Chi tiết tin
Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Trạch
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUẢNG TRẠCH
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
TT | Tên đơn vị hành chính | Loại xã (ĐB, TD, MN) | Giá đất | |||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | |||
1. | Xã Quảng Phương | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
2. | Xã Quảng Đông | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 930 |
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 620 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 500 | 310 | 230 | 150 |
3. | Xã Quảng Phú | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 930 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
|
|
|
| 190 |
4. | Xã Quảng Lưu | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
5. | Xã Quảng Tùng | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 930 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 740 |
|
| 190 |
6. | Xã Cảnh Dương | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 740 | 520 | 320 |
|
7. | Xã Quảng Hưng | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 620 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
|
| 230 | 150 |
8. | Xã Quảng Xuân | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 620 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
|
| 230 | 150 |
9. | Xã Quảng Trường | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 500 |
|
| 150 |
10. | Xã Phù Hóa | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
11. | Xã Quảng Thanh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 156 | 120 | 72 | 40 |
| Khu vực 2 |
| 114 | 85 | 50 | 39 |
| Khu vực 3 |
| 85 | 66 | 42 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 500 |
|
| 150 |
12. | Xã Quảng Hợp | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
13. | Xã Quảng Kim | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
14. | Xã Quảng Châu | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
15. | Xã Quảng Thạch | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
16. | Xã Quảng Tiến | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
17. | Xã Cảnh Hóa | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 740 |
|
| 190 |
| Khu vực 3 |
| 500 |
|
| 150 |
18. | Xã Quảng Liên | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 58 | 40 | 31 | 25 |
| Khu vực 2 |
| 35 | 26 | 24 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 28 | 25 | 23 | 22 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 500 |
|
| 150 |
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Tuyên Hóa
- Giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2014
- Quy định cụ thể về phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014
- Phân loại khu vực, vị trí đất ở, đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới năm 2014
- Nguyên tắc phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014
- Giá đất đối với các loại đất không quy định bảng giá cụ thể năm 2014
- Giá đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, nuôi trồng thủy sản, đất làm muối năm 2014
- Đất ở tại vùng ven đô thị, đầu mối giao thông, KCN, KDL, KTM năm 2014
- Giá đất ở tại đô thị năm 2014
- Giá đất ở tại nông thôn năm 2014