Chi tiết tin
Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 6 năm 2013
1. GIỐNG CÂY TRỒNG
TT |
Giống |
Loại giống |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
Lúa |
IR504.04, DV108, Xuân Mai, KD18, |
kg |
12.900 |
2 |
HT1, Nếp IR352, QX5 |
kg |
13.900 |
|
3 |
PC6 |
kg |
14.900 |
|
10 |
Ngô |
VN2 |
kg |
30.000 |
11 |
XM4 |
kg |
50.000 |
|
12 |
LVN10 |
kg |
45.000 |
|
13 |
CP888 |
kg |
84.000 |
|
14 |
CP989 |
kg |
77.000 |
|
15 |
C919 |
kg |
75.000 |
|
16 |
Đậu xanh |
ĐX208 |
kg |
62.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN
TT |
Loại thuốc |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
VX LMLM typ O |
Liều |
13.650 |
2 |
VX LMLM 3 typ |
Liều |
20.160 |
3 |
VX THT trâu bò |
Liều |
3.528 |
4 |
VX Tai xanh lợn |
Liều |
33.000 |
5 |
VX Dịch tả lợn |
Liều |
2.520 |
6 |
VX THT lợn |
Liều |
2.583 |
7 |
VX Tam liên |
Liều |
4.830 |
8 |
VX Newcastle |
Liều |
315 |
9 |
VX Gumboro |
Liều |
210 |
10 |
VX Đậu gà |
Liều |
210 |
11 |
VX Cúm gia cầm |
Liều |
357 |
12 |
VX Dịch tả vịt |
Liều |
147 |
13 |
VX Dại chó |
Liều |
8.568 |
3. CÁC LOẠI KHÁNG SINH THÚ Y
TT |
Loại thuốc |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
Oxytetracyclin 0,5g/Lọ |
Lọ |
1.350 |
2 |
Ampicillin |
Lọ |
2.800 |
3 |
Tylosin ống 5ml |
Lọ |
1.800 |
4 |
Enrofloxacin 500 viên/Lọ |
Lọ |
82.000 |
5 |
Fe Detran 20ml |
Lọ |
10.800 |
6 |
Colistin |
Lọ |
6.000 |
7 |
Streptomycin 1g |
Lọ |
1.920 |
8 |
Anagin 100ml |
Lọ |
24.000 |
9 |
Glucoza 500g |
Lọ |
11.500 |
4. CÁC LOẠI HÓA CHẤT THÚ Y
TT |
Loại thuốc |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
Bencocid |
Lít |
130.200 |
2 |
Han Iodin |
Lít |
130.000 |
3 |
Chlorin Indonecia |
Lít |
35.000 |
5. PHÂN BÓN HÓA HỌC
TT |
Loại thuốc |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
Đạm urêa Phú Mỹ |
kg |
10.200 |
2 |
Đạm urêa Hà Bắc |
kg |
9.800 |
3 |
Supe lân Lâm Thao |
kg |
3.300 |
4 |
Supe lân Long Thành |
kg |
3.200 |
5 |
lân nung chảy Ninh Bình |
kg |
3.100 |
6 |
Kaly clorua |
kg |
11.500 |
7 |
NPK 16.16.8 Việt Nhật |
kg |
11.700 |
8 |
NPK 5.12.3 Ninh Bình |
kg |
4.700 |
9 |
NPK 5.10.3 Lâm Thao |
kg |
5.150 |
10 |
NPK 5.10.3 Long Thành |
kg |
4.800 |
6. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
TT |
Loại thuốc |
Thuèc |
Đơn vị tính |
Giá tiền (đồng) |
1 |
Thuốc trừ cỏ |
Sofit 300EC |
Chai 100 ml |
32.000 |
Chai 50 ml |
17.000 |
|||
2 |
Prefit 300EC |
Chai 100 ml |
22.000 |
|
Chai 50 ml |
13.000 |
|||
3 |
Sonic 300EC |
Chai 100 ml |
22.000 |
|
4 |
Xofit 300EC |
Chai 100 ml |
22.000 |
|
5 |
Dibuta 60EC |
Chai 100 ml |
21.000 |
|
Chai 50 ml |
11.500 |
|||
6 |
SơnTrà 10WP |
Gói 5g |
6.000 |
|
7 |
Sirius 10WP |
Gói 10g |
14.000 |
|
8 |
Beron 10WP |
Gói 6g |
4.000 |
|
9 |
Thuốc trừ bệnh |
Fujione 40EC |
Chai 100 ml |
16.000 |
10 |
Fujione 40WP |
Gói 17g |
6.000 |
|
11 |
Beam 75WP |
Gói 8g |
12.000 |
|
12 |
Cavil 50 SC |
Gói 10 ml |
5.000 |
|
13 |
Ridomil 68WP |
Gói 100g |
43.000 |
|
14 |
Cabenda 50SC |
Chai 100 ml |
28.000 |
|
15 |
Thuốc trừ sâu |
Bassa 50EC |
Chai 100 ml |
15.000 |
16 |
Chai 50 ml |
8.000 |
||
17 |
Diptarex 80WP |
Gói 40g |
5.000 |
|
18 |
Amate 150SC |
Gói 5 ml |
11.000 |
|
19 |
Victory 300EC |
Chai 100 ml |
34.000 |
|
20 |
Chai 50 ml |
18.000 |
||
21 |
Applaud 10WP |
Gói 10g |
12.000 |
|
22 |
Dylan 2EC |
Chai 10 ml |
10.000 |
|
23 |
Padan 95 SP |
Gói 10g |
11.000 |
|
29 |
Chess 50 WG |
Gói 7,5g |
25.000 |
|
30 |
Thuốc chuột |
Biorat |
Kg |
80.000 |
31 |
Rat- K 2%D |
Gói 10g |
5.500 |
Nguồn: Sở Tài chính