Chi tiết bài viết

Giá một số mặt hàng thiết yếu trên thị trường tỉnh tháng 9 năm 2013

9:0, Thứ Tư, 10-9-2014

 

 

TT Mã số Mặt hàng ĐVT Đơn giá
1 1.001 Gạo tẻ thường Thơm đen đ/kg 11.222
2   Gạo tẻ ngon Thơm Lài đ/kg 16.283
3   Gạo tẻ ngon Thái Lan đ/kg 17.765
4   Gạo nếp thường đ/kg 17.360
5 1.004 Thịt lợn nạc thăn đ/kg 80.170
6 1.005 Thịt lợn mông sấn đ/kg 76.300
7 1.006 Thịt bò thăn loại 1 đ/kg 219.640
8 1.008 Gà ta còn sống loại 1,5kg/con đ/kg 131.687
9 1.009 Cá quả, loại 2con/kg đ/kg 107.214
10 1.010 Cá chép, loại 2 con/kg đ/kg 72.999
11 1.012 Cá thu khúc giữa đ/kg 191.636
12   Cá nục loại 8-10con/kg đ/kg 36.470
13 1.013 Giò lụa, loại 1 kg đ/kg 90.387
14 1.014 Bắp cải loại 0,5-1kg/bắp đ/kg 11.645
15 1.015 Su hào đ/kg 14.110
16 1.016 Cà chua, loại 8-10quả/kg đ/kg 16.071
17 1.017 Dầu ăn thực vật đ/lít  
18       Dầu ăn Neptune đ/lít 42.493
19       Dầu ăn Maarvela đ/lít 37.745
20 1.018 Muối hạt đ/kg 5.222
21   Đường cát vàng Quảng Ngãi đ/kg 18.000
22 1.020 Sữa    
23       Sữa đặc hộp 380g Ông Thọ-Vinamilk đ/hộp 24.300
24       Sữa bột trẻ em<1 tuổi, hộp 400g DIELAC đ/hộp 227.816
25       Sữa bột hộp sắt 400g ENSURE đ/hộp 702.559
26 1.021 Bia chai HN/SG    
27       Bia chai Hà Nội 450ml đ/lít 19.716
28       Bia chai Sài Gòn 450ml đ/lít 17.778
29   Bia chai Heniken 300ml đ/lít 55.387
30   Bia lon Heniken 330ml đ/lít 52.614
31   Cocacola lon 330ml đ/lít 28.011
32   Pepsi chai 300ml đ/lít 21.322
33 1.025 Rượu vang nội chai 700ml Thăng Long đ/lít 35.668
34 1.026 Thuốc cảm thông thường    
35       Thuốc Ampixilin viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên đ/vĩ 8.740
36       Decolgen viên nén 500mg, vĩ 10 viên đ/vĩ 4.895
37       Erytromycin, viên nhộng 500mg, vĩ 10 viên đ/vĩ 9.487
38   Lốp xe máy nội hiệu Sao Vàng đ/chiếc 150.437
39   Tủ lạnh 2 cửa 160L, hiệu Toshiba đ/chiếc 4.631.013
40   Xi măng PC40 Sông Gianh, bao 50kg đ/kg 1.342
41 1.038 Thép tròn phi 6-8 đ/kg 15.669
42 1.041 Xăng A92 đ/lít 24.745
43 1.042 Dầu hoả đ/lít 30.413
44 1.043 Dầu Diezel đ/lít 22.590
45 1.044 Gas bình 12kg Petrolimex đ/kg 33.984
46 1.045 Cước ôtô liên tỉnh    
47       Vé ô tô Đồng Hới-Huế 165km đ/km 576
48       Vé ô tô Đồng Hới-Đà Nẵng đ/km 467
49       Xe buýt Đồng Hới-Ba Đồn đ/vé 30.000
50 1.046 Cước taxi 2-20km đ/km 14.750
51 1.049 Trông giữ xe máy đ/lượt 3.240
52 1.050 Vàng 99,9% đ/chỉ 3.521.476
53 1.053 Đô la Mỹ đ/đôla 21.100

Nguồn: Sở Tài chính

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập