Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, thuốc BVTV tháng 02 năm 2019 trên địa bàn tỉnh
1. GiỐNG CÂY TRỒNG (VỤ ĐÔNG XUÂN):
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
1 | Lúa | Xi23, X21, NX30, QX2, KD18, DV108, Xuân Mai | kg | 16.000 |
IR353-66, HT1, BT7, XT28, SV186 | kg | 17.000 | ||
VN 20 | kg | 18.000 | ||
PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 20.500 | ||
P6 | kg | 21.000 | ||
QS33, QS447, QS88 | kg | 23.000 | ||
Nhị ưu 838 (lai F1) | kg | 80.000 | ||
Nhị ưu 986 (lai F1) | kg | 110.000 | ||
KH336 (lai F1) | kg | 140.000 | ||
KP1 (lai F1) | kg | 110.000 | ||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 |
CP888 | kg | 88.000 | ||
CP989 | kg | 80.000 | ||
CP501 | kg | 125.000 | ||
CP3Q | kg | 85.000 | ||
DK8868 | kg | 135.000 | ||
PAC999 | kg | 130.000 | ||
PAC339 | kg | 130.000 | ||
NK4300 | kg | 127.000 | ||
NK6410 | kg | 127.000 | ||
NK6101 | kg | 127.000 | ||
LVN61 | kg | 85.000 | ||
Nếp lai | MX4 | kg | 65.000 | |
HN88 | kg | 305.000 | ||
Tố nữ | kg | 105.000 | ||
Ngô sinh khối | AVA3668 | kg | 120.000 | |
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
4 | Lạc | L14 | kg | 41.000 |
L23 | kg | 43.500 | ||
L20 | kg | 43.500 | ||
L27 | kg | 43.500 | ||
SVL1 | kg | 43.500 |
2. VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 8.700 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 8.000 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.300 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 3.000 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.300 |
6 | Kaly clorua | kg | 7.700 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 9.900 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.500 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.600 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.400 |
11 | Vi sinh Huế | kg | 2.600 |
12 | Đạm Ninh Bình | kg | 8.000 |
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Nhóm thuốc trừ cỏ | Sofit 300EC | 100ml | 33.000 |
Frefit 300EC | 100ml | 25.000 | ||
Frefit 342WP | 50gr | 23.000 | ||
Sonic 300EC | 100ml | 25.000 | ||
Dibuta 60EC | 100ml | 22.000 | ||
Butan 60EC | 100ml | 22.000 | ||
Sontra 10WP | 5gr | 7.000 | ||
Sirius 10WP | 10gr | 6.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ sâu | Karate 2.5EC | 10ml | 18.000 |
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 10.000 | ||
Score 250EC | 10ml | 15.000 | ||
Ridomil 68WP | 100gr | 50.000 | ||
Anvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
3 | Nhóm thuốc diệt chuột | Biorat | Kg | 80.000 |
Rat-K 2%D | Gói 10g | 7.000 |
Nguồn: Sở Tài chính
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 01 năm 2019 trên địa bàn tỉnh (01/02/2019)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 12 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (15/01/2019)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 10 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (25/12/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (19/12/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (04/12/2018)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 8, 9 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (25/10/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 08 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (10/09/2018)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 07 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (02/08/2018)
- Giá gốc vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (20/07/2018)
- Chỉ số giá xây dựng tháng 6 năm 2018 trên địa bàn tỉnh (20/07/2018)