Chi tiết bài viết

Giá đất ở tại đô thị năm 2014

15:20, Thứ Bảy, 18-1-2014

GIÁ ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2014

(Đơn vị tính: Nghìn đồng/m2)

1. Giá đất ở tại đô thị trên địa bàn toàn tỉnh:

Đất ở tại Đô thị

Đất ở tại TT Quy Đạt

Đất ở tại TT Đồng Lê

Đất ở  tại TT Ba Đồn

Đất ở tại TT Hoàn Lão

Đất ở tại TP Đồng Hới

Đất ở tại TT Quán Hàu

Đất ở tại TT Kiến Giang

Đất ở tại TT Nông trường Việt Trung

Đất ở tại TT Nông trường Lệ Ninh

a) Đường Loại 1

 

 

 

 

 

 

     

 - Vị trí 1

1.830

1.780

3.590

3.440

12.010

3.570

3.880

1.860

1.490

 - Vị trí 2

1.100

980

1.860

1.785

6.005

1.570

2.015

930

750

 - Vị trí 3

380

420

930

890

3.005

790

1.005

360

310

 - Vị trí 4

200

190

480

460

1.860

410

520

170

130

b) Đường Loại 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

1.170

1.030

2.690

2.230

6.730

1.570

1.740

1.030

840

 - Vị trí 2

520

450

950

920

4.710

880

970

430

350

 - Vị trí 3

190

210

430

410

2.020

400

440

180

140

 - Vị trí 4

120

120

250

200

1.140

230

250

100

80

c) Đường Loại 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

510

510

1.100

1.100

5.130

1.050

1.120

430

350

 - Vị trí 2

200

210

610

610

2.570

590

620

180

140

 - Vị trí 3

85

90

240

210

1.270

230

160

85

70

 - Vị trí 4

60

60

120

120

720

120

100

60

40

d) Đường Loại 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

175

200

570

450

2.415

450

330

210

155

 - Vị trí 2

85

105

205

200

1.610

265

155

100

75

 - Vị trí 3

50

70

130

130

1.210

140

100

65

50

 - Vị trí 4

45

50

65

70

605

70

50

40

40

e) Đường Loại 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Vị trí 1

 

 

 

 

1.280

 

 

 

 

 - Vị trí 2

 

 

 

 

960

 

 

 

 

 - Vị trí 3

 

 

 

 

640

 

 

 

 

 - Vị trí 4

 

 

 

 

320

 

 

 

 

2. Giá đất ở của một số đường phố đặc thù tại thành phố Đồng Hới:

TT

Tên đường

Từ

Đến

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

I

Phường Hải Đình 

 

 

 

 

1

Quang Trung

Cầu Dài

Cầu Nam Thành

15.620

7.810

3.910

2.420

2

Hùng Vương

Cầu Nam Thành

Cầu Bắc Thành

15.620

7.810

3.910

2.420

3

Mẹ Suốt

Bờ sông Nhật Lệ

Quảng Bình Quan

15.620

7.810

3.910

2.420

4

Nguyễn Hữu Cảnh

Quang Trung

Nguyễn Trãi

13.210

6.600

3.300

2.050

5

Lê Lợi

Quảng Bình Quan

Nguyễn Hữu Cảnh

14.410

7.210

3.600

2.230

Nguyễn Hữu Cảnh

Cống 10

13.755

6.550

3.275

2.030

6

Thanh Niên

Quang Trung

Nguyễn Trãi

9.300

6.510

2.790

1.580

7

Cô Tám

Quách Xuân Kỳ

Thanh Niên

7.870

5.500

2.360

1.330

8

Nguyễn Viết Xuân

Hương Giang

Thanh Niên

7.870

5.500

2.360

1.330

9

Nguyễn Văn Trỗi

Lê Lợi

Quang Trung

6.350

3.180

1.490

850

II

Phường Đồng Mỹ 

 

 

 

 

1

Lý Thường Kiệt

Hùng Vương

Lê Thành Đồng

15.620

7.810

3.910

2.420

2

Nguyễn Du

Quách Xuân Kỳ

Cầu Hải Thành

13.210

6.600

3.300

2.050

3

Trần Hưng Đạo

Cầu Nhật Lệ

Lý Thường Kiệt

15.620

7.810

3.910

2.420

4

Lê Quý Đôn

Lý Thường Kiệt

Nguyễn Du

8.580

6.010

2.570

1.460

5

Dương văn An

Trần Hưng Đạo

Giáp Phan Bội Châu

7.870

5.500

2.360

1.330

6

 Hồ Xuân Hương

Nguyễn Du

Lý Thường Kiệt

7.870

5.500

2.360

1.330

7

Đường chưa có tên

Ngõ 101 Lý Thường Kiệt

Ngõ 107 Lý Thường Kiệt

2.770

1.850

1.390

690

8

Ngõ 46 Bùi Thị Xuân

Bùi Thị Xuân

Huyền Trân Công Chúa

2.770

1.850

1.390

690

9

Ngõ 14 Phan Chu Trinh

Phan Chu Trinh

Phan Bội Châu

3.000

2.000

1.500

750

10

Ngõ 32 Phan Chu Trinh

Phan Chu Trinh

Phan Bội Châu

3.000

2.000

1.500

750

11

Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh

Nhà ông Duyễn

Nhà ông Dương

2.770

1.850

1.390

690

III

Phường Đồng Phú 

 

 

 

 

1

Lý Thường Kiệt

Cầu Bệnh Viện

Hùng Vương

15.620

7.810

3.910

2.420

2

Trần Hưng Đạo

Cầu rào

Bưu điện tỉnh Quảng Bình

15.620

7.810

3.910

2.420

3

Nguyễn Hữu Cảnh

 Trần Hưng Đạo

Nguyễn Trãi

14.410

7.210

3.600

2.230

4

Hai Bà Trưng

 Trần Hưng Đạo

Lý Thường Kiệt

7.870

5.500

2.360

1.330

5

Trần Quang Khải

 Lý Thường Kiệt

Hai Bà Trưng

7.870

5.500

2.360

1.330

IV

Phường Hải Thành 

 

 

 

 

1

Trương Pháp

Cầu Hải Thành

Khách sạn 30.4

13.210 6.600 3.300 2.050

V

Phường Nam Lý 

 

 

 

 

1

Trần Hưng Đạo

Cầu rào

Nam chân Cầu Vượt

15.620

7.810

3.910

2.420

Nam chân Cầu Vượt

Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng

13.210

6.600

3.300

2.050

2

Hữu Nghị

Trần Hưng Đạo

Giáp phường Bắc Lý

14.410

7.210

3.600

2.230

3

Hoàng Diệu

Trần Hưng Đạo

Cây xăng Vật tư cũ

13.210

6.600

3.300

2.050

4

Võ Thị Sáu

Trần Hưng Đạo

Trụ sở UBND phường Nam Lý

13.210

6.600

3.300

2.050

Trụ sở UBND phường Nam Lý

Đường Tôn Thất Tùng

7.870

5.500

2.360

1.330

Đường Tôn Thất Tùng

Đường vào Bệnh viện Việt Nam-CuBa

13.210

6.600

3.300

2.050

5

Đường vào cổng Bệnh viện CuBa

Hữu Nghị

Giáp Bệnh viện CuBa

14.410

7.210

3.600

2.230

6

Xuân Diệu

Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng

Trung tâm Bảo trợ XH - NCC

6.350

3.180

1.490

850

7

Ngô Gia Tự

Bảo hiểm xã hội

Chi cục Kiểm lâm (củ)

8.580

6.010

2.570

1.460

Chi cục Kiểm lâm

Võ Thị Sáu

15.620

7.810

3.910

2.420

8

Trần Quang Khải

Hữu Nghị

Giáp Đồng Phú

7.870

5.500

2.360

1.330

9

Tố Hữu

Võ Thị Sáu

Hữu Nghị (Phòng Cảnh sát 113)

15.620

7.810

3.910

2.420

10

Nguyễn Văn Linh

Hữu Nghị (cạnh Sở Giáo dục - Đào tạo )

Trần Quang Khải

8.580

6.010

2.570

1.460

11

Thống Nhất

Trần Hưng Đạo

Giáp Đức Ninh Đông

11.230

5.610

2.805

1.740

12

Các tuyến đường trong khu đất Dự án TTTM và dân cư phía Tây Nam đường Hữu Nghị (Công ty 525) 

8.580

6.010

2.570

1.460

VI

Phường Bắc Lý

 

 

 

 

1

Lý Thường Kiệt

Cầu Bệnh Viện

Ngã ba giáp đường Hữu Nghị         

15.620

7.810

3.910

2.420

Ngã ba giáp đường Hữu Nghị

Cầu Lộc Đại

13.210

6.600

3.300

2.050

2

Hữu Nghị

Giáp phường Nam Lý

Lý Thường Kiệt

15.620

7.810

3.910

2.420

3

Phan Đình Phùng

Bùng binh Hoàng Diệu

Giáp F 325

7.870

5.500

2.360

1.330

VII Phường Đức Ninh Đông        
1 Thống Nhất Lê Lợi Giáp Nam Lý 10.200 5.100 2.500 1.500

VIII

Phường Phú Hải 

 

 

 

 

1

Quang Trung

Cầu Dài

Nhà máy Súc Sản

9.300

6.510

2.790

1.580

Nhà máy Súc sản

Giáp Quảng Ninh

6.350

3.180

1.490

850

IX

Phường Bắc Nghĩa

 

 

 

 

1

Hoàng Quốc Việt

Giáp phường Đồng Sơn

Hà Huy Tập

2.770

1.850

1.390

690

X

Xã Bảo Ninh 

 

 

 

 

2

Nguyễn Thị Định

Khu Du lịch Mỹ Cảnh

Hết thôn Đồng Dương

1.333

1.000

670

330

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập