Chi tiết tin
Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Ninh
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUẢNG NINH
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
TT | Tên đơn vị hành chính | Loại xã (ĐB, TD, MN) | Giá đất | |||
VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | |||
1. | Xã Lương Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 2.140 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
|
| 900 | 600 | 290 |
| Khu vực 2 |
| 800 | 520 | 330 | 200 |
2. | Xã Vĩnh Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 530 | 400 | 260 | 165 |
3. | Xã Võ Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 1.645 |
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 995 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 1.320 | 900 | 600 | 290 |
| Khu vực 2 |
| 800 | 520 | 330 | 200 |
| Khu vực 3 |
| 530 | 400 | 260 | 165 |
4. | Xã Hải Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 530 | 400 | 260 | 165 |
5. | Xã Hàm Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
6. | Xã Duy Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
7. | Xã Gia Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
- | Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 1.645 |
|
|
|
| Khu vực 2 |
| 995 |
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 660 |
|
|
|
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 1.320 | 900 | 600 | 290 |
| Khu vực 2 |
| 800 | 520 | 330 | 200 |
| Khu vực 3 |
| 530 | 400 | 260 | 165 |
8. | Xã Hiền Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
| 530 | 400 | 260 | 165 |
9. | Xã Tân Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
10. | Xã Xuân Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
11. | Xã An Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
12. | Xã Vạn Ninh | Đồng bằng |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 175 | 125 | 81 | 44 |
| Khu vực 2 |
| 125 | 88 | 63 | 40 |
| Khu vực 3 |
| 88 | 66 | 44 | 38 |
- | Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
| Khu vực 3 |
|
| 400 | 260 | 165 |
13. | Xã Trường Sơn | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 55 | 40 | 32 | 28 |
| Khu vực 2 |
| 40 | 30 | 25 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 29 | 25 | 23 | 22 |
14. | Xã Trường Xuân | Miền núi |
|
|
|
|
- | Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
| Khu vực 1 |
| 55 | 40 | 32 | 28 |
| Khu vực 2 |
| 40 | 30 | 25 | 23 |
| Khu vực 3 |
| 29 | 25 | 23 | 22 |
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn thành phố Đồng Hới
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Bố Trạch
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn thị xã Ba Đồn
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Minh Hóa
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Trạch
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Tuyên Hóa
- Giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2014
- Quy định cụ thể về phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014
- Phân loại khu vực, vị trí đất ở, đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới năm 2014
- Nguyên tắc phân loại đường, vị trí khu vực đất tại các huyện, thành phố năm 2014