Chi tiết bài viết

Giá thuốc sử dụng tại Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh tháng 6 năm 2013

8:26, Thứ Tư, 10-9-2014

 

Số TT

Tên hoạt chất

Tên thuốc

Nồng độ - Hàm lượng

Nước sản xuất

Quy cách đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá có VAT
(VNĐ)

1

Valproat natri

Depakine 200mg/ml x 40ml

200mg/ml

Pháp

Hộp 1 chai

Chai

80.697

2

Neomycin + polymyxin B + Dexamethason

Maxitrol 5ml

3500UI + 6000UI + 1mg

Bỉ

Hộp 1 lọ

Lọ

39.900

3

Acetazolamid

Acetazolamid

250mg

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

735

4

Aciclovir

Acyclovir 5% - 5g

5% 5g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

10.500

5

Adrenalin

Adrenalin 1 mg/ml

1mg/ml

Việt Nam

Hộp 10 ống

Ống

4.600

6

Amitriptylin

Amitriptylin 25mg

25mg

Việt Nam

Lọ 100 viên

Viên

230

7

Amoxicil + acid clavulanic

Augbactam(*)

250mg + 31,25mg

Việt Nam

Hộp 12 gói

Gói

6.300

8

Arginin

KAHEPA

200mg

Việt Nam

Hộp 60 viên

Viên

1.700

9

Betaxolol

Betoptic-S 0.25% 5ml

0,25% 5ml

Bỉ

Hộp 1 lọ

Lọ

77.399

10

Brinzolamide

Azopt Drop 1% BT/5ml

1% 5ml

Mỹ

Hộp 1 lọ

Lọ

116.700

11

Carbamazepin

Carbamazepin 200mg

200mg

Việt Nam

Lọ 100 viên

Viên

525

12

Cefalexin

Quafacef (*)500mg

500mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

1.845

13

Cefuroxim

Negacef 500

500mg

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Viên

       15.870

14

Ciprofloxacin

Quafacip 0,5g (vỉ Alu-Alu)

500mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

840

15

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin 5ml 0,3%

0,3% 5ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

4.200

16

Clarithromycin

Clarithromycin 250mg

250mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

2.810

17

Clobetasol propionat

HOE Cloderm Cream 15g

0,05%

Mã lai

Hộp 1 lọ

Tuyp

42.800

18

Cloramphenicol

Cloramphenicol 0,4 %

0,4% 5 ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

2.310

19

Cloramphenicol; hydrocortisone

Mỡ Chlorocina H 4% 

40mg + 30mg

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

4.000

20

Clorpheniramin

Chlorpheniramin 4mg

4mg

Việt Nam

Hộp 200 viên

Viên

            210

21

Clorpromazin

Aminazin 25mg

25mg

Việt Nam

Lọ 500 viên

Viên

160

22

Clotrimazol + Gentamycin + Betamethason

Gensonmax 10g

0,1g + 0,01g + 0,0064 g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

7.350

23

Clotrimazol + Gentamycin + Betamethason

Gelebetacloge 15g

10mg +1mg + 0,64 mg

Korea

Hộp 1 tube

Tuyp

24.000

24

Codein +Terpin hydrat

Terpin Codein

5mg + 100mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

400

25

Cyclopentolat hydroclorid

Cyclogyl Drop 1% BT/ 15ml

1% 15ml

Bỉ

Hộp 1 lọ

Lọ

76.062

26

Dexamethason

Dexamethason 4mg/1ml

4mg/1ml

Việt Nam

Hộp 10 ống

Ống

964

27

Diclofenac

Dilorop Eye Drops 5ml

1mg/ml

Hàn Quốc

Hộp 1 lọ

Lọ

37.800

28

Đồng Sulfat

Gynofar  90ml

0,250g

Việt Nam

Lọ nhựa 90 ml

Lọ

4.900

29

Flunarizin

MIGANIL-5

5mg

India

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

4.000

30

Fluoxetin monohydrat

Nufotin

20mg

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

1.910

31

Fusidic acid

Fusidic

2% 5g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

15.000

32

Gentamycin

Gentamicin 80 mg/2ml

80mg/2ml

Việt Nam

Hộp 50 ống

Ống

1.500

33

Gentamycin

Mỡ tra mắt Gentamycin 0,3%  Tube 5g

0,3% 5g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

2.640

34

Gentamycin

Gentamycin 0,3% 10g

10g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

10.500

35

Ginkgo biloba

Ginkgo Biloba 40

40mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

950

36

Haloperidol

Haloperidol1,5mg

1,5mg

Việt Nam

Lọ 400 viên

Viên

158

37

Hyaluronidase

Huhylase 1500UI

1500UI

Hàn Quốc

Hộp 10 lọ

Lọ

73.500

38

Itraconazol

Sporal

100mg

Thái Lan

Vỉ 4 viên

Viên

18.000

39

Kali Iod + Natri Iod

CLIDEN

3mg+3mg

Hàn Quốc

Hộp 1 lọ

Lọ

31.000

40

Kaliclorid

Kaleorid 600mg

600mg

Đan mạch

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

1.510

41

Ketoconazol

Dezor Cream

2% 5g

Mã lai

Hộp/1tube

Tuyp

21.000

42

Ketoconazol gentamycin

Cream Kezolgen 5g

0,1g +0,025g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

2.500

43

Ketotifen

Ketolerg 5ml

0.69mg

Hàn Quốc

Hộp 1 lọ

Lọ

42.000

44

Levomepromazin

Levomepromazin 25mg

25mg

Việt Nam

Lọ 100 viên

Viên

735

45

Lidocain

Lidocain 2% 2ml

2% 2ml

Việt Nam

Hộp 100 ống

Ống

690

46

Loratadin 

Loratadin 10mg

10mg

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

            583

47

Methyl prednisolon

Med Solu  4mg

4mg

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

756

48

Methyl Presnisolon

Methyl prednisolon 40mg

40mg

Đức

Hộp 50 lọ

Lọ

33.100

49

Metoclopramid

Primperan

10mg/2ml

Pháp

Hộp 12 ống

ống

3002

50

Metronidazol

Metronidazol 250 mg

250mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

190

51

Miconazole

Daktarin Oral Gel 10g

2% 10g

Thai Lan

Hộp 1 tube

Tuyp

37.999

52

Moxifloxacin

Vigamox 0,5% 5ml

0,5% 5ml

Mỹ

Hộp 1 lọ

Lọ

90.000

53

Natri chondroitin + Retinol palmitat + Cholin hydrotartrat+ Riboflavin (B2)+ Thiamin hydroclorid (B1) 

MYBIZCOM

100mg + 2.500UI + 25mg + 5mg + 20mg

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

         1.950

54

Natri clorid

Natriclorid 0,9% 10ml

0,9%/ 10ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

2.200

55

Natri hyalauronat

Uneal 5ml

1mg

Korea

Hộp 1 lọ

Lọ

39.000

56

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

5ml

Việt Nam

Hộp 50 ống

Ống

1.000

57

Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat

Mycogynax

100000UI + 200mg +    80mg +    0,5mg

Việt Nam

Vỉ 12 viên

Viên

960

58

Ofloxacin

PHILTELABIT

0,3% 5ml

Hàn Quốc

Hộp 1 lọ

Lọ

32.000

59

Olanzapin

Olanxol 10mg

10mg

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

2.500

60

Paracetamol

Paracetamol 500mg

500mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

200

61

Phenytoin

Phenytoin 100 mg

100mg

Việt Nam

Lọ 100 viên

Viên

320

62

Piracetam

 Vinphacetam 400mg

400mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

350

63

Povidone iodine

P.V.P Iodin 10% - 20ml   

10% 20ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

4.000

64

Povidone iodine

P.V.P Iodin 10% - 100ml   

10% 100ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

18.375

65

Prednisolon acetat

Prednisolon 5mg

5mg

Việt Nam

Hộp 100 vỉ x 20 viên

Viên

214

66

Ringer lactat

Ringer lactat 500ml

500ml

Việt Nam

Thùng 20 chai

Chai

10.357

67

Risperidol

Risdontab 2mg

2mg

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

3.700

68

Salbutamol (sulfat)

Salbutamol 4mg

4mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

95

69

Salicylic acid + betamethason dipropionat

HOEBEPROSALIC OINTMENT 15g

30mg+ 0,64mg

Mã lai

Hộp 1 tube

Tuyp

49.560

70

Silymarin

Liverton 70

70mg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

990

71

Sulpirid

Dogmatil 50mg

50mg

Pháp

Hộp 30 viên

Viên

3.369

72

Sulpirid

Sulpirid 50mg

50mg

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Viên

270

73

Tetracain

Tetracain 0,5% 10ml

0,5% 10ml

Việt Nam

Hộp 1 lọ

Lọ

11.235

74

Tetracyclin

MỡTetracyclin 1% 5g

1% 5g

Việt Nam

Hộp 1 tube

Tuyp

2.500

75

Tobramycin

Tobrex 0,3% 5ml

0,3% 5ml

Bỉ

Hộp 1 lọ

Lọ

39.999

76

Topiramax

Topamax Tab 25mg

25mg

Thụy Sĩ

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Viên

5.448

77

Tranexamic acid

Tranecid

250mg

Việt Nam

Vỉ 10 viên

Viên

1.134

78

Trihexyphenidyl (hydroclorid)

Danapha-Trihex 2

 2mg

Việt Nam

Vỉ 20 viên

Viên

163

79

Tropicamid + phenyl-eprine hydroclorid

Mydrin-P 0,5% 10ml

5mg +5mg

Nhật

Hộp 1 lọ

Lọ

       42.000

80

Valproat natri

Depakin 200mg

200mg

Pháp

Hộp 40 viên

Viên

2.481

81

Valproat natri

Daleukine

200mg

Việt Nam

Lọ 40 viên

Viên

945

82

Vinpocetin

Cavinton 5mg

5mg

Hungari

Vỉ 25 viên

Viên

2.730

83

Vitamin A + D

Bidivit AD

5000UI + 400UI

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

315

84

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

Nerfgic (Alu-Alu)

125mg + 125mg + 125mcg

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

650

Nguồn: Sở Tài chính

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập