Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2018 trên địa bàn tỉnh
1. GiỐNG CÂY TRỒNG (VỤ ĐÔNG XUÂN):
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
1 | Lúa | Xi23, X21, NX30, QX2, KD18, DV108, Xuân Mai | kg | 16.000 |
IR353-66, HT1, BT7, XT28, SV186 | kg | 17.000 | ||
VN 20 | kg | 18.000 | ||
PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 20.500 | ||
P6 | kg | 21.000 | ||
QS33, QS447, QS88 | kg | 23.000 | ||
Nhị ưu 838 (lai F1) | kg | 80.000 | ||
Nhị ưu 986 (lai F1) | kg | 110.000 | ||
KH336 (lai F1) | kg | 140.000 | ||
KP1 (lai F1) | kg | 110.000 | ||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 |
CP888 | kg | 88.000 | ||
CP989 | kg | 80.000 | ||
CP501 | kg | 125.000 | ||
CP3Q | kg | 85.000 | ||
DK8868 | kg | 135.000 | ||
PAC999 | kg | 130.000 | ||
PAC339 | kg | 130.000 | ||
NK4300 | kg | 127.000 | ||
NK6410 | kg | 127.000 | ||
NK6101 | kg | 127.000 | ||
LVN61 | kg | 85.000 | ||
Nếp lai | MX4 | kg | 65.000 | |
HN88 | kg | 305.000 | ||
Tố nữ | kg | 105.000 | ||
Ngô sinh khối | AVA3668 | kg | 120.000 | |
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Các loại vắc xin | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
I | Vắc xin Gia súc | ||
1 | Lở mồm long móng type O | 25 liều/lọ | 19.700 |
2 | Lở mồm long móng 2 type (O,A) | 25 liều/lọ | 28.900 |
3 | Lở mồm long móng 3 type (O, A, Asia-1) | 50 liều/lọ | 37.900 |
4 | Tụ huyết trùng trâu bò | 10 liều/lọ | 6.100 |
5 | Tụ huyết trùng Dê vô hoạt | 10 liều/lọ | 2.000 |
6 | Ung khí thán | 10 liều/lọ | 10.500 |
7 | Nhiệt thán | 15 liều/lọ | 8.800 |
II | Vắc xin Lợn | ||
1 | Tai xanh lợn | 10 liều/lọ | 36.400 |
2 | Dịch tả lợn | 10 liều/lọ | 1.900 |
3 | Tụ huyết trùng lợn | 10 liều/lọ | 2.100 |
4 | Tam liên lợn | 10 liều/lọ | 5.400 |
III | Vắc xin Chó, mèo | ||
1 | Dại chó Rabisin | 1 liều/lọ | 15.800 |
2 | Dại chó Rabisin | 10 liều/lọ | 13.200 |
IV | Vắc xin Gia cầm | ||
1 | Newcastle | 25 liều/lọ | 600 |
2 | Dịch tả vịt | 200 liều/lọ | 220 |
3 | Cúm gia cầm | 200 liều/lọ | 400 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 8.100 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 7.200 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.300 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.800 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.200 |
6 | Kaly clorua | kg | 7.200 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 9.900 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.300 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.400 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
11 | Vi sinh Huế | kg | 2.400 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Obaone 95WG | 10g | 12.000 | ||
Chess 50WG | 20gr | 15.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
MAP ARROW 420WP | 30g | 25.000 | ||
Virtaco 40WG | 3g | 6.000 | ||
Bassa 50EC | 100ml | 17.000 | ||
Vittory 585EC | 100ml | 14.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ bệnh | MapFamy 700wp | 15gr | 25.000 |
Valydamycin 5SL | 10ml | 5.000 | ||
Score 250 EC | 10ml | 16.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
3 | Nhóm thuốc diệt chuột | Racumin 0,75TP | 20gr | 20.000 |
Biorat | Kg | 80.000 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp & PTNT
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (04/12/2018)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 8, 9 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (25/10/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 08 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (10/09/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 07 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (02/08/2018)
- Giá gốc vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (20/07/2018)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 6 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (20/07/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 06 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (03/07/2018)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 4 và 5 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (25/06/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 05 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (07/06/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 04 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (23/05/2018)