Chi tiết bài viết

Giá cả thị trường tháng 10/2015

14:49, Thứ Ba, 10-11-2015

 GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10/2015

TT

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá bình quân tháng 10

1

1.001

Gạo tẻ thường Thơm đen

đ/kg

11.343

2

 

Gạo tẻ ngon Thơm Lài

đ/kg

16.275

3

 

Gạo tẻ ngon Thái Lan

đ/kg

18.785

4

 

Gạo nếp thường

đ/kg

14.861

5

1.004

Thịt lợn nạc thăn

đ/kg

84.470

6

1.005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

80.492

7

1.006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

233.934

8

1.008

Gà ta còn sống loại 1,5kg/con

đ/kg

140.367

9

1.009

Cá quả, loại 2con/kg

đ/kg

100.346

10

1.010

Cá chép, loại 2 con/kg

đ/kg

71.557

11

1.012

Cá thu khúc giữa

đ/kg

215.444

12

 

Cá nục loại 8-10con/kg

đ/kg

32.246

13

1.013

Giò lụa, loại 1 kg

đ/kg

92.819

14

1.014

Bắp cải loại 0,5-1kg/bắp

đ/kg

13.457

15

1.015

Su hào 

đ/kg

13.366

16

1.016

Cà chua, loại 8-10quả/kg

đ/kg

17.445

17

1.017

Dầu ăn thực vật

đ/lít

 

18

 

Dầu ăn Neptune

đ/lít

42.910

19

 

Dầu ăn Marvela

đ/lít

36.160

20

1.018

Muối hạt

đ/kg

5.783

21

 

Đường cát vàng Quảng Ngãi

đ/kg

16.874

22

1.020

Sữa

 

 

23

 

Sữa đặc hộp 380g Ông Thọ-Vinamilk

đ/hộp

25.000

24

 

Sữa bột trẻ em<1 tuổi, hộp 400g DIELAC

đ/hộp

272.212

25

 

Sữa bột hộp sắt 400g ENSURE

đ/hộp

721.258

26

1.021

Bia chai HN/SG

 

 

27

 

 Bia chai Hà Nội 450ml

đ/lít

20.607

28

 

 Bia chai Sài Gòn 450ml

đ/lít

21.111

29

 

Bia chai Heniken 300ml

đ/lít

60.816

30

 

Bia lon Heniken 330ml

đ/lít

56.813

31

 

Cocacola lon 330ml

đ/lít

29.376

32

 

Pepsi chai 300ml

đ/lít

21.584

33

1.025

Rượu vang nội chai 700ml Thăng Long

đ/lít

39.513

34

1.026

Thuốc cảm thông thường

 

 

35

 

Thuốc Ampixilin viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên

đ/vĩ

9.247

36

 

Decolgen viên nén 500mg, vĩ 10 viên

đ/vĩ

4.858

37

 

Erytromycin, viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên

đ/vĩ

14.731

38

 

Lốp xe máy nội hiệu Sao Vàng

đ/chiếc

153.617

39

 

Tủ lạnh 2 cửa 160L, hiệu Toshiba

đ/chiếc

4.622.745

40

 

Xi măng PC40 Sông Gianh, bao 50kg

đ/kg

1.492

41

1.038

Thép tròn phi 6-8

đ/kg

14.350

42

1.041

Xăng A92

đ/lít

18.313

43

1.042

Dầu hoả

đ/lít

25.804

44

1.043

Dầu Diezel

đ/lít

13.981

45

1.044

Gas bình 12kg Petrolimex

đ/kg

25.016

46

1.045

Cước ôtô liên tỉnh

 

 

47

 

Vé ô tô Đồng Hới-Huế 165km

đ/km

485

48

 

Vé ô tô Đồng Hới-Đà Nẵng

đ/km

377

49

 

Xe buýt Đồng Hới-Ba Đồn

đ/vé

24.495

50

1.046

Cước taxi 2-20km

đ/km

12.784

51

1.049

Trông giữ xe máy

đ/lượt

4.000

52

1.050

Vàng 99,9%

đ/chỉ

3.109.904

53

1.053

Đôla Mỹ

đ/đôla

22.500

Nguồn: Công văn số 2649/STC-GCS ngày 21/10/2015 của Sở Tài chính

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập