Chi tiết bài viết

Giá vật liệu xây dựng tháng 10/2015 trên địa bàn tỉnh

8:19, Thứ Tư, 11-11-2015

GIÁ VẬT LIỆU XÂY XỰNG THÁNG 10/2015 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

STT Loại vật liệu ĐVT

Giá gốc (đồng)

Ghi chú
I Xi măng      
1 Xi măng PCB30 Bỉm Sơn kg 1.336 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
2 Xi măng PCB40 Bỉm Sơn kg 1.391 - nt -
3 Xi măng PCB30 Nghi Sơn kg 1.400 - nt -
4 Xi măng PCB40 Nghi Sơn kg 1.455 - nt -
5 Xi măng bao PCB30 Đồng Lâm kg 1.320 - nt -
6 Xi măng bao PCB40 Đồng Lâm kg 1.380 - nt -
7 Xi măng bao PCB40 Sông Gianh kg 1.336 - nt -
8 Xi măng rời PCB40 Sông Gianh kg 1.218 - nt -
II Cát xây dựng      
9 Cát vàng xây dựng (xây, trát) m3 70.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
10 Cát vàng xây dựng (đổ bê tông) m3 80.000 - nt -
11 Cát vàng xây dựng m3 80.000 Tại điểm tập kết Lương Ninh - Quảng Ninh
12 Cát vàng xây dựng m3 60.000 Mỏ Hoàng Gia - xã Tiến Hóa
13 Cát vàng xây dựng m3 50.000 Mỏ Hà Su - xã Hưng Trạch
III Đá xây dựng      
14 Đá dăm 0x0,5 (SXBTNN) m3 175.000 Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh
15 Đá dăm 0,5x1 (SXBTNN) m3 175.000 - nt -
16 Đá dăm 1x2 m3 185.000 - nt -
17 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
18 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
19 Đá hộc xanh m3 120.000 - nt -
20 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 155.000 - nt -
21 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 145.000 - nt -
22 Đá dăm 0x0,5 (SXBTNN) m3 175.000 Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy
23 Đá dăm 0,5x1 (SXBTNN) m3 175.000 - nt -
24 Đá dăm 1x2 m3 180.000 - nt -
25 Đá dăm 2x4 m3 160.000 - nt -
26 Đá dăm 4x6 m3 150.000 - nt -
27 Đá hộc xanh m3 110.000 - nt -
28 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 155.000 - nt -
29 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 145.000 - nt -
30 Đá dăm 1x2 (Dmax 1,9 SXBTNN) m3 187.000 Tại Lèn Bạc – Lệ Thủy
31 Đá dăm 1x2 (Dmax 2,5 SXBTNN) m3 187.000 - nt -
32 Đá dăm 1x2 m3 182.000 - nt -
33 Đá dăm 2x4 m3 141.000 - nt -
34 Đá dăm 4x6 m3 136.000 - nt -
35 Đá hỗn hợp đường sắt 2,5x5 m3 178.000 - nt -
36 Đá dăm 6x8 m3 109.000 - nt -
37 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
38 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 140.000 - nt -
39 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 132.000 - nt -
40 Đá dăm 0x0,5 (đá 0-5mm)(SXBTNN) m3 132.000 Công ty CPSXVL & XDCT 405
41 Đá dăm 0,5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) m3 150.000 Công ty CPSXVL & XDCT 405
42 Đá dăm 0x0,5 (đá 0-5mm)(SXBTNN) m3 145.000 Công ty CP Cosevco Trường Thành
43 Đá dăm 0,5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) m3 160.000 Công ty CP Cosevco Trường Thành
44 Đá dăm 1x2 m3 159.000 Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy
45 Đá dăm 2x4 m3 118.000 - nt -
46 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
47 Đá hộc xanh m3 82.000 - nt -
48 Đá dăm 1x2 m3 175.000 Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh
49 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
50 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
51 Đá hộc xanh m3 100.000 - nt -
52 Đá dăm 1x2 m3 170.000 Tại Khe Ngang - Quảng Ninh
53 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
54 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
55 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
56 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy
57 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
58 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
59 Đá hộc xanh m3 85.000 - nt -
60 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phúc Trạch - Bố Trạch
61 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
62 Đá dăm 4x6 m3 145.000 - nt -
63 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
64 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
65 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 130.000 - nt -
66 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phú Định - Bố Trạch
67 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
68 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
69 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
70 Đá dăm 1x2 m3 175.000 Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa
71 Đá dăm 2x4 m3 160.000 - nt -
72 Đá dăm 4x6 m3 150.000 - nt -
73 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
74 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 120.000 - nt -
75 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 110.000 - nt -
76 Đá dăm 0.5x1 m3 136.000 Tại mỏ Khe Cuồi xã Quảng Đông - Q.Trạch
77 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
78 Đá dăm 2x4 m3 180.000 - nt -
79 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
80 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
81 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 168.000 - nt -
82 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 154.000 - nt -
83 Đá dăm 0.5x1 m3 145.000 Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch
84 Đá dăm 1x2 m3 175.000 - nt -
85 Đá dăm 2x4 m3 160.000 - nt -
86 Đá dăm 4x6 m3 150.000 - nt -
87 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
88 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 120.000 - nt -
89 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 110.000 - nt -
90 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa
91 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
92 Đá dăm 4x6 m3 130.000 - nt -
93 Đá hộc xanh TC m3 85.000 - nt -
94 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Hương Hóa - Tuyên Hóa
95 Đá dăm 2x4 m3 127.000 - nt -
96 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
97 Đá hộc xanh TC m3 82.000 - nt -
98 Đá dăm 1x2 m3 150.000 Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa
99 Đá dăm 2x4 m3 142.000 - nt -
100 Đá dăm 4x6 m3 131.000 - nt -
101 Đá hộc xanh TC m3 90.000 - nt -
102 Đá dăm 0.5x1 m3 135.000 Tại Hóa Tiến - Minh Hóa
103 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
104 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
105 Đá dăm 4x6 m3 135.000 - nt -
106 Đá hộc xanh TC m3 130.000 - nt -
107 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 120.000 - nt -
108 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 100.000 - nt -
109 Đá dăm 1x2 m3 190.000 Tại Yên Hóa - Minh Hóa
110 Đá hộc xanh m3 130.000 - nt -
IV Gạch xây dựng      
111 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) loại A viên 1.045,45 Tại Công ty 1-5
112 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) loại A viên 1.500,00 - nt -
113 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A viên 2.272,73 - nt -
114 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại A viên 1.454,55 - nt -
115 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
116 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A2 viên 1.909,09 - nt -
117 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại B viên 1.090,91 - nt -
118 Gạch đặc tuynel loại A loại B viên 1.636,36 - nt -
119 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.045,45 Tại Cầu 4 - Đồng Hới
120 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.500,00 - nt -
121 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.272,73 - nt -
122 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
123 Gạch tuynel 2 lỗ A1 (6,5x10x22) viên 909 Tại Phú Thủy - Lệ Thủy
124 Gạch tuynel 6 lỗ A1 (10,5x15x21) viên 2.000 - nt -
125 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 A1 (10,5x15x22) viên 1.272 - nt -
126 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.727 - nt -
127 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 909 Tại Thọ Lộc - Bố Trạch
128 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.455 - nt -
129 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 1.909 - nt -
130 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.363,6 - nt -
131 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.455 - nt -
132 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.000 Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch
133 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) viên 1.727 - nt -
134 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.227 - nt -
135 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.727 - nt -
136 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.000 Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa
137 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.640 - nt -
138 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.140 - nt -
139 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.640 - nt -
140 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.640 - nt -
141 Gạch 6 lỗ không nung (95x130x200) viên 2.200 Tại Bố Trạch
142 Gạch lát Terrazzo không nung (300x300) m2 85.000 - nt -
143 Gạch lát Terrazzo không nung (400x400) m2 88.000 - nt -
144 Gạch đặc không nung (220x105x60) viên 1.400 Tại Quảng Liên, Quảng Trạch
145 Gạch đặc không nung (220x140x100) viên 2.220 - nt -
146 Gạch đặc không nung (220x105x60) viên 2.150 Tại Phong Hóa
147 Gạch đặc không nung (220x105x60) viên 1.300 Tại Quảng Xuân
148 Gạch 2 vách 3 lỗ không nung (190x150x300) m2 5.182 - nt -
149 Gạch 2 vách 3 lỗ ỗ không nung (190x200x400) m2 7.727 - nt -
150 Gạch 3 vách 4 lỗ không nung (190x200x400) m2 8.182 - nt -
151 Gạch lát vỉa hè, sân vườn mà đỏ, xanh không nung (50x300x300) m2 77.273 - nt -
V Gạch, ốp lát      
V.1 Gạch men Cosevco     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
152 Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 68.000 - nt -
153 Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 65.000 - nt -
154 Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 61.000 - nt -
155 Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 70.000 - nt -
156 Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 67.000 - nt -
157 Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 61.000 - nt -
158 Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 72.000 - nt -
159 Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 69.000 - nt -
160 Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 61.000 - nt -
161 Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 92.000 - nt -
162 Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 89.000 - nt -
163 Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 85.000 - nt -
164 Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 82.000 - nt -
165 Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 79.000 - nt -
166 Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 75.000 - nt -
167 Gạch lát sân vườn loại A1: S05 m2 62.000 - nt -
168 Gạch lát sân vườn loại A: S05 m2 59.000 - nt -
169 Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 84.000 - nt -
170 Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 78.000 - nt -
171 Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 65.000 - nt -
172 Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 87.000 - nt -
173 Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 81.000 - nt -
174 Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 65.000 - nt -
V.2 Gạch lát Viglacera     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
175 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 … G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) m2 114.500 - nt -
176 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 … V528; M507) m2 120.000 - nt -
177 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) m2 90.000 - nt -
178 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) m2 93.600 - nt -
179 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) m2 120.000 - nt -
180 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) m2 154.500 - nt -
181 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) m2 222.000 - nt -
182 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) m2 180.000 - nt -
183 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) m2 173.000 - nt -
184 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) m2 135.000 - nt -
185 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) m2 144.000 - nt -
186 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 m2 86.000 - nt -
187 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 m2 80.000 - nt -
188 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 m2 81.000 - nt -
189 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 m2 73.000 - nt -
190 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 m2 101.000 - nt -
V.3 Gạch lát Granit Thạch Bàn - TBC (Loại A1)     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
191 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 001) màu trắng ngà m2 147.945 - nt -
192 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 028) màu muối tiêu m2 147.945 - nt -
193 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 014) màu lông chuột m2 167.055 - nt -
194 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 200.445 - nt -
195 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40-001) màu trắng ngà m2 203.636 - nt -
196 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 028) màu muối tiêu m2 203.636 - nt -
197 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 014) màu lông chuột m2 217.273 - nt -
197 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 254.545 - nt -
199 Gạch 400x400 Granit mặt sần chống trơn trợt (MSK40-028) màu muối tiêu m2 155.610 - nt -
200 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 001) mà trắng ngà m2 161.280 - nt -
201 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50-028) màu muối tiêu m2 161.280 - nt -
202 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 014) màu lông chuột m2 178.500 - nt -
203 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 010) màu đen chấm trắng m2 209.055 - nt -
204 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 001) màu trắng ngà m2 189.945 - nt -
205 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60-028) màu muối tiêu m2 189.945 - nt -
206 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 014) màu lông chuột m2 210.000 - nt -
207 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 236.775 - nt -
208 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 001) màu trắng ngà m2 240.909 - nt -
209 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-028) màu muối tiêu m2 240.909 - nt -
210 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-014) màu lông chuột m2 277.273 - nt -
211 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 304.545 - nt -
212 Gạch 600x600 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) m2 289.100 - nt -
213 Gạch 600x600 vân mây hạt pha lê, sản phẩm công nghệ Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) m2 311.800 - nt -
214 Gạch 800x800 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) m2 377.300 - nt -
215 Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 m2 394.500 - nt -
VI Nhựa đường      
216 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 15.600 Tại Cửa Lò - Nghệ An
217 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.000 - nt -
218 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 15.600 Tại Thọ Quang - Đà Nẵng
219 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 15.600 - nt -
220 Nhựa đường Shell, SRC  60/70 Singapore kg 16.700 Tại Đà Nẵng
VII Vật liệu bao che      
221 Ngói máy 22v/m2 (loại A) viên 3.272 Tại Cầu 4
222 Ngói úp nóc viên 9.090 - nt -
223 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 viên 10.500 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
224 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 viên 9.000 - nt -
225 Ngói úp nóc Hạ Long A1 viên 20.500 - nt -
226 Ngói úp nóc Hạ Long A2 viên 18.000 - nt -
227 Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 viên 7.000 - nt -
228 Ngói úp nóc Đồng Nai viên 19.000 - nt -
229 Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm m2 81.000 - nt -
230 Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm m2 91.000 - nt -
231 Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm m2 79.000 - nt -
232 Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm m2 88.000 - nt -
VIII Thép xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
233 Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) kg 13.500 - nt -
234 Thép hình cạnh ≥ 50 mm kg 11.500 - nt -
235 Thép hình cạnh < 50 mm kg 11.500 - nt -
236 Thép tấm dày ≤ 6 mm kg 11.500 - nt -
237 Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) kg 11.500 - nt -
238 Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) kg 11.000 - nt -
239 Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) kg 11.000 - nt -
IX Gỗ xây dựng các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
240 Gỗ chống m3 2.950.000 - nt -
241 Gỗ Dỗi xẻ hộp m3 12.000.000 - nt -
242 Gỗ Dỗi xẻ ván m3 15.000.000 - nt -
243 Gỗ đà nẹp m3 3.350.000 - nt -
244 Gỗ Gõ xẻ hộp m3 19.000.000 - nt -
245 Gỗ Gõ xẻ ván m3 25.000.000 - nt -
246 Gỗ Huyệng xẻ hộp m3 9.500.000 - nt -
247 Gỗ Huyệng xẻ ván m3 12.000.000 - nt -
248 Gỗ Lim xẻ hộp m3 23.500.000 - nt -
249 Gỗ Lim xẻ ván m3 31.000.000 - nt -
250 Gỗ N3 xẻ hộp m3 7.700.000 - nt -
251 Gỗ N3 xẻ ván m3 10.000.000 - nt -
252 Gỗ N4 xẻ hộp m3 4.700.000 - nt -
253 Gỗ N4 xẻ ván m3 5.900.000 - nt -
254 Gỗ N5 xẻ hộp m3 4.500.000 - nt -
255 Gỗ N5 xẻ ván m3 5.700.000 - nt -
256 Gỗ N6-7-8 xẻ hộp m3 3.300.000 - nt -
257 Gỗ N6-7-8 xẻ ván m3 3.900.000 - nt -
258 Gỗ ván (Cốp pha) m3 3.900.000 - nt -
259 Gỗ ván cầu công tác m3 3.300.000 - nt -
X Nhiên liệu     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
260 Điện kwh 1.622,05 - nt -
261 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 01/10/2015 đến hết ngày 03/10/2015) lít 16.636 - nt -
262 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 04/10/2015 đến hết ngày 19/10/2015) lít 16.809 -nt-
263 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 20/10/2015) lít 16.691 -nt-
264 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 01/10/2015 đến hết ngày 03/10/2015) lít 17.200 - nt -
265 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 04/10/2015 đến hết ngày 19/10/2015) lít 17.364 - nt -
266 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 20/10/2015) lít 17.336 - nt -
267 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 01/10/2015 đến hết ngày 03/10/2015) lít 12.864 -nt-
268 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 04/10/2015 đến hết ngày 19/10/2015) lít 12.718 -nt-
269 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 20/10/2015) lít 12.918 - nt -
XI Kính xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
270 Kính màu dày 4mm m2 130.000 - nt -
271 Kính trắng dày 4mm m2 105.000 - nt -
272 Kính màu dày 5mm m2 145.000 - nt -
273 Kính trắng dày 5mm m2 125.000 - nt -
XII Cửa gỗ các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
274 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 m2 2.405.000 - nt -
275 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.659.000 - nt -
276 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 m2 2.334.000 - nt -
277 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.576.000 - nt -
278 Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan m2 570.000 - nt -
279 Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình m2 540.000 - nt -
280 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 m2 2.251.000 - nt -
281 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 m2 1.576.000 - nt -
282 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 m2 2.179.000 - nt -
283 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 m2 1.478.000 - nt -
284 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.818.000 - nt -
285 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.313.000 - nt -
286 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.748.000 - nt -
287 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.232.000 - nt -
288 Cửa sắt cổng loại 1 m2 600.000 - nt -
289 Cửa sắt cổng loại 2 m2 470.000 - nt -
290 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 m2 410.000 - nt -
291 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 m2 380.000 - nt -
292 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 m2 1.869.000 - nt -
293 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.395.000 - nt -
294 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
295 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.312.000 - nt -
296 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
297 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 m2 1.312.000 - nt -
298 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
299 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.149.000 - nt -
300 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
301 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 m2 986.000 - nt -
302 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
303 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 m2 986.000 - nt -
304 Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan m2 500.000 - nt -
305 Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình m2 470.000 - nt -
306 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
307 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.311.000 - nt -
308 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
309 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.227.000 - nt -
310 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
311 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 m2 1.227.000 - nt -
XIII Sạn các loại      
312 Sạn lựa m3 160.000 Tại Lương Ninh - Quảng Ninh
313 Sạn ngang m3 140.000 - nt -
314 Sạn lựa m3 150.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
315 Sạn ngang m3 130.000 - nt -
316 Sạn lựa m3 150.000 Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa, thị xã Ba Đồn
317 Sạn ngang m3 130.000 - nt -
XIV Cái biên hòa, cát nền     Tại Đồng Hới và các huyện, thị xã
318 Đất biên hòa m3 25.000 - nt -
319 Cát nền m3 25.000 - nt -
XV Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát     Tại khu CNTB Đồng Hới
320 BTTP M200- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.096.000 - nt -
321 BTTP M250- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.169.000 - nt -
322 BTTP M300- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.244.000 - nt -
323 BTTP M350- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.332.000 - nt -
324 BTTP M400- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.357.000 - nt -
325 BTTP M150- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 954.000 - nt -
326 BTTP M200- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 1.020.000 - nt -
327 BTTP M250- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 1.083.000 - nt -
328 BTTP M300- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 1.148.000 - nt -
329 BTTP M350- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 1.226.000 - nt -
330 BTTP M400- XM Nghi Sơn PCB40, độ sụt 6-8cm, Dmax=20mm m3 1.367.000 - nt -
331 Bơm bê tông tự hành m3 100.000 - nt -
332 Chi phí vận chuyển tính theo quy định cước vận tải hàng hóa bằng phương tiện ô tô áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Bình m3   - nt -

Nguồn: Công văn số 3000/SXD-KTXD ngày 05/11/2015 của Sở Xây dựng

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập