Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 4 năm 2017 trên địa bàn tỉnh
1. GiỐNG CÂY TRỒNG:
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
|
1 | Lúa | Đóng gói 10kg/bao | Xi23, X21, NX30, QX2, KD18, DV108, IR50404 | kg | 15.700 |
VN20, IR353-66, HT1, GL105, XT28 | kg | 16.700 | |||
Chất lượng cao Đóng gói 5kg/bao | PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 20.000 | ||
P6 | kg | 21.000 | |||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 | |
CP888 | kg | 88.000 | |||
CP989 | kg | 80.000 | |||
DK9901 | kg | 130.000 | |||
NK6326 | kg | 130.000 | |||
CP501 | kg | 125.000 | |||
CP3Q | kg | 85.000 | |||
PAC999 | kg | 123.000 | |||
PAC339 | kg | 123.000 | |||
Ngô nếp | MX4 | kg | 65.000 | ||
HN88 | kg | 305.000 | |||
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | VX LMLM typ O | liều | 16.695 |
2 | VX LMLM 3 typ | liều | 33.390 |
3 | VX THT trâu bò (10 liều/lọ) | liều | 6.090 |
4 | VX Tai xanh lợn (10 liều/lọ) | liều | 33.075 |
5 | VX Dịch tả lợn (10 liều/lọ) | liều | 4.200 |
6 | VX THT lợn (10 liều/lọ) | liều | 4.200 |
7 | VX Tam liên (10 liều/lọ) | liều | 4.850 |
8 | VX Newcastle | liều | 500 |
9 | VX Gumboro | liều | 350 |
10 | VX Đậu gà | liều | 350 |
11 | VX Cúm gia cầm | liều | 357 |
12 | VX Dịch tả vịt | liều | 200 |
13 | VX THT gia cầm | liều | 1.200 |
14 | VX Lasota | liều | 350 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 7.800 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 6.800 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.100 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.800 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.100 |
6 | Kaly clorua | kg | 6.800 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 9.300 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.300 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.300 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Bassa 50EC | 100ml | 15.000 | ||
Chess 50WG | 20gr | 20.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
MAP ARROW 420WP | 30g | 22.000 | ||
VICTORY 585EC | 100cc | 16.000 | ||
Sutin 5 EC | 5g | 5.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ bệnh | Cavil 50SC | 10ml | 3.000 |
Fuji-one 40WP | 17gr | 7.000 | ||
Map-Famy 700WP | 5gr | 6.000 | ||
Filia 525SE | 10ml | 1.000 | ||
Kabim 30WP | 20gr | 10.000 | ||
BEAM 75WP | 20gr | 6.000 | ||
Valydamycin 5SL | 10ml | 5.000 | ||
Score 250 EC | 10ml | 14.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
3 | Nhóm thuốc diệt chuột | Rat- K 2%D | 10gr | 5.500 |
Biorat | kg | 80.000 | ||
4 | Nhóm thuốc trừ cỏ | Niphosate 480 SL | 1000ml | 60.000 |
Glyphoxin 480 SL | 1000ml | 65.000 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp & PTNT
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 3 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (22/03/2017)
- Chỉ số giá xây dựng trên địa bàn tỉnh tháng 9 năm 2016 (12/01/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 12 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (12/01/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (29/11/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (07/11/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 9 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (26/09/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 8 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (23/08/2016)
- Chỉ số giá xây dựng trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2016 (19/08/2016)
- Giá thuốc phòng, chữa bệnh cho người thuộc danh mục thuốc chữa bệnh sử dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh trong tỉnh (18/08/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 7 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (11/08/2016)