Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2016 trên địa bàn tỉnh
GIÁ GIỐNG CÂY TRỒNG, THUỐC THÚ Y, PHÂN BÓN HOÁ HỌC, THUỐC BVTV THÁNG 11 NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
1. GiỐNG CÂY TRỒNG: (VỤ ĐÔNG XUÂN 2016-2017)
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
|
1 | Lúa | Đóng gói 10kg/bao | Xi23, X21, NX30, QX2, KD18, DV18, IR50404 | kg | 15.700 |
VN20, IR353-66, HT1, GL105, XT28 | kg | 16.700 | |||
Đóng gói 5kg/bao | PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 20.000 | ||
P6 | kg | 21.000 | |||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 | |
CP888 | kg | 88.000 | |||
CP989 | kg | 80.000 | |||
DK9901 | kg | 130.000 | |||
NK6326 | kg | 130.000 | |||
CP501 | kg | 125.000 | |||
CP3Q | kg | 85.000 | |||
PAC999 | kg | 123.000 | |||
PAC399 | kg | 123.000 | |||
Ngô nếp lai | MX4 | kg | 65.000 | ||
HN88 | kg | 305.000 | |||
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | VX LMLM typ O | liều | 15.645 |
2 | VX LMLM 3 typ | liều | 32.340 |
3 | VX THT trâu bò | liều | 6.090 |
4 | VX Tai xanh lợn | liều | 33.000 |
5 | VX Dịch tả lợn | liều | 4.200 |
6 | VX THT lợn | liều | 4.200 |
7 | VX Tam liên | liều | 4.850 |
8 | VX Newcastle | liều | 500 |
9 | VX Gumboro | liều | 350 |
10 | VX Đậu gà | liều | 350 |
11 | VX Cúm gia cầm | liều | 357 |
12 | VX Dịch tả vịt | liều | 200 |
13 | VX THT gia cầm | liều | 1.200 |
14 | VX Lasota | liều | 350 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 7.500 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 6.400 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 2.900 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.800 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.000 |
6 | Kaly clorua | kg | 6.800 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 9.500 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.100 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.300 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Thuốc trừ cỏ | Niphosate 480 SL | 1000 ml | 80.000 |
Glyphoxin 480 SL | 1000 ml | 85.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
3 | Nhóm thuốc trừ bệnh | Valydamycin 5SL | 100ml | 5.000 |
Score 250 EC | 10ml | 14.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 |
Nguồn: Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư (Sở Nông nghiệp & PTNT)
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (07/11/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 9 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (26/09/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 8 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (23/08/2016)
- Chỉ số giá xây dựng trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2016 (19/08/2016)
- Giá thuốc phòng, chữa bệnh cho người thuộc danh mục thuốc chữa bệnh sử dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh trong tỉnh (18/08/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 7 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (11/08/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 6 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (06/06/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 5 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (23/05/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 04 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (05/05/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 03 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (04/04/2016)