Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 9 năm 2016 trên địa bàn tỉnh
GIÁ GIỐNG CÂY TRỒNG, THUỐC THÚ Y, PHÂN BÓN HOÁ HỌC, THUỐC BVTV THÁNG 9 NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
1. GiỐNG CÂY TRỒNG:
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
|
1 | Lúa | Giống lúa thuần | KD18, DV108, Xuân Mai, IR50404 | kg | 15.500 |
Giống lúa chất lượng | HT1, OM4900, BT7 | kg | 16.500 | ||
Giống lúa chất lượng cao | PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 19.000 | ||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 | |
CP888 | kg | 88.000 | |||
CP989 | kg | 80.000 | |||
DK9901 | kg | 130.000 | |||
NK6326 | kg | 125.000 | |||
CP501 | kg | 125.000 | |||
CP3Q | kg | 85.000 | |||
PAC999 | kg | 123.000 | |||
PAC399 | kg | 123.000 | |||
Ngô nếp lai | MX4 | kg | 65.000 | ||
HN88 | kg | 305.000 | |||
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | VX LMLM typ O | liều | 15.645 |
2 | VX LMLM 3 typ | liều | 32.340 |
3 | VX THT trâu bò | liều | 6.090 |
4 | VX Tai xanh lợn | liều | 33.000 |
5 | VX Dịch tả lợn | liều | 4.200 |
6 | VX THT lợn | liều | 4.200 |
7 | VX Tam liên | liều | 4.850 |
8 | VX Newcastle | liều | 500 |
9 | VX Gumboro | liều | 350 |
10 | VX Đậu gà | liều | 350 |
11 | VX Cúm gia cầm | liều | 357 |
12 | VX Dịch tả vịt | liều | 200 |
13 | VX THT gia cầm | liều | 1.200 |
14 | VX Lasota | liều | 350 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 7.500 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 6.400 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.000 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.900 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.000 |
6 | Kaly clorua | kg | 7.800 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 10.000 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.100 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.300 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Thuốc trừ cỏ | Niphosate 480 SL | 1000 ml | 60.000 |
Glyphoxin 480 SL | 1000 ml | 65.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
Obaone | 95WG 10g | 12.000 | ||
Virtaco | 40WG 3g | 6.000 | ||
Map Arrow 420WP | 65gr | 25.000 | ||
Chess 50WG | 20gr | 15.000 | ||
3 | Nhóm thuốc trừ bệnh | Cavil 50SC | 10ml | 3.000 |
Valydamycin 5SL | 100ml | 5.000 | ||
Score 250 EC | 10ml | 16.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
4 | Nhóm thuốc diệt chuột | Biorat | Kg | 80.000 |
Racumin 0,75TP | 20gr | 20.000 |
Nguồn: Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư (Sở Nông nghiệp & PTNT)
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 8 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (23/08/2016)
- Chỉ số giá xây dựng trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2016 (19/08/2016)
- Giá thuốc phòng, chữa bệnh cho người thuộc danh mục thuốc chữa bệnh sử dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh trong tỉnh (18/08/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 7 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (11/08/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 6 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (06/06/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 5 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (23/05/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 04 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (05/05/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 03 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (04/04/2016)
- Giá cả thị trường tháng 02/2016 (09/03/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 02 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (29/02/2016)