Chi tiết bài viết

Giá thuốc sử dụng tại Ban CSSK cán bộ tỉnh tháng 6 năm 2013

8:29, Thứ Tư, 10-9-2014

 
TT Tên hoạt chất Tên thuốc Nồng độ, hàm lượng Nước sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính

Đơn giá có VAT (VNĐ)

1 Aginin tidiacicat Tá dược vừa đủ 1 viên Sarganin H 200mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 5 viên Viên 1.600
2 Alpha chymotrypsin Alphachy motripsin 4,2mg Việt nam Uống, viên nén bao phim, vỉ 10 viên Viên 415
3 Aluminum hydroxid-magnesium , Dimethylpolysiloxane , Dicyclomine HCL Kremil-S Tablet 325mg, 10mg, 2,5mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 1.000
4 Amlodipin Ausdipine 5 5mg India Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 2.089
5 Amoxycillin + A.clavulanic Amoksiklav 625mg Slovenia Uống, viên nén Viên 12.100
6 Atenolol Atenolol 50 Stada 50mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.200
7 B1; B6 ; B12 Neurolaxan-b 100mg, 200mg, 200mcg Pharma Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.500
8 Bá tử nhân 4g, đan sâm 4g, đương quy 4g, Huyền sâm 2g, Mạch môn 4g. Ngũ vị tử 4g, Nhân sâm 2g, Phục linh 2g, Sinh địa 16g, Thiên môn 4g, Toan táo nhân 4g, Viễn chí 2g Thiên vương bổ tâm 4g, 4g, 4g, 2g, 4g, 4g, 2g, 2g, 16g, 4g, 4g, 2g. Việt Nam Uống, cao lỏng. Hộp 1 chai 100ml Chai 31.000
9  

Bạch thược 60g, bạch truật 65g, cam thảo 12g, đẳng sâm 100g, đường quy 60g, hoàng kỳ 45g, phục linh 65g, quế 24g, thục đại 100g, xuyên khung 30g, tá dược vừa đủ 1000g

Hoàn thập toàn đại bổ 60g + 65g + 12g + 100g + 60g + 45g + 65g + 24g + 100g + 30g + 1000g Việt Nam Hộp 10 viên *9g hoàn mềm Viên 5.390
10 Berberin clorid 50mg; mộc hương 200mg Antesik 50mg + 200mg Việt Nam Uống,viên nang, vỉ 4 viên Viên 1.800
11 Biphenyl dimethyldicarboxylate NOVOMIN 25mg Korea Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 2.310
12 Bột bèo hoa dâu 500mg MediPhylamin 500mg 500mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 4.950
13 Cao Actiso 100mg, Cao biển súc 75mg, Bột min bìm bịp75mg Magasol 100mg + 75mg + 75mg Việt Nam Uống, viên bao phim, vỉ 20 viên  

Viên

 

600
14 Cao đinh lăng 300mg, Cao bạch quả 100mg. Tá dược vừa đủ 1 viên Quaneron 300mg + 100mg Việt Nam Uống;Viên nang mềm, hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 3.890
15 Cao khô lá tươi Actisô 100mg; Cao khô Diệp hạ châu 50mg; Cao khô Biển súc 81.5mg; Cao khô Bìm bìm biếc 8.5mg LIVONIC 100mg; 50mg; 81,5mg; 8,5mg Việt Nam Uống, viên bao phim. Hộp 2 vỉ x 20 viên bao đường. Viên 800
16 Cefradine Habucef 500mg LD Việt Nam - Korea Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 2.890
17 Cefuroxim Xorimax Tab. 500mg 500mg Áo Uống, viên nén. Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 24.500
18 Cefuroxim Rucefdol 500 500mg India Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 5.950
19 Cefuroxim Zisnaxime 250 250mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 10 viên viên 4.600
20 Chất chiết từ 1600mg dược liệu khô Diệp Hạ Châu (Tương đương với 250mg cao khô) DIỆP HẠ CHÂU BVP 250mg Việt Nam Uống, viên bao phim. Hộp 1chai 100 viên. Viên 530
21 Chlorphenamin , Paracetamol, Phenylephrine HCL TIFFY 2mg; 500mg; 7,5mg Việt Nam Uống, viên nén Viên 1.500
22 Ciprofloxacin Quafacip 500mg 500mg Việt Nam Uống, viên nén trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 800
23 Clarithromycin Clarithromycin 500mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 5.430
24 Clopidogel Freeclo 75mg Malta Uống, viên nén, Hộp 30 viên Viên 14.500
25 Clopidogrel Clopida 75mg India Uống, viên nén, Hộp 30 viên Viên 8.150
26 Codein, terpin hydrat Terpin Codein 10mg, 100mg Việt Nam Uống, Viên nén baofim. Hộp 10 vỉ x 15 viên Viên 326
27 Colchicin Colchicine Vinacare 1mg Việt Nam Uống, viên nén, vỉ 20 viên Viên 950
28  

Dầu hồng hoa tinh chế: 390 mg, Vitamin E: 17 mg, Vitamin B6: 5mg, Borneol: 3mg

 

Ngũ phúc tâm não thanh

 

390mg + 17mg + 5mg + 3mg

Trung Quốc Uống, viên bao phim. Lọ 60 viên Viên 1.300
29 Dexametzonesulfaste, Neomycinsulfaste, PolymycinB sulfatas Maxitrol 5ml 1mg/ml; 3500IU/ml; 6000IU/ml Bỉ DD Nhỏ mắt, lọ 5ml. Hộp 1 lọ Lọ 44.900
30 Dexthromethorphan HBr, Chlopheramine meleat, Ammonium chloride, Glyceryl Guaiacolate Atussin 10mg, 1mg, 133mg, 50mg, 50mg. Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 25 vỉ x 4 viên Viên 1.900
31 Dextral và Hydroxypropyl Methylcellulose Tears Naturale II Drop BT/15ml 0,1%; 0,3% Bỉ Dung dịch nhỏ mắt, lọ 15ml Lọ 48.000
32 Diazepam Seduxen 5mg Hungari Uống, viên nén. Hộp 100 viên Viên 525
33 Diclofenac 1% ;menthol 7%; Comphor 3,5% Rhomatic gel 20g 11,5% Việt Nam Bôi ngoài da Tube 18.000
34 Drotaverin HCl No-spa 40mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 900
35 Enalapril Phocodex 10mg Ukraine Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 2.343
36 Enalapril Phocodex 5mg Ukraine Uống, viên nén, vỉ 14 viên Viên 1.973
37 Esomeprazol Nexium 40mg 40mg Sweden Uống, viên nén. Hộp 14 viên Viên 22.456
38 fexofenadin Fexet 60mg 60mg Pakistan Uống, viên nén. Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2.200
39 Gingkobiloba Ginkgo-Mexin 40mg Korea Uống, viên nén, Hộp 100 viên Viên 2.700
40 Ginkgo biloba Biloba Stada 40mg Pháp Uống, viên nén. Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1.320
41 Ginkgo Biloba , vitaminA, vitaminD3, vitaminC, vitaminB1 , vitaminB2 , vitaminB5, vitaminB6 , vitaminPP, acid folic , calcium hydrogen phosphate , sắt , đồng , Iod , kali Forte-Max 40mg, 1000IU, 400IU, 100mg, 10mg, 2,5mg, 7,5mg, 15mg, 20mg, 0,25mg, 250mg, 90mg, 0,1mg, 0,2mg, 0,06mg Việt Nam Uống, viên nang mềm, vĩ 5 viên Viên 2.990
42  

Gliclazid

Gliclazid 80mg 80mg Việt Nam Uống, viên nén trong vỉ. Vỉ 10 viên Viên 1.260
43 Gliclazid Staclazide 30MR 30mg Việt Nam Uống; viên nén. Hộp 28 viên Viên 1.750
44 Glimepirid Mericle 2mg Korea Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 3.300
45 Glucosamin Glucosamin 250mg Việt Nam Uống, viên nang. Hộp 100 viên Viên 850
46 Glucosamin Remantin 500mg Thailand Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 2.200
47 Hoàng kỳ 760mg, Đào nhân 70 mg, Hồng hoa 70mg, Địa long 160mg, Nhân sâm 50mg, Xuyên khung 60mg, Đương quy 140mg, Xích thược 140mg, Bạch thược 140mg. Bổ khí thông huyết 760 mg, 70 mg, 70 mg, 160 mg, 50 mg, 60 mg, 140 mg, 140 mg, 140 mg Việt Nam Uống, viên bao phim. Hộp 1 chai 70 viên Viên 900
48 hồng hoa 3g, đương quy 6g, sinh địa 4g, sài hồ 3g, cam thảo 4g, xuyên khung 6g, xích thược 4g, chi xác 3g, ngưu tát 4g, cao bạch quả 15mg Cerecaps 3g + 6g + 4g + 3g + 4g + 6g + 4g + 3g + 4g + 15mg Việt Nam Hộp 3 vĩ * 10 viên Viên 3.590
49 Ibuprophen + Paracetamol Dibulaxan 325mg + 200mg Việt Nam Uống, viên nén, vỉ 20 viên Viên 500
50 Irbesartan Irbesartan 150mg Việt Nam  

Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 14 viên

Viên 3.550
51 Lactobacillus acidophilus; Tyndallized Tyophilizate Notifition of the Ko; Lactose(K.P) ; Microcrystalline Cellulose ; Colloidal silicone dioxide; Magnesium stearate Biotop 170mg, 27mg, 10mg, 3mg, 10mg Korea Uống, viên nén caps sul, vỉ 10 viên Viên 3.400
52 L-Argininhydroclorid Red Liver-H 200mg Việt Nam Uống, viên nang mềm Viên 2.095
53 L-Ornithine L- Aspartate Mezathin 500mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 5 viên Viên 3.430
54 Lysin HCL + Calci glycero phosphate+ Acid Glycerophosphoric +B1+B6 +B2+E +PP Mezapin 30mg + 60mg + 15mg + 5mg + 5mg + 2,5 + 15IU + 20mg Việt Nam Uống, viên nang mềm, vỉ 15 viên Viên 1.995
55 Ma hoàng 16g, Mạch môn 12g, Trần bì 12g, Bối mẫu 6g, Thạch cao 6g, Cát cánh 5g, Hạnh nhân 3g, Cam thảo 2g. Ma hạnh BVP 16g, 12g, 12g, 6g, 6g, 5g, 3g, 2g. Việt Nam Uống,thuốc Siro. Hộp 1 chai 100ml Chai 32.000
56 Magenesium Trisilicate, Aluminium Hydroxide, Simethicone Magycon 250mg, 250mg, 25mg India Uống, viên nhai, vỉ 9 viên Viên 2.800
57 Meformin+ Glimepirind Perglim M-2 500mg , 2mg Ấn Độ Uống, viên nén Viên 7.000
58 Meloxicam Medoxicam 7.5mg Tab. 7,5mg Cộng Hòa Síp Uống, viên nén. Hộp 100 viên Viên 9.100
59 Mephenesin Myolaxin 250mg 250mg Việt Nam Uống, viên. Hộp 2 vỉ x 25 viên Viên 235
60 Metformin Glucofast 850mg 850mg Việt Nam Uống, viên vỉ 15 viên Viên 1.400
61 Metformin Metformin Stada 850mg 850mg Việt Nam Uống, Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 15 viên viên 1.800
62 Methyl prednisolon Med Solu 4mg 4mg Việt Nam Uống, viên nén trong vỉ. Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 940
63 Mg aspatat, Kali aspatat PANANGIN tab 140mg,158mg Hungary Uống, viên nén. Hộp 50 viên Viên 2.500
64 N- acetylcystein ACETYLCYSTEIN 200mg 200mg Việt Nam Uống, Gói bột. Hộp 20 gói 1g Gói 1.630
65 Natri chondroitinsulfate , Retinol palmitat, Cholin hydrogen tartrate , Riboflavin, Thiamin mononitrate , Tocopherylacetate Eyecom 100mg + 2500IU + 25mg + 5mg + 20mg + 15UI Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 2.200
66 Natri cloride Natriclorid 0,9% 500ml 0,9%/500ml Việt Nam Tiêm truyền, chai 500ml. Thùng 20 chai Chai 11.550
67 Nifedipin Nifedipin T20 Stada retard 20mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên 970
68 Omeprazol Ulcez 20mg India Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 1.190
69 Pantoprazol , Clarithromycin , Tinidazol Ditnykit 40mg, 250mg, 500mg India Uống, viên nén, hộp 7 vỉ x 6 viên nén Viên 7.750
70 Piracetam + Cinarizin Mezatam 400mg + 25mg Việt Nam Uống, viên nén, vỉ 10 viên Viên 2.190
71 Rabeprazol Medipraz 20mg India Uống, viên nén Viên 8.000
72 Spiramycin + metronidazol Pologyl 750.000UI + 125mg Việt Nam Uống, vỉ 10 viên nén trong vỉ Viên 1.500
73 Spiramycin, Metronidazol Rodogyl 750000IU, 125mg Pháp Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 5.500
74 Sulfamethoxazol + trimethoprim Cotriseptol 480 mg 400mg + 80mg Việt Nam Uống, 20 viên nén trong vỉ. Hộp 10 vỉ Viên 325
75 Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Bạch chỉ 350mg; Phòng phong 250mg Tân di hoa 350mg; Bạch truật 350mg; Bạc hà 120mg; Kim ngân hoa 250mg Esha 500mg + 620mg + 350mg + 250mg + 350mg + 350mg + 120mg + 250mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 2.490
76 Tinh dầu bạc hà, menthol, tinh dầu đinh hương, long não, khuynh diệp Dầu phật linh 1,5 ml 55ml+ 20g+ 3ml+ 2g+ 2ml Việt Nam Dùng ngoài, lọ 1,5ml. Hộp 1 lọ Lọ 4.100
77 Vitamin A, vitaminB1 , vitaminB2, vitaminB6 , vitaminC , vitaminE , vitaminPP , acid folic , calci, phosphor , sắt, đồng, kẽm , magnesi , mangan , kali , iod . Fudplasma 1500IU, 2mg, 2mg, 2mg, 15mg, 10mg, 20mg, 100mg, 47,7mg, 37mg, 5mg, 0,1mg, 1,15mg, 3mg, 0,3mg, 1mg, 0,015mg Việt Nam Uống, viên nang mềm, vỉ 5 viên Viên 1.995
78 Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin B3, Vitamin B5, Vitamin B8, Vitamin B9, Vitamin C , Calcium, Magnesium,, Zinc Berocca 15mg, 15mg, 10mg, 0.01mg, 50mg, 23mg, 0,15mg, 0,4mg, 500mg, 100mg 100mg, 10mg Pháp Uống, viên sủi Lọ 85.000
79 Vitamin B1 + B6 + B12 Nerfgic 125mg + 125mg + 125mcg Việt Nam Uống, viên bao fim trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 650
80 Vitamin C, B1,B2 , B6 Enereffec-C 300mg, 150mg, 20mg, 5mg Việt Nam Uống, viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 800
81 Vitamin E Epalvit 400 400 UI Việt Nam Uống, viên nang mềm trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 880
82 Vitamin PP Vitamin PP 50mg Việt Nam Uống, viên nén Viên 310
83 Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Quế 6mg; Hương phụ 126mg; gừng 16mg; Cam thảo 5mg; Comazil 126mg, 174mg, 6mg, 126mg, 16mg, 5mg Việt Nam Uống, viên nang, vỉ 10 viên Viên 690

Nguồn: Sở Tài chính

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập