Chi tiết tin
Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn tỉnh năm 2012
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2012
(Đơn vị tính: Nghìn đồng/m2)
Loại đất |
Huyện Minh Hoá |
Huyện Tuyên Hoá |
Huyện Quảng Trạch |
Huyện Bố Trạch |
Thành phố Đồng Hới |
Huyện Quảng Ninh |
Huyện Lệ Thủy |
1. Khu vực đặc biệt: |
|||||||
Xã Tiến Hoá: |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
975 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
660 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
440 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
235 |
|
|
|
|
|
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
610 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
410 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
270 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
145 |
|
|
|
|
|
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
270 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 2 |
|
180 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 3 |
|
120 |
|
|
|
|
|
- Vị trí 4 |
|
60 |
|
|
|
|
|
2. Xã Đồng bằng |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
156 |
156 |
180 |
175 |
150 |
- Vị trí 2 |
|
|
120 |
120 |
132 |
125 |
109 |
- Vị trí 3 |
|
|
72 |
72 |
84 |
81 |
69 |
- Vị trí 4 |
|
|
36 |
36 |
48 |
44 |
40 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
114 |
108 |
144 |
125 |
115 |
- Vị trí 2 |
|
|
85 |
84 |
108 |
88 |
85 |
- Vị trí 3 |
|
|
50 |
48 |
72 |
63 |
50 |
- Vị trí 4 |
|
|
30 |
30 |
35 |
33 |
30 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
85 |
80 |
126 |
88 |
75 |
- Vị trí 2 |
|
|
66 |
60 |
90 |
66 |
55 |
- Vị trí 3 |
|
|
42 |
42 |
60 |
44 |
40 |
- Vị trí 4 |
|
|
30 |
30 |
30 |
30 |
25 |
3. Xã Trung du |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
104 |
98 |
|
108 |
95 |
- Vị trí 2 |
|
|
81 |
75 |
|
84 |
72 |
- Vị trí 3 |
|
|
58 |
52 |
|
60 |
50 |
- Vị trí 4 |
|
|
29 |
29 |
|
30 |
29 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
69 |
69 |
|
72 |
69 |
- Vị trí 2 |
|
|
52 |
52 |
|
54 |
52 |
- Vị trí 3 |
|
|
35 |
35 |
|
36 |
35 |
- Vị trí 4 |
|
|
17 |
17 |
|
18 |
17 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
|
|
40 |
35 |
|
35 |
30 |
- Vị trí 2 |
|
|
29 |
25 |
|
25 |
25 |
- Vị trí 3 |
|
|
23 |
20 |
|
20 |
20 |
- Vị trí 4 |
|
|
14 |
14 |
|
13 |
13 |
4. Xã Miền núi |
|
|
|
|
|
|
|
a) Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
45 |
60 |
58 |
58 |
|
55 |
60 |
- Vị trí 2 |
30 |
50 |
40 |
40 |
|
40 |
40 |
- Vị trí 3 |
20 |
35 |
29 |
29 |
|
30 |
30 |
- Vị trí 4 |
15 |
23 |
17 |
17 |
|
20 |
18 |
b) Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
25 |
40 |
35 |
35 |
|
40 |
35 |
- Vị trí 2 |
20 |
30 |
23 |
23 |
|
23 |
23 |
- Vị trí 3 |
15 |
23 |
20 |
20 |
|
17 |
17 |
- Vị trí 4 |
12 |
14 |
14 |
14 |
|
14 |
14 |
c) Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1 |
20 |
33 |
28 |
29 |
|
29 |
28 |
- Vị trí 2 |
16 |
22 |
20 |
21 |
|
21 |
20 |
- Vị trí 3 |
12 |
14 |
14 |
15 |
|
15 |
14 |
- Vị trí 4 |
10 |
11 |
10 |
10 |
|
10 |
10 |
- Giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2011
- Quy định cụ thể về phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2011
- Phân loại khu vực, vị trí đất ở, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp vùng ven đô thị, đầu mối giao thông chính, Khu Thương mại, Du lịch, Khu Công nghiệp tại thành phố Đồng Hới năm 2011
- Nguyên tắc phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2011
- Giá các loại đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối năm 2011
- Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp và đất nông nghiệp khác năm 2011
- Giá đất ở tại vùng ven đô thị, đầu mối giao thông, Khu Công nghiệp, Khu Du lịch năm 2011
- Giá đất ở tại đô thị năm 2011
- Giá đất ở tại nông thôn năm 2011
- Giá các loại đất tỉnh Quảng Bình năm 2010