Chi tiết tin
Giá vật liệu xây dựng tháng 7 năm 2013
STT | Loại vật liệu | ĐVT |
Giá gốc (đồng) |
Ghi chú |
I | Xi măng | |||
1 | Xi măng Cosevco6 – PCB 30 | kg | 955 | Tại Áng Sơn |
2 | Xi măng Cosevco6 – PCB 40 | kg | 1.027 | - nt - |
3 | Xi măng rời Áng Sơn – PCB 30 | kg | 846 | - nt - |
4 | Xi măng rời Áng Sơn – PCB 40 | kg | 918 | - nt - |
5 | Xi măng bao PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1218 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
6 | Xi măng rời PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.100 | - nt - |
7 | Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.245 | - nt - |
8 | Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.127 | - nt - |
9 | Xi măng rời PCB50 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.218 | - nt - |
II | Cát xây dựng | |||
10 | Cát vàng xây dựng | m3 | 90.000 | Tại Chánh Hòa |
11 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Nông trường Việt Trung |
12 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Tại Long Đại |
13 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Mỹ Thủy |
14 | Cát vàng xây dựng | m3 | 40.000 | Tại Tiến Hóa |
15 | Cát vàng xây dựng | m3 | 38.000 | Tại Minh Cầm |
III | Đá xây dựng | |||
16 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 160.000 | Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh |
17 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | - nt - |
18 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
19 | Đá dăm 4x6 | m3 | 147.000 | - nt - |
20 | Đá hộc xanh | m3 | 105.000 | - nt - |
21 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 115.000 | - nt - |
22 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 110.000 | - nt - |
23 | Đá dăm 1x2 | m3 | 155.000 | Tại Nhà máy XM Áng Sơn |
24 | Đá dăm 2x4 | m3 | 109.000 | - nt - |
25 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
26 | Đá hộc xanh | m3 | 91.000 | - nt - |
27 | Đá Base tiêu chuẩn | m3 | 115.000 | - nt - |
28 | Đá dăm 1x2 | m3 | 165.000 | Tại Lèn Bạc, Lèn Sầm – Lệ Thủy |
29 | Đá dăm 2x4 | m3 | 114.000 | - nt - |
30 | Đá dăm 4x6 | m3 | 114.000 | - nt - |
31 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
32 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy |
33 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
34 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
35 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
36 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | Tại mỏ Lèn Con, Khe Ngang - Quảng Ninh |
37 | Đá dăm 2x4 | m3 | 141.000 | - nt - |
38 | Đá dăm 4x6 | m3 | 132.000 | - nt - |
39 | Đá hộc xanh | m3 | 100.000 | - nt - |
40 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phúc Trạch - Bố Trạch |
41 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
42 | Đá dăm 4x6 | m3 | 145.000 | - nt - |
43 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
44 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
45 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 130.000 | - nt - |
46 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 127.000 | Tại Tiến Hóa- Tuyên Hóa |
47 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | - nt - |
48 | Đá dăm 2x4 | m3 | 155.000 | - nt - |
49 | Đá dăm 4x6 | m3 | 148.000 | - nt - |
50 | Đá hộc xanh TC | m3 | 110.000 | - nt - |
51 | Đá Base (cấp phối loại 1) | m3 | 115.000 | - nt - |
52 | Đá Base (cấp phối loại 2) | m3 | 105.000 | - nt - |
53 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 127.000 | Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch |
54 | Đá dăm 4x6 | m3 | 148.000 | - nt - |
55 | Đá hộc xanh TC | m3 | 110.000 | - nt - |
56 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa |
57 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
58 | Đá dăm 4x6 | m3 | 130.000 | - nt - |
59 | §¸ héc xanh TC | m3 | 81.900 | - nt - |
60 | Đá dăm 1x2 | m3 | 150.000 | Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa |
61 | Đá dăm 2x4 | m3 | 142.000 | - nt - |
62 | Đá dăm 4x6 | m3 | 131.000 | - nt - |
63 | Đá hộc xanh TC | m3 | 90.000 | - nt - |
IV | Gạch xây dựng | |||
64 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 954,5 | Tại Công ty 1-5 |
65 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.454,6 | - nt - |
66 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.272,7 | - nt - |
67 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
68 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.818,2 | - nt - |
69 | Gạch tuynel 2 lỗ (6x10x21) | viên | 836 | Tại Cầu 4 |
70 | Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) | viên | 1.363 | - nt - |
71 | Gạch tuynel 6 lỗ (10x15x21) | viên | 2.136 | - nt - |
72 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.727 | - nt - |
73 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 818 | Tại Phú Thủy - Lệ Thủy |
74 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) | viên | 2.000 | - nt - |
75 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.272 | - nt - |
76 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.636 | - nt - |
77 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Thọ Lộc - Bố Trạch |
78 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.455 | - nt - |
79 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 1.909 | - nt - |
80 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
81 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.455 | - nt - |
82 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 909 | Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch |
83 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) | viên | 1.409 | - nt - |
84 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.000 | - nt - |
85 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.273 | - nt - |
86 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.409 | - nt - |
87 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 1.000 | Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa |
88 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.640 | - nt - |
89 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.140 | - nt - |
90 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.640 | - nt - |
91 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.640 | - nt - |
V | Gạch, ốp lát | |||
V.1 | Gạch men Cosevco | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
92 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 68.000 | - nt - |
93 | Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 65.000 | - nt - |
94 | Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 61.000 | - nt - |
95 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 70.000 | - nt - |
96 | Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 67.000 | - nt - |
97 | Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 61.000 | - nt - |
98 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 72.000 | - nt - |
99 | Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 69.000 | - nt - |
100 | Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 61.000 | - nt - |
101 | Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 92.000 | - nt - |
102 | Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 89.000 | - nt - |
103 | Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 85.000 | - nt - |
104 | Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 82.000 | - nt - |
105 | Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 79.000 | - nt - |
106 | Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 75.000 | - nt - |
107 | Gạch lát sân vườn loại A1: S05 | m2 | 62.000 | - nt - |
108 | Gạch lát sân vườn loại A: S05 | m2 | 59.000 | - nt - |
109 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 84.000 | - nt - |
110 | Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 78.000 | - nt - |
111 | Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 65.000 | - nt - |
112 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 87.000 | - nt - |
113 | Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 81.000 | - nt - |
114 | Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 65.000 | - nt - |
V.2 | Gạch lát Viglacera | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
115 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 … G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) | m2 | 114.500 | - nt - |
116 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 … V528; M507) | m2 | 120.000 | - nt - |
117 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) | m2 | 90.000 | - nt - |
118 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) | m2 | 93.600 | - nt - |
119 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) | m2 | 120.000 | - nt - |
120 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) | m2 | 154.500 | - nt - |
121 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) | m2 | 222.000 | - nt - |
122 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) | m2 | 180.000 | - nt - |
123 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) | m2 | 173.000 | - nt - |
124 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) | m2 | 135.000 | - nt - |
125 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) | m2 | 144.000 | - nt - |
126 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 | m2 | 86.000 | - nt - |
127 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 | m2 | 80.000 | - nt - |
128 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 | m2 | 81.000 | - nt - |
129 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 | m2 | 73.000 | - nt - |
130 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 | m2 | 101.000 | - nt - |
131 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 | m2 | 150.000 | - nt - |
132 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 | m2 | 139.000 | - nt - |
133 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 162.000 | - nt - |
134 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 147.000 | - nt - |
135 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 | m2 | 171.000 | - nt - |
136 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 | m2 | 157.000 | - nt - |
137 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 | m2 | 137.000 | - nt - |
138 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 | m2 | 121.700 | - nt - |
139 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 147.000 | - nt - |
140 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 132.000 | - nt - |
141 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 | m2 | 156.000 | - nt - |
142 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 | m2 | 141.000 | - nt - |
143 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 | m2 | 107.000 | - nt - |
144 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 | m2 | 94.000 | - nt - |
145 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 118.000 | - nt - |
146 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 102.000 | - nt - |
147 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 | m2 | 126.500 | - nt - |
148 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 | m2 | 112.000 | - nt - |
149 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 | m2 | 105.000 | - nt - |
150 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 | m2 | 89.000 | - nt - |
151 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
152 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
153 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 | m2 | 124.000 | - nt - |
154 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 | m2 | 109.000 | - nt - |
155 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 97.700 | - nt - |
156 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 83.400 | - nt - |
157 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 | m2 | 107.500 | - nt - |
158 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 | m2 | 93.000 | - nt - |
159 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
160 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
161 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 19.500 | - nt - |
162 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 18.400 | - nt - |
163 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 | viªn | 22.000 | - nt - |
164 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 | viªn | 20.000 | - nt - |
165 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 21.000 | - nt - |
166 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 20.000 | - nt - |
167 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 | viªn | 24.000 | - nt - |
168 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 | viªn | 22.000 | - nt - |
169 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viªn | 24.000 | - nt - |
170 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viªn | 21.000 | - nt - |
171 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 | viªn | 26.000 | - nt - |
171 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 | viªn | 23.500 | - nt - |
V.3 | Gạch lát Granit Thạch Bàn | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
173 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 001-028) | m2 | 131.800 | - nt - |
174 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 014) | m2 | 148.200 | - nt - |
175 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 043) | m2 | 171.000 | - nt - |
176 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 010) | m2 | 178.200 | - nt - |
177 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm sÇn muèi tiªu, chèng tr¬n trît (MSK40- 028) | m2 | 141.000 | - nt - |
178 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40-001- 028) | m2 | 190.000 | - nt - |
179 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 014) | m2 | 206.400 | - nt - |
180 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 043) | m2 | 228.200 | - nt - |
181 | Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 010) | m2 | 242.700 | - nt - |
182 | Gạch Granit Thạch Bàn mặt sần giả đá 40x40cm (MSF 104, 105, 122, 123, 127, 129, 131, 134) | m2 | 161.800 | - nt - |
183 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 001, MMT50-028) | m2 | 144.500 | - nt - |
184 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 014) | m2 | 159.000 | - nt - |
185 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 043) | m2 | 185.500 | - nt - |
186 | Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 010) | m2 | 192.700 | - nt - |
187 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 001, MMT60-028) | m2 | 171.800 | - nt - |
188 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 014) | m2 | 185.400 | - nt - |
189 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 043) | m2 | 217.200 | - nt - |
190 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 010) | m2 | 225.400 | - nt - |
191 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 001, BMT60-028) | m2 | 230.000 | - nt - |
192 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-014) | m2 | 261.800 | - nt - |
193 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-043) | m2 | 208.200 | - nt - |
194 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 010) | m2 | 286.300 | - nt - |
195 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) | m2 | 282.700 | - nt - |
196 | Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) | m2 | 308.200 | - nt - |
197 | Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) | m2 | 371.800 | - nt - |
198 | Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 812, 816, 821, 826) | m2 | 388.200 | - nt - |
199 | Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 | m2 | - nt - | |
VI | Nhựa đường | |||
200 | Nhựa Bitum | kg | 9.800 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
201 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.400 | Tại Đà Nẵng |
202 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.600 | - nt - |
203 | Nhựa đường nhủ tương (CCS 1) | kg | 13.300 | - nt - |
204 | Nhựa đường nhủ tương Polime (CCS 1P) | kg | 26.100 | - nt - |
VII | Vật liệu bao che | |||
205 | Ngói máy 22v/m2 | viên | 3.600 | Tại Cầu 4 |
206 | Ngói úp nóc | viên | 9.000 | - nt - |
207 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 | viên | 10.500 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
208 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 | viên | 9.000 | - nt - |
209 | Ngói úp nóc Hạ Long A1 | viên | 20.500 | - nt - |
210 | Ngói úp nóc Hạ Long A2 | viên | 18.000 | - nt - |
211 | Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 | viên | 7.000 | - nt - |
212 | Ngói úp nóc Đồng Nai | viên | 19.000 | - nt - |
213 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm | m2 | 81.000 | - nt - |
214 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm | m2 | 91.000 | - nt - |
215 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm | m2 | 79.000 | - nt - |
216 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm | m2 | 88.000 | - nt - |
VIII | Thép xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
217 | Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) | kg | 18.000 | - nt - |
218 | Thép hình cạnh ³ 50 mm | kg | 14.200 | - nt - |
219 | Thép hình cạnh < 50 mm | kg | 14.500 | - nt - |
220 | Thép tấm dày ≤ 6 mm | kg | 14.500 | - nt - |
221 | Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) | kg | 15.000 | - nt - |
222 | Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) | kg | 14.500 | - nt - |
223 | Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) | kg | 14.200 | - nt - |
IX | Gỗ xây dựng các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
224 | Gỗ chống | m3 | 2.950.000 | - nt - |
225 | Gỗ Dỗi xẻ hộp | m3 | 12.000.000 | - nt - |
226 | Gỗ Dỗi xẻ ván | m3 | 15.000.000 | - nt - |
227 | Gỗ đà nẹp | m3 | 3.350.000 | - nt - |
228 | Gỗ Gõ xẻ hộp | m3 | 19.000.000 | - nt - |
229 | Gỗ Gõ xẻ ván | m3 | 25.000.000 | - nt - |
230 | Gỗ Huyệng xẻ hộp | m3 | 9.500.000 | - nt - |
231 | Gỗ Huyệng xẻ ván | m3 | 12.000.000 | - nt - |
232 | Gỗ Lim xẻ hộp | m3 | 23.500.000 | - nt - |
233 | Gỗ Lim xẻ ván | m3 | 31.000.000 | - nt - |
234 | Gỗ N3 xẻ hộp | m3 | 7.700.000 | - nt - |
235 | Gỗ N3 xẻ ván | m3 | 10.000.000 | - nt - |
236 | Gỗ N4 xẻ hộp | m3 | 4.700.000 | - nt - |
237 | Gỗ N4 xẻ ván | m3 | 5.900.000 | - nt - |
238 | Gỗ N5 xẻ hộp | m3 | 4.500.000 | - nt - |
239 | Gỗ N5 xẻ ván | m3 | 5.700.000 | - nt - |
240 | Gỗ N6-7-8 xẻ hộp | m3 | 3.300.000 | - nt - |
241 | Gỗ N6-7-8 xẻ ván | m3 | 3.900.000 | - nt - |
242 | Gỗ ván (Cốp pha) | m3 | 3.900.000 | - nt - |
243 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 3.300.000 | - nt - |
X | Nhiên liệu | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
244 | Điện | kwh | 1.437 | - nt - |
245 | Từ 01/7/2013 đến hết ngày 17/7/2013 | |||
246 | Xăng M92 | lít | 22.354,6 | - nt - |
247 | Xăng M95 | lít | 22.818,0 | - nt - |
248 | Dầu Diezel 0,05S | lít | 20.109,0 | - nt - |
249 | Từ 18/7/2013 đến hết ngày 31/7/2013 | lít | ||
250 | Xăng M92 | lít | 22.781,8 | - nt - |
251 | Xăng M95 | lít | 23.245,5 | - nt - |
252 | Dầu Diezel 0,05S | lít | 20.536,4 | - nt - |
XI | Kính xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
253 | Kính màu dày 5mm | m2 | 130.000 | - nt - |
254 | Kính trắng dày 5mm | m2 | 115.000 | - nt - |
XII | Cửa gỗ các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện | ||
255 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.405.000 | - nt - |
256 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.443.000 | - nt - |
257 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.334.000 | - nt - |
258 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
259 | Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 570.000 | - nt - |
260 | Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 540.000 | - nt - |
261 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.251.000 | - nt - |
262 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
263 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.179.000 | - nt - |
264 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.285.000 | - nt - |
265 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.818.000 | - nt - |
266 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.142.000 | - nt - |
267 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.748.000 | - nt - |
268 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.071.000 | - nt - |
269 | Cửa sắt cổng loại 1 | m2 | 570.000 | - nt - |
270 | Cửa sắt cổng loại 2 | m2 | 470.000 | - nt - |
271 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 | m2 | 410.000 | - nt - |
272 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 | m2 | 380.000 | - nt - |
273 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.869.000 | - nt - |
274 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.213.000 | - nt - |
275 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
276 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
277 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
278 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
279 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
280 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 999.000 | - nt - |
281 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
282 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
283 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
284 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
285 | Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 500.000 | - nt - |
286 | Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 470.000 | - nt - |
287 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
288 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.140.000 | - nt - |
289 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
290 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
291 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
292 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
XIII | Sạn các loại | |||
293 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 130.000 | Tại Quán Hàu |
294 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 110.000 | - nt - |
295 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 90.000 | - nt - |
296 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 110.000 | Tại Mỹ Thủy |
297 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 90.000 | - nt - |
298 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 70.000 | - nt - |
299 | Sạn lựa 1x2 | m3 | 110.000 | Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa |
300 | Sạn lựa 2x4 | m3 | 90.000 | - nt - |
301 | Sạn ngang 4x6 | m3 | 70.000 | - nt - |
XIV | Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát | Tại khu CNTB Đồng Hới | ||
302 | BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 996.600 | - nt - |
303 | BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.062.500 | - nt - |
304 | BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.131.000 | - nt - |
305 | BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.210.500 | - nt - |
306 | BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.234.000 | - nt - |
307 | Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) | m3 | 80.000 | - nt - |
308 | Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) | m3 | 10.000 | - nt - |
309 | Bơm bê tông tự hành | m3 | 120.000 | - nt - |
Nguồn: Công văn số 956/SXD-KTXD ngày 08/8/2013 của Sở Xây dựng
Các tin khác
- Giá cả hàng hóa, dịch vụ quan trọng thiết yếu tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá thuốc sử dụng tại Ban CSSK cán bộ tỉnh tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá thuốc sử dụng tại Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá một số mặt hàng thiết yếu trên thị trường tỉnh tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá gốc vật liệu xây dựng tháng 5 năm 2013 (10/09/2014)