Chi tiết tin
Giá cả thị trường tháng 10/2015
GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10/2015
TT |
Mã số |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá bình quân tháng 10 |
1 |
1.001 |
Gạo tẻ thường Thơm đen |
đ/kg |
11.343 |
2 |
|
Gạo tẻ ngon Thơm Lài |
đ/kg |
16.275 |
3 |
|
Gạo tẻ ngon Thái Lan |
đ/kg |
18.785 |
4 |
|
Gạo nếp thường |
đ/kg |
14.861 |
5 |
1.004 |
Thịt lợn nạc thăn |
đ/kg |
84.470 |
6 |
1.005 |
Thịt lợn mông sấn |
đ/kg |
80.492 |
7 |
1.006 |
Thịt bò thăn loại 1 |
đ/kg |
233.934 |
8 |
1.008 |
Gà ta còn sống loại 1,5kg/con |
đ/kg |
140.367 |
9 |
1.009 |
Cá quả, loại 2con/kg |
đ/kg |
100.346 |
10 |
1.010 |
Cá chép, loại 2 con/kg |
đ/kg |
71.557 |
11 |
1.012 |
Cá thu khúc giữa |
đ/kg |
215.444 |
12 |
|
Cá nục loại 8-10con/kg |
đ/kg |
32.246 |
13 |
1.013 |
Giò lụa, loại 1 kg |
đ/kg |
92.819 |
14 |
1.014 |
Bắp cải loại 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
13.457 |
15 |
1.015 |
Su hào |
đ/kg |
13.366 |
16 |
1.016 |
Cà chua, loại 8-10quả/kg |
đ/kg |
17.445 |
17 |
1.017 |
Dầu ăn thực vật |
đ/lít |
|
18 |
|
Dầu ăn Neptune |
đ/lít |
42.910 |
19 |
|
Dầu ăn Marvela |
đ/lít |
36.160 |
20 |
1.018 |
Muối hạt |
đ/kg |
5.783 |
21 |
|
Đường cát vàng Quảng Ngãi |
đ/kg |
16.874 |
22 |
1.020 |
Sữa |
|
|
23 |
|
Sữa đặc hộp 380g Ông Thọ-Vinamilk |
đ/hộp |
25.000 |
24 |
|
Sữa bột trẻ em<1 tuổi, hộp 400g DIELAC |
đ/hộp |
272.212 |
25 |
|
Sữa bột hộp sắt 400g ENSURE |
đ/hộp |
721.258 |
26 |
1.021 |
Bia chai HN/SG |
|
|
27 |
|
Bia chai Hà Nội 450ml |
đ/lít |
20.607 |
28 |
|
Bia chai Sài Gòn 450ml |
đ/lít |
21.111 |
29 |
|
Bia chai Heniken 300ml |
đ/lít |
60.816 |
30 |
|
Bia lon Heniken 330ml |
đ/lít |
56.813 |
31 |
|
Cocacola lon 330ml |
đ/lít |
29.376 |
32 |
|
Pepsi chai 300ml |
đ/lít |
21.584 |
33 |
1.025 |
Rượu vang nội chai 700ml Thăng Long |
đ/lít |
39.513 |
34 |
1.026 |
Thuốc cảm thông thường |
|
|
35 |
|
Thuốc Ampixilin viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên |
đ/vĩ |
9.247 |
36 |
|
Decolgen viên nén 500mg, vĩ 10 viên |
đ/vĩ |
4.858 |
37 |
|
Erytromycin, viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên |
đ/vĩ |
14.731 |
38 |
|
Lốp xe máy nội hiệu Sao Vàng |
đ/chiếc |
153.617 |
39 |
|
Tủ lạnh 2 cửa 160L, hiệu Toshiba |
đ/chiếc |
4.622.745 |
40 |
|
Xi măng PC40 Sông Gianh, bao 50kg |
đ/kg |
1.492 |
41 |
1.038 |
Thép tròn phi 6-8 |
đ/kg |
14.350 |
42 |
1.041 |
Xăng A92 |
đ/lít |
18.313 |
43 |
1.042 |
Dầu hoả |
đ/lít |
25.804 |
44 |
1.043 |
Dầu Diezel |
đ/lít |
13.981 |
45 |
1.044 |
Gas bình 12kg Petrolimex |
đ/kg |
25.016 |
46 |
1.045 |
Cước ôtô liên tỉnh |
|
|
47 |
|
Vé ô tô Đồng Hới-Huế 165km |
đ/km |
485 |
48 |
|
Vé ô tô Đồng Hới-Đà Nẵng |
đ/km |
377 |
49 |
|
Xe buýt Đồng Hới-Ba Đồn |
đ/vé |
24.495 |
50 |
1.046 |
Cước taxi 2-20km |
đ/km |
12.784 |
51 |
1.049 |
Trông giữ xe máy |
đ/lượt |
4.000 |
52 |
1.050 |
Vàng 99,9% |
đ/chỉ |
3.109.904 |
53 |
1.053 |
Đôla Mỹ |
đ/đôla |
22.500 |
Nguồn: Công văn số 2649/STC-GCS ngày 21/10/2015 của Sở Tài chính
- Giá giống cây trồng, thuốc thú y, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2015 trên địa bàn tỉnh (22/10/2015)
- Giá giống cây trồng, thuốc thú y, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 9 năm 2015 trên địa bàn tỉnh (22/10/2015)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 03/2015 trên địa bàn tỉnh (25/04/2015)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 01/2015 trên địa bàn tỉnh (25/02/2015)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 11/2014 trên địa bàn tỉnh (25/12/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 10/2014 (27/11/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 9 năm 2014 trên địa bàn tỉnh (21/10/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 8 năm 2014 trên địa bàn tỉnh (27/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 7 năm 2014 trên địa bàn tỉnh (10/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2014 trên địa bàn tỉnh (10/09/2014)