 318, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3611195 |
9. |
Thanh tra huyện
|
Số 332, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3862065 |
10. |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Đường Hùng Vương, TK 3, thị trấn Hoàn Lão |
3862003 |
11. |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Số 318, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3862185 |
12. |
Phòng Giáo dục - Đào tạo
|
Số 02, Nguyễn Tất Thành, thị trấn Hoàn Lão |
3862062 |
13. |
Phòng Dân tộc |
Số 318, Hùng Vương, thị trấn Hoàn Lão |
3612715 |
|
CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
Sthị trấn |
Tên đơn vị hành chính
|
Điện thoại
|
Diện tích (km2)
|
Dân số (người)
|
1. |
TT Hoàn Lão
|
3862242
|
13,04
|
11.493
|
2. |
TT Nông trường Việt Trung
|
3796190
|
86,04
|
9.868
|
3. |
TT Phong Nha
|
3658725
|
101,39
|
11.675
|
4. |
Xã Bắc Trạch
|
3866086
|
17,8
|
6.610
|
5. |
Xã Thanh Trạch
|
3866740
|
23,8
|
13.277
|
6. |
Xã Mỹ Trạch
|
3866401
|
9,4
|
3.490
|
7. |
Xã Hạ Trạch |
3866474 |
17,86 |
4.357 |
8. |
Xã Hưng Trạch
|
3658629
|
95,15
|
11.824
|
9. |
Xã Liên Trạch
|
3656701
|
27,81
|
4.114
|
10 |
Xã Cự Nẫm
|
3506624
|
32,82
|
7.488
|
11. |
Xã Phúc Trạch
|
3615629
|
60,22
|
11.121
|
12. |
Xã Lâm Trạch
|
3614654
|
27,94
|
3.759
|
13. |
Xã Xuân Trạch
|
3679888
|
177,17
|
5.626
|
14. |
Xã Tây Trạch
|
3864554
|
27,31
|
4.965
|
15. |
Xã Hoà Trạch
|
3606599 |
22,00
|
4.480
|
16. |
Xã Vạn Trạch
|
3678512
|
27,44
|
6.325
|
17. |
Xã Đại Trạch |
3610628 |
24,84 |
8.446 |
18. |
Xã Nam Trạch
|
3612380
|
9,16
|
3.103
|
19. |
Xã Nhân Trạch
|
3865684
|
2,44
|
9.639
|
20. |
Xã Lý Trạch
|
3525057
|
21,78
|
4.367
|
21. |
Xã Hải Phú
|
3864218
|
14,60
|
12.898
|
22. |
Xã Đức Trạch
|
3864336
|
2,50
|
7.407
|
23. |
Xã Đồng Trạch
|
3864451
|
6,46
|
5.745
|
24. |
Xã Phú Định
|
3675683
|
153,60
|
2.836
|
25. |
Xã Sơn Lộc
|
3864549
|
11,73
|
2.324
|
26. |
Xã Trung Trạch
|
3863258
|
10,63
|
5.213
|
27. |
Xã Tân Trạch
|
|
362,81
|
429
|
28. |
Xã Thượng Trạch
|
|
725,72
|
2.579
|
|
(Số liệu niên giám thống kê huyện Bố Trạch năm 2020)