Chi tiết tin
Giá đất ở tại nông thôn năm 2011
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2011
(Đơn vị tính: Nghìn đồng/m2)
Loại đất |
Huyện Minh Hoá |
Huyện Tuyên Hoá |
Huyện Quảng Trạch |
Huyện Bố Trạch |
Thành phố Đồng Hới |
Huyện Quảng Ninh |
Huyện Lệ Thủy |
1. Khu vực đặc biệt: |
|||||||
Xã Tiến Hoá: |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
975 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
660 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
440 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
235 |
|
|
|
|
|
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
610 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
410 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
270 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
145 |
|
|
|
|
|
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
270 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
180 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
120 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
60 |
|
|
|
|
|
2. Xã Đồng bằng |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
130 |
130 |
150 |
140 |
130 |
- Vị trí 2 |
|
|
100 |
100 |
110 |
100 |
95 |
- Vị trí 3 |
|
|
60 |
60 |
70 |
65 |
60 |
- Vị trí 4 |
|
|
30 |
30 |
40 |
35 |
35 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
95 |
90 |
120 |
100 |
100 |
- Vị trí 2 |
|
|
70 |
70 |
90 |
70 |
70 |
- Vị trí 3 |
|
|
40 |
40 |
60 |
50 |
45 |
- Vị trí 4 |
|
|
30 |
25 |
30 |
25 |
25 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
70 |
65 |
105 |
80 |
70 |
- Vị trí 2 |
|
|
55 |
50 |
75 |
60 |
55 |
- Vị trí 3 |
|
|
35 |
35 |
50 |
40 |
40 |
- Vị trí 4 |
|
|
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
3. Xã Trung du |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
90 |
85 |
|
90 |
85 |
- Vị trí 2 |
|
|
70 |
65 |
|
70 |
60 |
- Vị trí 3 |
|
|
50 |
45 |
|
50 |
45 |
- Vị trí 4 |
|
|
25 |
25 |
|
25 |
25 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
60 |
60 |
|
60 |
60 |
- Vị trí 2 |
|
|
45 |
45 |
|
45 |
45 |
- Vị trí 3 |
|
|
30 |
30 |
|
30 |
30 |
- Vị trí 4 |
|
|
15 |
15 |
|
15 |
15 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
35 |
30 |
|
35 |
30 |
- Vị trí 2 |
|
|
25 |
20 |
|
25 |
25 |
- Vị trí 3 |
|
|
20 |
15 |
|
20 |
15 |
- Vị trí 4 |
|
|
10 |
10 |
|
10 |
10 |
4. Xã Miền núi |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
45 |
60 |
50 |
50 |
|
55 |
55 |
- Vị trí 2 |
30 |
45 |
35 |
35 |
|
40 |
40 |
- Vị trí 3 |
20 |
30 |
25 |
25 |
|
30 |
25 |
- Vị trí 4 |
15 |
20 |
15 |
15 |
|
20 |
15 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
25 |
35 |
30 |
30 |
|
35 |
30 |
- Vị trí 2 |
20 |
20 |
20 |
20 |
|
20 |
20 |
- Vị trí 3 |
15 |
20 |
17 |
17 |
|
15 |
15 |
- Vị trí 4 |
9 |
12 |
10 |
12 |
|
11 |
11 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
20 |
30 |
25 |
25 |
|
25 |
25 |
- Vị trí 2 |
14 |
20 |
18 |
18 |
|
18 |
18 |
- Vị trí 3 |
10 |
13 |
13 |
13 |
|
13 |
13 |
- Vị trí 4 |
6 |
8 |
7 |
6 |
|
7 |
7 |
- Giá các loại đất tỉnh Quảng Bình năm 2010
- Quy định cụ thể về phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố
- Phân loại khu vực, vị trí đất ở, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp vùng ven đô thị, đầu mối giao thông chính, khu thương mại, du lịch, khu công nghiệp tại thành phố Đồng Hới
- Nguyên tác phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2010
- Giá các loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại huện, thành phố năm 2010
- Giá các loại đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối tại các huyện, thành phố năm 2010
- Giá các loại đất ở tại huyện, thành phố năm 2010
- Giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2009
- Giá các loại đất ở tại các huyện, thành phố năm 2009
- Giá các loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại các huyện, thành phố năm 2009