Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 03 năm 2016 trên địa bàn tỉnh
GIÁ GIỐNG CÂY TRỒNG, THUỐC THÚ Y, PHÂN BÓN HOÁ HỌC, THUỐC BVTV THÁNG 03 NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
1. GiỐNG CÂY TRỒNG:
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
|
1 | Lúa | Giống lúa đóng gói 10kg | X21, Xi23, NX30, QX2, KD18, DV108, SV46, SV5, IR504.04 | kg | 14.600 |
IR353-66, XT28, HT1, IJ352, VN20 | kg | 15.500 | |||
Giống lúa đóng gói 05kg, bao ảnh | PC6, GL105, Nếp SVN1 | kg | 17.500 | ||
P6 | kg | 21.000 | |||
SV181 | kg | 22.000 | |||
Giống lúa lai F1 | Nhị Ưu 838 (TQ SX) | kg | 62.000 | ||
Nhị Ưu 986 (TQ SX) | kg | 88.000 | |||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 43.000 | |
CP888 | kg | 88.000 | |||
CP989 | kg | 80.000 | |||
DK9901 | kg | 130.000 | |||
NK6326 | kg | 125.000 | |||
CP501 | kg | 125.000 | |||
CP3Q | kg | 85.000 | |||
PAC999 | kg | 123.000 | |||
PAC399 | kg | 123.000 | |||
Ngô nếp | MX4 | kg | 65.000 | ||
HN88 | kg | 305.000 | |||
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 | |
4 | Lạc | Lạc L14 | kg | 41.500 | |
Lạc L23, SVL1 | kg | 44.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | VX LMLM typ O | liều | 15.645 |
2 | VX LMLM 3 typ | liều | 32.340 |
3 | VX THT trâu bò | liều | 6.090 |
4 | VX Tai xanh lợn | liều | 33.000 |
5 | VX Dịch tả lợn | liều | 4.200 |
6 | VX THT lợn | liều | 4.200 |
7 | VX Tam liên | liều | 4.850 |
8 | VX Newcastle | liều | 500 |
9 | VX Gumboro | liều | 350 |
10 | VX Đậu gà | liều | 350 |
11 | VX Cúm gia cầm | liều | 357 |
12 | VX Dịch tả vịt | liều | 200 |
13 | VX THT gia cầm | liều | 1.200 |
14 | VX Lasota | liều | 350 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 7.400 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 6.700 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.000 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.800 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.000 |
6 | Kaly clorua | kg | 7.800 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 10.300 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.100 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.300 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Thuốc trừ cỏ | Niphosate 480 SL | 1000 ml | 60.000 |
Glyphoxin 480 SL | 1000 ml | 65.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
Bassa 50EC | 100ml | 18.000 | ||
Chess 50WG | 20gr | 15.000 | ||
3 | Nhóm thuốc trừ bệnh | Cavil 50SC | 10ml | 3.000 |
Valydamycin 5SL | 100ml | 5.000 | ||
Score 250 EC | 10ml | 16.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
Fuji-one 40WP | 17gr | 6.000 | ||
Map-Famy 700WP | 15gr | 14.000 | ||
Filia 525SE | 100ml | 13.000 | ||
Kabim 30WP | 20gr | 10.000 | ||
BEAM 75WP | 8gr | 8.000 | ||
4 | Nhóm thuốc diệt chuột | Biorat | Kg | 80.000 |
Racumin 0,75TP | 20gr | 20.000 |
Nguồn: Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư (Sở Nông nghiệp & PTNT)
Các tin khác
- Giá cả thị trường tháng 02/2016 (09/03/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 02 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (29/02/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 01 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (29/01/2016)
- Giá giống cây trồng, thuốc thú y, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 12 năm 2015 trên địa bàn tỉnh (14/01/2016)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 12/2015 trên địa bàn tỉnh (14/01/2016)
- Giá cả thị trường tháng 12/2015 (14/01/2016)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 11/2015 trên địa bàn tỉnh (04/12/2015)
- Giá cả thị trường tháng 11/2015 (04/12/2015)
- Giá giống cây trồng, thuốc thú y, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2015 trên địa bàn tỉnh (23/11/2015)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 10/2015 trên địa bàn tỉnh (11/11/2015)