TT |
Tên hoạt chất |
Tên thuốc |
Nồng độ, hàm lượng |
Nước sản xuất |
Quy cách đóng gói |
Đơn vị tính |
Đơn giá có VAT (VNĐ)
|
1 |
Aginin tidiacicat Tá dược vừa đủ 1 viên |
Sarganin H |
200mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 5 viên |
Viên |
1.600 |
2 |
Alpha chymotrypsin |
Alphachy motripsin |
4,2mg |
Việt nam |
Uống, viên nén bao phim, vỉ 10 viên |
Viên |
415 |
3 |
Aluminum hydroxid-magnesium , Dimethylpolysiloxane , Dicyclomine HCL |
Kremil-S Tablet |
325mg, 10mg, 2,5mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Viên |
1.000 |
4 |
Amlodipin |
Ausdipine 5 |
5mg |
India |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
2.089 |
5 |
Amoxycillin + A.clavulanic |
Amoksiklav |
625mg |
Slovenia |
Uống, viên nén |
Viên |
12.100 |
6 |
Atenolol |
Atenolol 50 Stada |
50mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1.200 |
7 |
B1; B6 ; B12 |
Neurolaxan-b |
100mg, 200mg, 200mcg |
Pharma |
Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
1.500 |
8 |
Bá tử nhân 4g, đan sâm 4g, đương quy 4g, Huyền sâm 2g, Mạch môn 4g. Ngũ vị tử 4g, Nhân sâm 2g, Phục linh 2g, Sinh địa 16g, Thiên môn 4g, Toan táo nhân 4g, Viễn chí 2g |
Thiên vương bổ tâm |
4g, 4g, 4g, 2g, 4g, 4g, 2g, 2g, 16g, 4g, 4g, 2g. |
Việt Nam |
Uống, cao lỏng. Hộp 1 chai 100ml |
Chai |
31.000 |
9 |
Bạch thược 60g, bạch truật 65g, cam thảo 12g, đẳng sâm 100g, đường quy 60g, hoàng kỳ 45g, phục linh 65g, quế 24g, thục đại 100g, xuyên khung 30g, tá dược vừa đủ 1000g
|
Hoàn thập toàn đại bổ |
60g + 65g + 12g + 100g + 60g + 45g + 65g + 24g + 100g + 30g + 1000g |
Việt Nam |
Hộp 10 viên *9g hoàn mềm |
Viên |
5.390 |
10 |
Berberin clorid 50mg; mộc hương 200mg |
Antesik |
50mg + 200mg |
Việt Nam |
Uống,viên nang, vỉ 4 viên |
Viên |
1.800 |
11 |
Biphenyl dimethyldicarboxylate |
NOVOMIN |
25mg |
Korea |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
2.310 |
12 |
Bột bèo hoa dâu 500mg |
MediPhylamin 500mg |
500mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
4.950 |
13 |
Cao Actiso 100mg, Cao biển súc 75mg, Bột min bìm bịp75mg |
Magasol |
100mg + 75mg + 75mg |
Việt Nam |
Uống, viên bao phim, vỉ 20 viên |
Viên
|
600 |
14 |
Cao đinh lăng 300mg, Cao bạch quả 100mg. Tá dược vừa đủ 1 viên |
Quaneron |
300mg + 100mg |
Việt Nam |
Uống;Viên nang mềm, hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
3.890 |
15 |
Cao khô lá tươi Actisô 100mg; Cao khô Diệp hạ châu 50mg; Cao khô Biển súc 81.5mg; Cao khô Bìm bìm biếc 8.5mg |
LIVONIC |
100mg; 50mg; 81,5mg; 8,5mg |
Việt Nam |
Uống, viên bao phim. Hộp 2 vỉ x 20 viên bao đường. |
Viên |
800 |
16 |
Cefradine |
Habucef |
500mg |
LD Việt Nam - Korea |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
2.890 |
17 |
Cefuroxim |
Xorimax Tab. 500mg |
500mg |
Áo |
Uống, viên nén. Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
24.500 |
18 |
Cefuroxim |
Rucefdol 500 |
500mg |
India |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
5.950 |
19 |
Cefuroxim |
Zisnaxime 250 |
250mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
viên |
4.600 |
20 |
Chất chiết từ 1600mg dược liệu khô Diệp Hạ Châu (Tương đương với 250mg cao khô) |
DIỆP HẠ CHÂU BVP |
250mg |
Việt Nam |
Uống, viên bao phim. Hộp 1chai 100 viên. |
Viên |
530 |
21 |
Chlorphenamin , Paracetamol, Phenylephrine HCL |
TIFFY |
2mg; 500mg; 7,5mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén |
Viên |
1.500 |
22 |
Ciprofloxacin |
Quafacip 500mg |
500mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
800 |
23 |
Clarithromycin |
Clarithromycin |
500mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Viên |
5.430 |
24 |
Clopidogel |
Freeclo |
75mg |
Malta |
Uống, viên nén, Hộp 30 viên |
Viên |
14.500 |
25 |
Clopidogrel |
Clopida |
75mg |
India |
Uống, viên nén, Hộp 30 viên |
Viên |
8.150 |
26 |
Codein, terpin hydrat |
Terpin Codein |
10mg, 100mg |
Việt Nam |
Uống, Viên nén baofim. Hộp 10 vỉ x 15 viên |
Viên |
326 |
27 |
Colchicin |
Colchicine Vinacare |
1mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén, vỉ 20 viên |
Viên |
950 |
28 |
Dầu hồng hoa tinh chế: 390 mg, Vitamin E: 17 mg, Vitamin B6: 5mg, Borneol: 3mg
|
Ngũ phúc tâm não thanh
|
390mg + 17mg + 5mg + 3mg
|
Trung Quốc |
Uống, viên bao phim. Lọ 60 viên |
Viên |
1.300 |
29 |
Dexametzonesulfaste, Neomycinsulfaste, PolymycinB sulfatas |
Maxitrol 5ml |
1mg/ml; 3500IU/ml; 6000IU/ml |
Bỉ |
DD Nhỏ mắt, lọ 5ml. Hộp 1 lọ |
Lọ |
44.900 |
30 |
Dexthromethorphan HBr, Chlopheramine meleat, Ammonium chloride, Glyceryl Guaiacolate |
Atussin |
10mg, 1mg, 133mg, 50mg, 50mg. |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 25 vỉ x 4 viên |
Viên |
1.900 |
31 |
Dextral và Hydroxypropyl Methylcellulose |
Tears Naturale II Drop BT/15ml |
0,1%; 0,3% |
Bỉ |
Dung dịch nhỏ mắt, lọ 15ml |
Lọ |
48.000 |
32 |
Diazepam |
Seduxen |
5mg |
Hungari |
Uống, viên nén. Hộp 100 viên |
Viên |
525 |
33 |
Diclofenac 1% ;menthol 7%; Comphor 3,5% |
Rhomatic gel 20g |
11,5% |
Việt Nam |
Bôi ngoài da |
Tube |
18.000 |
34 |
Drotaverin HCl |
No-spa |
40mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
900 |
35 |
Enalapril |
Phocodex |
10mg |
Ukraine |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
2.343 |
36 |
Enalapril |
Phocodex |
5mg |
Ukraine |
Uống, viên nén, vỉ 14 viên |
Viên |
1.973 |
37 |
Esomeprazol |
Nexium 40mg |
40mg |
Sweden |
Uống, viên nén. Hộp 14 viên |
Viên |
22.456 |
38 |
fexofenadin |
Fexet 60mg |
60mg |
Pakistan |
Uống, viên nén. Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
2.200 |
39 |
Gingkobiloba |
Ginkgo-Mexin |
40mg |
Korea |
Uống, viên nén, Hộp 100 viên |
Viên |
2.700 |
40 |
Ginkgo biloba |
Biloba Stada |
40mg |
Pháp |
Uống, viên nén. Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Viên |
1.320 |
41 |
Ginkgo Biloba , vitaminA, vitaminD3, vitaminC, vitaminB1 , vitaminB2 , vitaminB5, vitaminB6 , vitaminPP, acid folic , calcium hydrogen phosphate , sắt , đồng , Iod , kali |
Forte-Max |
40mg, 1000IU, 400IU, 100mg, 10mg, 2,5mg, 7,5mg, 15mg, 20mg, 0,25mg, 250mg, 90mg, 0,1mg, 0,2mg, 0,06mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang mềm, vĩ 5 viên |
Viên |
2.990 |
42 |
Gliclazid
|
Gliclazid 80mg |
80mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén trong vỉ. Vỉ 10 viên |
Viên |
1.260 |
43 |
Gliclazid |
Staclazide 30MR |
30mg |
Việt Nam |
Uống; viên nén. Hộp 28 viên |
Viên |
1.750 |
44 |
Glimepirid |
Mericle |
2mg |
Korea |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
3.300 |
45 |
Glucosamin |
Glucosamin |
250mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang. Hộp 100 viên |
Viên |
850 |
46 |
Glucosamin |
Remantin |
500mg |
Thailand |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
2.200 |
47 |
Hoàng kỳ 760mg, Đào nhân 70 mg, Hồng hoa 70mg, Địa long 160mg, Nhân sâm 50mg, Xuyên khung 60mg, Đương quy 140mg, Xích thược 140mg, Bạch thược 140mg. |
Bổ khí thông huyết |
760 mg, 70 mg, 70 mg, 160 mg, 50 mg, 60 mg, 140 mg, 140 mg, 140 mg |
Việt Nam |
Uống, viên bao phim. Hộp 1 chai 70 viên |
Viên |
900 |
48 |
hồng hoa 3g, đương quy 6g, sinh địa 4g, sài hồ 3g, cam thảo 4g, xuyên khung 6g, xích thược 4g, chi xác 3g, ngưu tát 4g, cao bạch quả 15mg |
Cerecaps |
3g + 6g + 4g + 3g + 4g + 6g + 4g + 3g + 4g + 15mg |
Việt Nam |
Hộp 3 vĩ * 10 viên |
Viên |
3.590 |
49 |
Ibuprophen + Paracetamol |
Dibulaxan |
325mg + 200mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén, vỉ 20 viên |
Viên |
500 |
50 |
Irbesartan |
Irbesartan |
150mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
Viên |
3.550 |
51 |
Lactobacillus acidophilus; Tyndallized Tyophilizate Notifition of the Ko; Lactose(K.P) ; Microcrystalline Cellulose ; Colloidal silicone dioxide; Magnesium stearate |
Biotop |
170mg, 27mg, 10mg, 3mg, 10mg |
Korea |
Uống, viên nén caps sul, vỉ 10 viên |
Viên |
3.400 |
52 |
L-Argininhydroclorid |
Red Liver-H |
200mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang mềm |
Viên |
2.095 |
53 |
L-Ornithine L- Aspartate |
Mezathin |
500mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 5 viên |
Viên |
3.430 |
54 |
Lysin HCL + Calci glycero phosphate+ Acid Glycerophosphoric +B1+B6 +B2+E +PP |
Mezapin |
30mg + 60mg + 15mg + 5mg + 5mg + 2,5 + 15IU + 20mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang mềm, vỉ 15 viên |
Viên |
1.995 |
55 |
Ma hoàng 16g, Mạch môn 12g, Trần bì 12g, Bối mẫu 6g, Thạch cao 6g, Cát cánh 5g, Hạnh nhân 3g, Cam thảo 2g. |
Ma hạnh BVP |
16g, 12g, 12g, 6g, 6g, 5g, 3g, 2g. |
Việt Nam |
Uống,thuốc Siro. Hộp 1 chai 100ml |
Chai |
32.000 |
56 |
Magenesium Trisilicate, Aluminium Hydroxide, Simethicone |
Magycon |
250mg, 250mg, 25mg |
India |
Uống, viên nhai, vỉ 9 viên |
Viên |
2.800 |
57 |
Meformin+ Glimepirind |
Perglim M-2 |
500mg , 2mg |
Ấn Độ |
Uống, viên nén |
Viên |
7.000 |
58 |
Meloxicam |
Medoxicam 7.5mg Tab. |
7,5mg |
Cộng Hòa Síp |
Uống, viên nén. Hộp 100 viên |
Viên |
9.100 |
59 |
Mephenesin |
Myolaxin 250mg |
250mg |
Việt Nam |
Uống, viên. Hộp 2 vỉ x 25 viên |
Viên |
235 |
60 |
Metformin |
Glucofast 850mg |
850mg |
Việt Nam |
Uống, viên vỉ 15 viên |
Viên |
1.400 |
61 |
Metformin |
Metformin Stada 850mg |
850mg |
Việt Nam |
Uống, Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 15 viên |
viên |
1.800 |
62 |
Methyl prednisolon |
Med Solu 4mg |
4mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén trong vỉ. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
940 |
63 |
Mg aspatat, Kali aspatat |
PANANGIN tab |
140mg,158mg |
Hungary |
Uống, viên nén. Hộp 50 viên |
Viên |
2.500 |
64 |
N- acetylcystein |
ACETYLCYSTEIN 200mg |
200mg |
Việt Nam |
Uống, Gói bột. Hộp 20 gói 1g |
Gói |
1.630 |
65 |
Natri chondroitinsulfate , Retinol palmitat, Cholin hydrogen tartrate , Riboflavin, Thiamin mononitrate , Tocopherylacetate |
Eyecom |
100mg + 2500IU + 25mg + 5mg + 20mg + 15UI |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
2.200 |
66 |
Natri cloride |
Natriclorid 0,9% 500ml |
0,9%/500ml |
Việt Nam |
Tiêm truyền, chai 500ml. Thùng 20 chai |
Chai |
11.550 |
67 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 Stada retard |
20mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
Viên |
970 |
68 |
Omeprazol |
Ulcez |
20mg |
India |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
1.190 |
69 |
Pantoprazol , Clarithromycin , Tinidazol |
Ditnykit |
40mg, 250mg, 500mg |
India |
Uống, viên nén, hộp 7 vỉ x 6 viên nén |
Viên |
7.750 |
70 |
Piracetam + Cinarizin |
Mezatam |
400mg + 25mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
2.190 |
71 |
Rabeprazol |
Medipraz |
20mg |
India |
Uống, viên nén |
Viên |
8.000 |
72 |
Spiramycin + metronidazol |
Pologyl |
750.000UI + 125mg |
Việt Nam |
Uống, vỉ 10 viên nén trong vỉ |
Viên |
1.500 |
73 |
Spiramycin, Metronidazol |
Rodogyl |
750000IU, 125mg |
Pháp |
Uống, viên nén. Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
5.500 |
74 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Cotriseptol 480 mg |
400mg + 80mg |
Việt Nam |
Uống, 20 viên nén trong vỉ. Hộp 10 vỉ |
Viên |
325 |
75 |
Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Bạch chỉ 350mg; Phòng phong 250mg Tân di hoa 350mg; Bạch truật 350mg; Bạc hà 120mg; Kim ngân hoa 250mg |
Esha |
500mg + 620mg + 350mg + 250mg + 350mg + 350mg + 120mg + 250mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
2.490 |
76 |
Tinh dầu bạc hà, menthol, tinh dầu đinh hương, long não, khuynh diệp |
Dầu phật linh 1,5 ml |
55ml+ 20g+ 3ml+ 2g+ 2ml |
Việt Nam |
Dùng ngoài, lọ 1,5ml. Hộp 1 lọ |
Lọ |
4.100 |
77 |
Vitamin A, vitaminB1 , vitaminB2, vitaminB6 , vitaminC , vitaminE , vitaminPP , acid folic , calci, phosphor , sắt, đồng, kẽm , magnesi , mangan , kali , iod . |
Fudplasma |
1500IU, 2mg, 2mg, 2mg, 15mg, 10mg, 20mg, 100mg, 47,7mg, 37mg, 5mg, 0,1mg, 1,15mg, 3mg, 0,3mg, 1mg, 0,015mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang mềm, vỉ 5 viên |
Viên |
1.995 |
78 |
Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin B3, Vitamin B5, Vitamin B8, Vitamin B9, Vitamin C , Calcium, Magnesium,, Zinc |
Berocca |
15mg, 15mg, 10mg, 0.01mg, 50mg, 23mg, 0,15mg, 0,4mg, 500mg, 100mg 100mg, 10mg |
Pháp |
Uống, viên sủi |
Lọ |
85.000 |
79 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Nerfgic |
125mg + 125mg + 125mcg |
Việt Nam |
Uống, viên bao fim trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
650 |
80 |
Vitamin C, B1,B2 , B6 |
Enereffec-C |
300mg, 150mg, 20mg, 5mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
800 |
81 |
Vitamin E |
Epalvit 400 |
400 UI |
Việt Nam |
Uống, viên nang mềm trong vỉ. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
880 |
82 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
50mg |
Việt Nam |
Uống, viên nén |
Viên |
310 |
83 |
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Quế 6mg; Hương phụ 126mg; gừng 16mg; Cam thảo 5mg; |
Comazil |
126mg, 174mg, 6mg, 126mg, 16mg, 5mg |
Việt Nam |
Uống, viên nang, vỉ 10 viên |
Viên |
690 |
Nguồn: Sở Tài chính
|