Chi tiết bài viết

Giá đất ở tại nông thôn năm 2011

14:10, Thứ Năm, 6-1-2011

GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2011

(Đơn vị tính: Nghìn đồng/m2)

 

Loại đất

Huyện Minh Hoá

Huyện Tuyên Hoá

Huyện Quảng Trạch

Huyện Bố Trạch

Thành phố Đồng Hới

Huyện Quảng Ninh

Huyện Lệ Thủy

1. Khu vực đặc biệt:

 Xã Tiến Hoá:

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

975

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

660

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

440

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

235

 

 

 

 

 

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

610

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

410

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

270

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

145

 

 

 

 

 

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

270

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

180

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

120

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

60

 

 

 

 

 

2. Xã Đồng bằng

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

130

130

150

140

130

 - Vị trí 2

 

 

100

100

110

100

95

 - Vị trí 3

 

 

60

60

70

65

60

 - Vị trí 4

 

 

30

30

40

35

35

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

95

90

120

100

100

 - Vị trí 2

 

 

70

70

90

70

70

 - Vị trí 3

 

 

40

40

60

50

45

 - Vị trí 4

 

 

30

25

30

25

25

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

70

65

105

80

70

 - Vị trí 2

 

 

55

50

75

60

55

 - Vị trí 3

 

 

35

35

50

40

40

 - Vị trí 4

 

 

25

25

25

25

25

3. Xã Trung du

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

90

85

 

90

85

 - Vị trí 2

 

 

70

65

 

70

60

 - Vị trí 3

 

 

50

45

 

50

45

 - Vị trí 4

 

 

25

25

 

25

25

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

60

60

 

60

60

 - Vị trí 2

 

 

45

45

 

45

45

 - Vị trí 3

 

 

30

30

 

30

30

 - Vị trí 4

 

 

15

15

 

15

15

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

35

30

 

35

30

 - Vị trí 2

 

 

25

20

 

25

25

 - Vị trí 3

 

 

20

15

 

20

15

 - Vị trí 4

 

 

10

10

 

10

10

4. Xã Miền núi

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

45

60

50

50

 

55

55

 - Vị trí 2

30

45

35

35

 

40

40

 - Vị trí 3

20

30

25

25

 

30

25

 - Vị trí 4

15

20

15

15

 

20

15

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

25

35

30

30

 

35

30

 - Vị trí 2

20

20

20

20

 

20

20

 - Vị trí 3

15

20

17

17

 

15

15

 - Vị trí 4

9

12

10

12

 

11

11

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

20

30

25

25

 

25

25

 - Vị trí 2

14

20

18

18

 

18

18

 - Vị trí 3

10

13

13

13

 

13

13

 - Vị trí 4

6

8

7

6

 

7

7

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập