Chi tiết bài viết

Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn tỉnh năm 2012

15:58, Chủ Nhật, 8-1-2012

GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2012

(Đơn vị tính: Nghìn đồng/m2)

 

Loại đất

Huyện Minh Hoá

Huyện Tuyên Hoá

Huyện Quảng Trạch

Huyện Bố Trạch

Thành phố Đồng Hới

Huyện Quảng Ninh

Huyện Lệ Thủy

1. Khu vực đặc biệt:

 Xã Tiến Hoá:

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

975

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

660

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

440

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

235

 

 

 

 

 

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

610

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

410

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

270

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

145

 

 

 

 

 

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

270

 

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

180

 

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

120

 

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

60

 

 

 

 

 

2. Xã Đồng bằng

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

156

156

180

175

150

 - Vị trí 2

 

 

120

120

132

125

109

 - Vị trí 3

 

 

72

72

84

81

69

 - Vị trí 4

 

 

36

36

48

44

40

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

114

108

144

125

115

 - Vị trí 2

 

 

85

84

108

88

85

 - Vị trí 3

 

 

50

48

72

63

50

 - Vị trí 4

 

 

30

30

35

33

30

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

85

80

126

88

75

 - Vị trí 2

 

 

66

60

90

66

55

 - Vị trí 3

 

 

42

42

60

44

40

 - Vị trí 4

 

 

30

30

30

30

25

3. Xã Trung du

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

104

98

 

108

95

 - Vị trí 2

 

 

81

75

 

84

72

 - Vị trí 3

 

 

58

52

 

60

50

 - Vị trí 4

 

 

29

29

 

30

29

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

69

69

 

72

69

 - Vị trí 2

 

 

52

52

 

54

52

 - Vị trí 3

 

 

35

35

 

36

35

 - Vị trí 4

 

 

17

17

 

18

17

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

40

35

 

35

30

 - Vị trí 2

 

 

29

25

 

25

25

 - Vị trí 3

 

 

23

20

 

20

20

 - Vị trí 4

 

 

14

14

 

13

13

4. Xã Miền núi

 

 

 

 

 

 

 

a) Khu vực 1

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

45

60

58

58

 

55

60

 - Vị trí 2

30

50

40

40

 

40

40

 - Vị trí 3

20

35

29

29

 

30

30

 - Vị trí 4

15

23

17

17

 

20

18

b) Khu vực 2

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

25

40

35

35

 

40

35

 - Vị trí 2

20

30

23

23

 

23

23

 - Vị trí 3

15

23

20

20

 

17

17

 - Vị trí 4

12

14

14

14

 

14

14

c) Khu vực 3

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

20

33

28

29

 

29

28

 - Vị trí 2

16

22

20

21

 

21

20

 - Vị trí 3

12

14

14

15

 

15

14

 - Vị trí 4

10

11

10

10

 

10

10

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập