Chi tiết bài viết

Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 9 năm 2013 trên địa bàn tỉnh

8:47, Thứ Tư, 10-9-2014

1. GIỐNG CÂY TRỒNG

TT

Giống

Loại giống

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Lúa

IR504.04, DV108, Xuân Mai, KD18,

kg

12.900

2

HT1, Nếp IR352, QX5

kg

13.900

3

PC6

kg

14.900

10

Ngô

VN2

kg

30.000

11

XM4

kg

50.000

12

LVN10

kg

45.000

13

CP888

kg

84.000

14

CP989

kg

77.000

15

C919

kg

75.000

16

Đậu xanh

ĐX208

kg

62.000

2. CÁC LOẠI VẮC-XIN

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

VX LMLM typ O

Liều

13.650

2

VX LMLM 3 typ

Liều

20.160

3

VX THT trâu bò

Liều

3.528

4

VX Tai xanh lợn

Liều

33.000

5

VX Dịch tả lợn

Liều

2.520

6

VX THT lợn

Liều

2.583

7

VX Tam liên

Liều

4.830

8

VX Newcastle

Liều

315

9

VX Gumboro

Liều

210

10

VX Đậu gà

Liều

210

11

VX Cúm gia cầm

Liều

357

12

VX Dịch tả vịt

Liều

147

13

VX Dại chó

Liều

8.568

3. CÁC LOẠI KHÁNG SINH THÚ Y

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Oxytetracyclin 0,5g/Lọ

Lọ

1.350

2

Ampicillin

Lọ

2.800

3

Tylosin ống 5ml

Lọ

1.800

4

Enrofloxacin 500 viên/Lọ

Lọ

82.000

5

Fe Detran 20ml

Lọ

10.800

6

Colistin

Lọ

6.000

7

Streptomycin 1g

Lọ

1.920

8

Anagin 100ml

Lọ

24.000

9

Glucoza 500g

Lọ

11.500

4. CÁC LOẠI HÓA CHẤT THÚ Y

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Bencocid

Lít

130.200

2

Han Iodin

Lít

130.000

3

Chlorin Indonecia

Lít

35.000

5. PHÂN BÓN HÓA HỌC

TT

Loại thuốc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

Đạm urêa Phú Mỹ

kg

9.200

2

Đạm urêa Hà Bắc

kg

9.000

3

Supe lân Lâm Thao

kg

3.300

4

Supe lân Long Thành

kg

3.200

5

lân nung chảy Ninh Bình

kg

3.100

6

Kaly clorua

kg

10.800

7

NPK 16.16.8 Việt Nhật

kg

11.700

8

NPK 5.12.3 Ninh Bình

kg

4.500

9

NPK 5.10.3 Lâm Thao

kg

5.050

10

NPK 5.10.3 Long Thành

kg

4.700

6. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT

TT

Loại thuốc

Thuèc

Đơn vị tính

Giá tiền (đồng)

1

2

Thuốc trừ cỏ

Niphosate 480SL

Glyphoxin

Chai 1000 ml 80.000
Chai 1000 ml 85.000

3

Dylan 2EC

Chai 10 ml

10.000

4

Padan 95SP Gói 10g

11.000

6

Cavil 50SC

Gói 10 ml

5.000

7

Ridomil 68WP

Gói 100g

43.000

8 Cabenda 50SC Chai 100 ml 28.000

9

Anvil 5SC

Chai 20 ml

6.000

10

Thuốc chuột

Biorat

Kg

80.000

11

Rat- K 2%D

Gói 10g

5.500

Nguồn: Sở Tài chính

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập