Chi tiết bài viết

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TẠI HUYỆN TUYÊN HÓA NĂM 2008

8:59, Thứ Sáu, 25-1-2008

Ghi chú: Đơn vị tính là đồng/m2

1. Giá đất ở tại nông thôn:

Vị trí Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 3

a. Giá đất xã Tiến Hóa

 

Chợ Cuồi

Xung quanh nhà máy xi măng Sông Gianh Khu vực còn lại
Vị trí 1

600.000

410.000

180.000

Vị trí 2

410.000

270.000

120.000

Vị trí 3

270.000

180.000

80.000

Vị trí 4

135.000

90.000

40.000

b. Xã trung du

Vị trí 1

40.000

30.000

16.000

Vị trí 2

30.000

22.000

12.000

Vị trí 3

20.000

15.000

8.000

Vị trí 4

10.000

6.000

5.000

c. Xã miền núi

Vị trí 1

25.000

15.000

12.000

Vị trí 2

18.000

10.000

9.000

Vị trí 3

12.000

8.000

6.000

Vị trí 4

6.000

5.000

3.000

 

2. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại nông thôn

Vị trí Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 3

a. Giá đất xã Tiến Hóa

 

Chợ Cuồi

Xung quanh nhà máy xi măng Sông Gianh Khu vực còn lại
Vị trí 1

450.000

308.000

135.000

Vị trí 2

308.000

203.000

90.000

Vị trí 3

203.000

135.000

60.000

Vị trí 4

101.000

68.000

30.000

b. Xã trung du

Vị trí 1

30.000

22.500

12.000

Vị trí 2

22.500

16.500

9.000

Vị trí 3

15.000

11.300

6.000

Vị trí 4

7.500

5.500

4.500

c. Xã miền núi

Vị trí 1

18.800

11.300

9.000

Vị trí 2

13.500

7.500

6.800

Vị trí 3

9.000

6.000

4.500

Vị trí 4

4.500

3.800

2.500

 

3. Giá đất ở tại thị trấn Đồng Lê

Loại đường Vị trí 1 Vị trí 3 Vị trí 3 Vị trí 4
Loại 1

1.200.000

600.000

245.000

105.000

Loại 2

672.000

280.000

120.000

63.000

Loại 3

280.000

112.000

56.000

35.000

Loại 4

112.000

56.000

35.000

24.000

 

4. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại thị trấn Đồng Lê

Loại đường Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Loại 1

900.000

450.000

183.800

78.800

Loại 2

504.000

210.000

90.000

47.300

Loại 3

210.000

84.000

42.000

26.300

Loại 4

84.000

42.000

26.300

18.000

 

5. Giá đất ở tại vùng ven thị trấn Đồng Lê, đầu mối giao thông, khu công nghiệp, khu du lịch

Vị trí

Khu vực 1

Khu vực 2

Khu vực 3

Vị trí 1

400.000

270.000

180.000

Vị trí 2

270.000

180.000

120.000

Vị trí 3

180.000

120.000

80.000

Vị trí 4

90.000

60.000

40.000

 

6. Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp vùng ven thị trấn Đồng Lê, đầu mối giao thông, khu công nghiệp, khu du lịch

Vị trí Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 3
Vị trí 1

300.000

203.000

135.000

Vị trí 2

203.000

135.000

90.000

Vị trí 3

135.000

90.000

60.000

Vị trí 4

68.000

45.000

30.000

 

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập