Chi tiết tin
Giá một số mặt hàng thiết yếu trên thị trường tỉnh tháng 11 năm 2013
T | Mặt hàng | ĐVT | Đơn giá |
1 | Gạo tẻ thường Thơm đen | đ/kg | 11.856 |
2 | Gạo tẻ ngon Thơm Lài | đ/kg | 16.383 |
3 | Gạo tẻ ngon Thái Lan | đ/kg | 17.765 |
4 | Gạo nếp thường | đ/kg | 17.368 |
5 | Thịt lợn nạc thăn | đ/kg | 80.409 |
6 | Thịt lợn mông sấn | đ/kg | 76.771 |
7 | Thịt bò thăn loại 1 | đ/kg | 214.066 |
8 | Gà ta còn sống loại 1,5kg/con | đ/kg | 132.338 |
9 | Cá quả, loại 2con/kg | đ/kg | 107.214 |
10 | Cá chép, loại 2 con/kg | đ/kg | 70.941 |
11 | Cá thu khúc giữa | đ/kg | 203.091 |
12 | Cá nục loại 8-10con/kg | đ/kg | 37.481 |
13 | Giò lụa, loại 1 kg | đ/kg | 91.161 |
14 | Bắp cải loại 0,5-1kg/bắp | đ/kg | 13.326 |
15 | Su hào | đ/kg | 15.841 |
16 | Cà chua, loại 8-10quả/kg | đ/kg | 17.726 |
17 | Dầu ăn thực vật | đ/lít | |
18 | Dầu ăn Neptune | đ/lít | 42.493 |
19 | Dầu ăn Maarvela | đ/lít | 37.745 |
20 | Muối hạt | đ/kg | 5.700 |
21 | Đường cát vàng Quảng Ngãi | đ/kg | 18.000 |
22 | Sữa | ||
23 | Sữa đặc hộp 380g Ông Thọ-Vinamilk | đ/hộp | 24.300 |
24 | Sữa bột trẻ em<1 tuổi, hộp 400g DIELAC | đ/hộp | 227.816 |
25 | Sữa bột hộp sắt 400g ENSURE | đ/hộp | 702.559 |
26 | Bia chai HN/SG | ||
27 | Bia chai Hà Nội 450ml | đ/lít | 19.716 |
28 | Bia chai Sài Gòn 450ml | đ/lít | 17.778 |
29 | Bia chai Heniken 300ml | đ/lít | 55.387 |
30 | Bia lon Heniken 330ml | đ/lít | 52.614 |
31 | Cocacola lon 330ml | đ/lít | 28.011 |
32 | Pepsi chai 300ml | đ/lít | 21.322 |
33 | Rượu vang nội chai 700ml Thăng Long | đ/lít | 35.668 |
34 | Thuốc cảm thông thường | ||
35 | Thuốc Ampixilin viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên | đ/vĩ | 9.171 |
36 | Decolgen viên nén 500mg, vĩ 10 viên | đ/vĩ | 4.895 |
37 | Erytromycin, viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên | đ/vĩ | 11.489 |
38 | Lốp xe máy nội hiệu Sao Vàng | đ/chiếc | 154.768 |
39 | Tủ lạnh 2 cửa 160L, hiệu Toshiba | đ/chiếc | 4.631.013 |
40 | Xi măng PC40 Sông Gianh, bao 50kg | đ/kg | 1.370 |
41 | Thép tròn phi 6-8 | đ/kg | 15.320 |
42 | Xăng A92 | đ/lít | 24.318 |
43 | Dầu hoả | đ/lít | 30.436 |
44 | Dầu Diezel | đ/lít | 22.590 |
45 | Gas bình 12kg Petrolimex | đ/kg | 34.125 |
46 | Cước ôtô liên tỉnh | ||
47 | Vé ô tô Đồng Hới-Huế 165km | đ/km | 576 |
48 | Vé ô tô Đồng Hới-Đà Nẵng | đ/km | 467 |
49 | Xe buýt Đồng Hới-Ba Đồn | đ/vé | 30.000 |
50 | Cước taxi 2-20km | đ/km | 14.750 |
51 | Trông giữ xe máy | đ/lượt | 3.240 |
52 | Vàng 99,9% | đ/chỉ | 3.389.589 |
53 | Đô la Mỹ | đ/đôla | 21.100 |
Nguồn: Sở Tài chính
Các tin khác
- Giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2013 trên địa bàn tỉnh (10/09/2014)
- Giá một số mặt hàng thiết yếu trên thị trường tỉnh tháng 9 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá gốc vật liệu xây dựng tháng 9 năm 2013 trên địa bàn tỉnh (10/09/2014)
- Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 9 năm 2013 trên địa bàn tỉnh (10/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 8 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá một số mặt hàng thiết yếu trên thị trường tỉnh tháng 8 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá giống cây, thuốc thú y, hóa chất, phân bón tháng 8 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 7 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá cả hàng hóa, dịch vụ quan trọng thiết yếu tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)
- Giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2013 (10/09/2014)