Chi tiết bài viết

Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 6 năm 2013

8:22, Thứ Tư, 10-9-2014

1. GIỐNG CÂY TRỒNG

TT

Giống

Loại giống

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Lúa

IR504.04, DV108, Xuân Mai, KD18,

kg

12.900

2

HT1, Nếp IR352, QX5

kg

13.900

3

PC6

kg

14.900

10

Ngô

VN2

kg

30.000

11

XM4

kg

50.000

12

LVN10

kg

45.000

13

CP888

kg

84.000

14

CP989

kg

77.000

15

C919

kg

75.000

16

Đậu xanh

ĐX208

kg

62.000

2. CÁC LOẠI VẮC-XIN

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

VX LMLM typ O

Liều

13.650

2

VX LMLM 3 typ

Liều

20.160

3

VX THT trâu bò

Liều

3.528

4

VX Tai xanh lợn

Liều

33.000

5

VX Dịch tả lợn

Liều

2.520

6

VX THT lợn

Liều

2.583

7

VX Tam liên

Liều

4.830

8

VX Newcastle

Liều

315

9

VX Gumboro

Liều

210

10

VX Đậu gà

Liều

210

11

VX Cúm gia cầm

Liều

357

12

VX Dịch tả vịt

Liều

147

13

VX Dại chó

Liều

8.568

3. CÁC LOẠI KHÁNG SINH THÚ Y

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Oxytetracyclin 0,5g/Lọ

Lọ

1.350

2

Ampicillin

Lọ

2.800

3

Tylosin ống 5ml

Lọ

1.800

4

Enrofloxacin 500 viên/Lọ

Lọ

82.000

5

Fe Detran 20ml

Lọ

10.800

6

Colistin

Lọ

6.000

7

Streptomycin 1g

Lọ

1.920

8

Anagin 100ml

Lọ

24.000

9

Glucoza 500g

Lọ

11.500

4. CÁC LOẠI HÓA CHẤT THÚ Y

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Bencocid

Lít

130.200

2

Han Iodin

Lít

130.000

3

Chlorin Indonecia

Lít

35.000

5. PHÂN BÓN HÓA HỌC

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Đạm urêa Phú Mỹ

kg

10.200

2

Đạm urêa Hà Bắc

kg

9.800

3

Supe lân Lâm Thao

kg

3.300

4

Supe lân Long Thành

kg

3.200

5

lân nung chảy Ninh Bình

kg

3.100

6

Kaly clorua

kg

11.500

7

NPK 16.16.8 Việt Nhật

kg

11.700

8

NPK 5.12.3 Ninh Bình

kg

4.700

9

NPK 5.10.3 Lâm Thao

kg

5.150

10

NPK 5.10.3 Long Thành

kg

4.800

6. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT

TT

Loại thuốc

Thuèc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Thuốc trừ cỏ

Sofit 300EC

Chai 100 ml

32.000

Chai 50   ml

17.000

2

Prefit 300EC

Chai 100 ml

22.000

Chai 50 ml

13.000

3

Sonic 300EC

Chai 100 ml

22.000

4

Xofit 300EC

Chai 100 ml

22.000

5

Dibuta 60EC

Chai 100 ml

21.000

Chai 50 ml

11.500

6

SơnTrà 10WP

Gói 5g

6.000

7

Sirius 10WP

Gói 10g

14.000

8

Beron 10WP

Gói 6g

4.000

9

Thuốc trừ bệnh

Fujione 40EC

Chai 100 ml

16.000

10

Fujione 40WP

Gói 17g

6.000

11

Beam 75WP

Gói 8g

12.000

12

Cavil 50 SC

Gói 10 ml

5.000

13

Ridomil 68WP

Gói 100g

43.000

14

Cabenda 50SC

Chai 100 ml

28.000

15

Thuốc trừ sâu

Bassa 50EC

Chai 100 ml

15.000

16

Chai 50 ml

8.000

17

Diptarex 80WP

Gói 40g

5.000

18

Amate 150SC

Gói 5 ml

11.000

19

Victory 300EC

Chai 100 ml

34.000

20

Chai 50 ml

18.000

21

Applaud 10WP

Gói 10g

12.000

22

Dylan 2EC

Chai 10 ml

10.000

23

Padan 95 SP

Gói 10g

11.000

29

Chess 50 WG

Gói 7,5g

25.000

30

Thuốc chuột

Biorat

Kg

80.000

31

Rat- K 2%D

Gói 10g

5.500

Nguồn: Sở Tài chính

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập