Chi tiết tin
GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TẠI HUYỆN TUYÊN HÓA NĂM 2008
Ghi chú: Đơn vị tính là đồng/m2
1. Giá đất ở tại nông thôn:
Vị trí | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 |
a. Giá đất xã Tiến Hóa |
|||
Chợ Cuồi |
Xung quanh nhà máy xi măng Sông Gianh | Khu vực còn lại | |
Vị trí 1 |
600.000 |
410.000 |
180.000 |
Vị trí 2 |
410.000 |
270.000 |
120.000 |
Vị trí 3 |
270.000 |
180.000 |
80.000 |
Vị trí 4 |
135.000 |
90.000 |
40.000 |
b. Xã trung du |
|||
Vị trí 1 |
40.000 |
30.000 |
16.000 |
Vị trí 2 |
30.000 |
22.000 |
12.000 |
Vị trí 3 |
20.000 |
15.000 |
8.000 |
Vị trí 4 |
10.000 |
6.000 |
5.000 |
c. Xã miền núi |
|||
Vị trí 1 |
25.000 |
15.000 |
12.000 |
Vị trí 2 |
18.000 |
10.000 |
9.000 |
Vị trí 3 |
12.000 |
8.000 |
6.000 |
Vị trí 4 |
6.000 |
5.000 |
3.000 |
2. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại nông thôn
Vị trí | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 |
a. Giá đất xã Tiến Hóa |
|||
Chợ Cuồi |
Xung quanh nhà máy xi măng Sông Gianh | Khu vực còn lại | |
Vị trí 1 |
450.000 |
308.000 |
135.000 |
Vị trí 2 |
308.000 |
203.000 |
90.000 |
Vị trí 3 |
203.000 |
135.000 |
60.000 |
Vị trí 4 |
101.000 |
68.000 |
30.000 |
b. Xã trung du |
|||
Vị trí 1 |
30.000 |
22.500 |
12.000 |
Vị trí 2 |
22.500 |
16.500 |
9.000 |
Vị trí 3 |
15.000 |
11.300 |
6.000 |
Vị trí 4 |
7.500 |
5.500 |
4.500 |
c. Xã miền núi |
|||
Vị trí 1 |
18.800 |
11.300 |
9.000 |
Vị trí 2 |
13.500 |
7.500 |
6.800 |
Vị trí 3 |
9.000 |
6.000 |
4.500 |
Vị trí 4 |
4.500 |
3.800 |
2.500 |
3. Giá đất ở tại thị trấn Đồng Lê
Loại đường | Vị trí 1 | Vị trí 3 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
Loại 1 |
1.200.000 |
600.000 |
245.000 |
105.000 |
Loại 2 |
672.000 |
280.000 |
120.000 |
63.000 |
Loại 3 |
280.000 |
112.000 |
56.000 |
35.000 |
Loại 4 |
112.000 |
56.000 |
35.000 |
24.000 |
4. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại thị trấn Đồng Lê
Loại đường | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
Loại 1 |
900.000 |
450.000 |
183.800 |
78.800 |
Loại 2 |
504.000 |
210.000 |
90.000 |
47.300 |
Loại 3 |
210.000 |
84.000 |
42.000 |
26.300 |
Loại 4 |
84.000 |
42.000 |
26.300 |
18.000 |
5. Giá đất ở tại vùng ven thị trấn Đồng Lê, đầu mối giao thông, khu công nghiệp, khu du lịch
Vị trí |
Khu vực 1 |
Khu vực 2 |
Khu vực 3 |
Vị trí 1 |
400.000 |
270.000 |
180.000 |
Vị trí 2 |
270.000 |
180.000 |
120.000 |
Vị trí 3 |
180.000 |
120.000 |
80.000 |
Vị trí 4 |
90.000 |
60.000 |
40.000 |
6. Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp vùng ven thị trấn Đồng Lê, đầu mối giao thông, khu công nghiệp, khu du lịch
Vị trí | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 |
Vị trí 1 |
300.000 |
203.000 |
135.000 |
Vị trí 2 |
203.000 |
135.000 |
90.000 |
Vị trí 3 |
135.000 |
90.000 |
60.000 |
Vị trí 4 |
68.000 |
45.000 |
30.000 |