Chi tiết tin
Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2017 trên địa bàn tỉnh
1. GiỐNG CÂY TRỒNG:
STT | Giống | Tên giống | ĐVT |
Giá tiền (đồng) |
|
1 | Lúa | Đóng gói 10kg/bao | KD18, DV108, IR50404, Xuân Mai | kg | 15.700 |
HT1 | kg | 16.700 | |||
Chất lượng cao Đóng gói 5kg/bao | PC6, SV181, nếp SVN1 | kg | 20.000 | ||
PC6 | kg | 21.000 | |||
2 | Ngô lai | LVN10 | kg | 45.000 | |
CP888 | kg | 88.000 | |||
CP989 | kg | 80.000 | |||
CP999 | kg | 92.000 | |||
DK9901 | kg | 130.000 | |||
NK4300 | kg | 120.000 | |||
NK6410 | kg | 125.000 | |||
CP501 | kg | 125.000 | |||
CP3Q | kg | 85.000 | |||
PAC999 | kg | 123.000 | |||
PAC339 | kg | 123.000 | |||
LVN61 | kg | 77.000 | |||
Nếp lai | MX4 | kg | 65.000 | ||
HN88 | kg | 305.000 | |||
Tố nữ | kg | 110.000 | |||
3 | Đậu xanh | ĐX208 | kg | 65.000 |
2. CÁC LOẠI VẮC-XIN:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | VX LMLM typ O (25 liều/lọ) | liều | 18.500 |
2 | VX LMLM 2 type (25 liều/lọ) | liều | 27.800 |
3 | VX LMLM 3 typ (50 liều/lọ) | liều | 36.800 |
4 | VX THT trâu bò (10 liều/lọ) | liều | 5.700 |
5 | VX Tai xanh lợn (10 liều/lọ) | liều | 35.800 |
6 | VX Dịch tả lợn (10 liều/lọ) | liều | 1.900 |
7 | VX THT lợn (10 liều/lọ) | liều | 2.100 |
8 | VX Phó TH lợn(10 liều/lọ) | liều | 2.100 |
9 | VX E.Coli phù đầu lợn (10liều/lọ) | liều | 2.600 |
10 | VX Tam liên (10 liều/lọ) | liều | 5.400 |
11 | VX Newcastle hệ I (20 liều/lọ) | liều | 500 |
12 | VX Lasota (50 liều/lọ) | liều | 400 |
13 | VX THT gia cầm (20 liều/lọ) | liều | 1.500 |
14 | VX Dịch tả vịt (100 liều/lọ) | liều | 250 |
15 | VX Gumboro (100 liều/lọ) | liều | 350 |
16 | VX Đậu gà (100 liều/lọ) | liều | 350 |
17 | VX Cúm gia cầm (200 liều/lọ) | liều | 380 |
18 | VX Dại chó (10 liều/lọ) | liều | 12.000 |
19 | VX Ung khí thán (10 liều/lọ) | liều | 10.000 |
20 | VX Tụ huyết trùng Dê, cừu (10 liều/lọ | liều | 2.600 |
3. PHÂN BÓN HOÁ HỌC:
STT | Loại thuốc | ĐVT | Giá tiền (đồng) |
1 | Đạm urêa Phú Mỹ | kg | 7.300 |
2 | Đạm urêa Hà Bắc | kg | 6.700 |
3 | Supe lân Lâm Thao | kg | 3.100 |
4 | Supe lân Long Thành | kg | 2.800 |
5 | Lân nung chảy Ninh Bình | kg | 3.100 |
6 | Kaly clorua | kg | 6.800 |
7 | NPK 16.16.8 Việt Nhật | kg | 9.300 |
8 | NPK 5.12.3 Ninh Bình | kg | 4.300 |
9 | NPK 5.10.3 Lâm Thao | kg | 4.300 |
10 | NPK 5.10.3 Long Thành | kg | 4.200 |
4. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT:
STT | Nhóm thuốc | Tên thuốc | ĐVT ( ml, gam ) | Giá tiền (đồng) |
1 | Nhóm thuốc trừ sâu | Dylan 2EC | 20ml | 10.000 |
Clever 150SC | 6ml | 12.000 | ||
Angun 5WG | 10gr | 5.000 | ||
Obaone | 95WG 10g | 12.000 | ||
Chess 50WG | 20gr | 15.000 | ||
Acmada 50EC | 20ml | 8.000 | ||
MAP ARROW 420WP | 30g | 25.000 | ||
Virtaco | 40WG 3g | 6.000 | ||
2 | Nhóm thuốc trừ bệnh | Cavil 50SC | 10ml | 3.000 |
Valydamycin 5SL | 10ml | 5.000 | ||
Score 250 EC | 10ml | 16.000 | ||
Ridomil 68WP | 100g | 45.000 | ||
Alvil 5SC | 20ml | 7.000 | ||
3 | Nhóm thuốc diệt chuột | Racumin 0,75TP | 20gr | 20.000 |
Biorat | Kg | 80.000 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp & PTNT
Các tin khác
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 9 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (02/10/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 7 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (27/07/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 6 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (17/07/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 5 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (25/05/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 4 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (23/05/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 3 năm 2017 trên địa bàn tỉnh (22/03/2017)
- Chỉ số giá xây dựng trên địa bàn tỉnh tháng 9 năm 2016 (12/01/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 12 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (12/01/2017)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 11 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (29/11/2016)
- Giá giống cây trồng, phân bón hoá học, thuốc BVTV tháng 10 năm 2016 trên địa bàn tỉnh (07/11/2016)