Chi tiết bài viết

Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2017 trên địa bàn tỉnh

11:9, Thứ Hai, 30-10-2017

1. GiỐNG CÂY TRỒNG:

STT Giống Tên giống ĐVT

Giá tiền (đồng)

1 Lúa Đóng gói 10kg/bao KD18, DV108, IR50404, Xuân Mai kg 15.700
HT1 kg 16.700
Chất lượng cao Đóng gói 5kg/bao PC6, SV181, nếp SVN1 kg 20.000
PC6 kg 21.000
2 Ngô lai LVN10 kg 45.000
CP888 kg 88.000
CP989 kg 80.000
CP999 kg 92.000
DK9901 kg 130.000
NK4300 kg 120.000
NK6410 kg 125.000
CP501 kg 125.000
CP3Q kg 85.000
PAC999 kg 123.000
PAC339 kg 123.000
LVN61 kg 77.000
Nếp lai MX4 kg 65.000
HN88 kg 305.000
Tố nữ kg 110.000
3 Đậu xanh ĐX208 kg 65.000

2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:

STT Loại thuốc ĐVT Giá tiền (đồng)
1 VX LMLM typ O (25 liều/lọ) liều 18.500
2 VX LMLM 2 type (25 liều/lọ) liều 27.800
3 VX LMLM 3 typ (50 liều/lọ) liều 36.800
4 VX THT trâu bò (10 liều/lọ) liều 5.700
5 VX Tai xanh lợn (10 liều/lọ) liều 35.800
6 VX Dịch tả lợn (10 liều/lọ) liều 1.900
7 VX THT lợn (10 liều/lọ) liều 2.100
8 VX Phó TH lợn(10 liều/lọ) liều 2.100
9 VX E.Coli phù đầu lợn (10liều/lọ) liều 2.600
10 VX Tam liên (10 liều/lọ) liều 5.400
11 VX Newcastle hệ I (20 liều/lọ) liều 500
12 VX Lasota (50 liều/lọ) liều 400
13 VX THT gia cầm (20 liều/lọ) liều 1.500
14 VX Dịch tả vịt (100 liều/lọ) liều 250
15 VX Gumboro (100 liều/lọ) liều 350
16 VX Đậu gà (100 liều/lọ) liều 350
17 VX Cúm gia cầm (200 liều/lọ) liều 380
18 VX Dại chó (10 liều/lọ) liều 12.000
19 VX Ung khí thán (10 liều/lọ) liều 10.000
20 VX Tụ huyết trùng Dê, cừu (10 liều/lọ liều 2.600

3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:

STT Loại thuốc ĐVT Giá tiền (đồng)
1 Đạm urêa Phú Mỹ kg 7.300
2 Đạm urêa Hà Bắc kg 6.700
3 Supe lân Lâm Thao kg 3.100
4 Supe lân Long Thành kg 2.800
5 Lân nung chảy Ninh Bình kg 3.100
6 Kaly clorua kg 6.800
7 NPK 16.16.8 Việt Nhật kg 9.300
8 NPK 5.12.3 Ninh Bình kg 4.300
9 NPK 5.10.3 Lâm Thao kg 4.300
10 NPK 5.10.3 Long Thành kg 4.200

4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:

STT Nhóm thuốc Tên thuốc ĐVT
( ml, gam )
Giá tiền (đồng)
1 Nhóm thuốc trừ sâu Dylan 2EC 20ml 10.000
Clever 150SC 6ml 12.000
Angun 5WG 10gr 5.000
Obaone 95WG 10g 12.000
Chess 50WG 20gr 15.000
Acmada 50EC 20ml 8.000
MAP ARROW 420WP 30g 25.000
Virtaco 40WG 3g 6.000
2 Nhóm thuốc trừ bệnh Cavil 50SC 10ml 3.000
Valydamycin 5SL 10ml 5.000
Score 250 EC 10ml 16.000
Ridomil 68WP 100g 45.000
Alvil 5SC 20ml 7.000
3 Nhóm thuốc diệt chuột Racumin 0,75TP 20gr 20.000
Biorat Kg 80.000

Nguồn: Sở Nông nghiệp & PTNT

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập