Chi tiết bài viết

Giá gốc vật liệu xây dựng tháng 9 năm 2013 trên địa bàn tỉnh

8:49, Thứ Tư, 10-9-2014

 
STT Loại vật liệu ĐVT

Giá gốc (đồng)

Ghi chú
I Xi măng      
1 Xi măng Cosevco6 – PCB 30 kg 955 Tại Áng Sơn
2 Xi măng Cosevco6 – PCB 40 kg 1.027 - nt -
3 Xi măng rời Áng Sơn – PCB 30 kg 846 - nt -
4 Xi măng rời Áng Sơn – PCB 40 kg 918 - nt -
5 Xi măng bao PCB30 Cosevco Sông Gianh kg 1.218 Tại Đồng Hới và TT các huyện
6 Xi măng rời PCB30 Cosevco Sông Gianh kg 1.100 - nt -
7 Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.245 - nt -
8 Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.127 - nt -
9 Xi măng rời PCB50 Cosevco Sông Gianh kg 1.218 - nt -
II Cát xây dựng      
10 Cát vàng xây dựng m3 90.000 Tại Chánh Hòa
11 Cát vàng xây dựng m3 70.000 Tại Nông trường Việt Trung
12 Cát vàng xây dựng m3 80.000 Tại Long Đại
13 Cát vàng xây dựng m3 70.000 Tại Mỹ Thủy
14 Cát vàng xây dựng m3 40.000 Tại Tiến Hóa
15 Cát vàng xây dựng m3 38.000 Tại Minh Cầm
III Đá xây dựng      
16 Đá dăm 0,5x1 m3 160.000 Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh
17 Đá dăm 1x2 m3 170.000 - nt -
18 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
19 Đá dăm 4x6 m3 147.000 - nt -
20 Đá hộc xanh m3 105.000 - nt -
21 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 115.000 - nt -
22 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 110.000 - nt -
23 Đá dăm 1x2 m3 155.000 Tại Nhà máy XM Áng Sơn
24 Đá dăm 2x4 m3 109.000 - nt -
25 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
26 Đá hộc xanh m3 91.000 - nt -
27 Đá Base tiêu chuẩn m3 115.000 - nt -
28 Đá dăm 1x2 m3 165.000 Tại Lèn Bạc, Lèn Sầm – Lệ Thủy
29 Đá dăm 2x4 m3 114.000 - nt -
30 Đá dăm 4x6 m3 114.000 - nt -
31 Đá hộc xanh m3 82.000 - nt -
32 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy
33 Đá dăm 2x4 m3 118.000 - nt -
34 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
35 Đá hộc xanh m3 82.000 - nt -
36 Đá dăm 1x2 m3 170.000 Tại mỏ Lèn Con, Khe Ngang - Quảng Ninh
37 Đá dăm 2x4 m3 141.000 - nt -
38 Đá dăm 4x6 m3 132.000 - nt -
39 Đá hộc xanh m3 100.000 - nt -
40 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phúc Trạch - Bố Trạch
41 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
42 Đá dăm 4x6 m3 145.000 - nt -
43 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
44 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
45 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 130.000 - nt -
46 Đá dăm 0,5x1 m3 127.000 Tại Tiến Hóa- Tuyên Hóa
47 Đá dăm 1x2 m3 170.000 - nt -
48 Đá dăm 2x4 m3 155.000 - nt -
49 Đá dăm 4x6 m3 148.000 - nt -
50 Đá hộc xanh TC m3 110.000 - nt -
51 Đá Base (cấp phối loại 1) m3 115.000 - nt -
52 Đá Base (cấp phối loại 2) m3 105.000 - nt -
53 Đá dăm 0.5x1 m3 127.000 Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch
54 Đá dăm 4x6 m3 148.000 - nt -
55 Đá hộc xanh TC m3 110.000 - nt -
56 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa
57 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
58 Đá dăm 4x6 m3 130.000 - nt -
59 §¸ héc xanh TC m3 81.900 - nt -
60 Đá dăm 1x2 m3 150.000 Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa
61 Đá dăm 2x4 m3 142.000 - nt -
62 Đá dăm 4x6 m3 131.000 - nt -
63 Đá hộc xanh TC m3 90.000 - nt -
IV Gạch xây dựng      
64 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 954,5 Tại Công ty 1-5
65 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.454,6 - nt -
66 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.272,7 - nt -
67 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) viên 1.363,6 - nt -
68 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.818,2 - nt -
69 Gạch tuynel 2 lỗ (6x10x21) viên 836 Tại Cầu 4
70 Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) viên 1.363 - nt -
71 Gạch tuynel 6 lỗ (10x15x21) viên 2.136 - nt -
72 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.727 - nt -
73 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) viên 818 Tại Phú Thủy - Lệ Thủy
74 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) viên 2.000 - nt -
75 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.272 - nt -
76 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.636 - nt -
77 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) viên 909 Tại Thọ Lộc - Bố Trạch
78 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.455 - nt -
79 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 1.909 - nt -
80 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.363,6 - nt -
81 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.455 - nt -
82 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 909 Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch
83 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) viên 1.409 - nt -
84 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.000 - nt -
85 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.273 - nt -
86 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.409 - nt -
87 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.000 Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa
88 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.640 - nt -
89 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.140 - nt -
90 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.640 - nt -
91 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.640 - nt -
V Gạch, ốp lát      
V.1 Gạch men Cosevco     Tại Đồng Hới và TT các huyện
92 Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 68.000 - nt -
93 Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 65.000 - nt -
94 Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 61.000 - nt -
95 Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 70.000 - nt -
96 Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 67.000 - nt -
97 Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 61.000 - nt -
98 Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 72.000 - nt -
99 Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 69.000 - nt -
100 Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 61.000 - nt -
101 Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 92.000 - nt -
102 Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 89.000 - nt -
103 Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 85.000 - nt -
104 Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 82.000 - nt -
105 Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 79.000 - nt -
106 Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 75.000 - nt -
107 Gạch lát sân vườn loại A1: S05 m2 62.000 - nt -
108 Gạch lát sân vườn loại A: S05 m2 59.000 - nt -
109 Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 84.000 - nt -
110 Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 78.000 - nt -
111 Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 65.000 - nt -
112 Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 87.000 - nt -
113 Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 81.000 - nt -
114 Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 65.000 - nt -
V.2 Gạch lát Viglacera     Tại Đồng Hới và TT các huyện
115 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 … G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) m2 114.500 - nt -
116 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 … V528; M507) m2 120.000 - nt -
117 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) m2 90.000 - nt -
118 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) m2 93.600 - nt -
119 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) m2 120.000 - nt -
120 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) m2 154.500 - nt -
121 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) m2 222.000 - nt -
122 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) m2 180.000 - nt -
123 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) m2 173.000 - nt -
124 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) m2 135.000 - nt -
125 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) m2 144.000 - nt -
126 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 m2 86.000 - nt -
127 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 m2 80.000 - nt -
128 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 m2 81.000 - nt -
129 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 m2 73.000 - nt -
130 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 m2 101.000 - nt -
131 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 m2 150.000 - nt -
132 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 m2 139.000 - nt -
133 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 162.000 - nt -
134 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 147.000 - nt -
135 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 m2 171.000 - nt -
136 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 m2 157.000 - nt -
137 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 m2 137.000 - nt -
138 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 m2 121.700 - nt -
139 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 147.000 - nt -
140 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 132.000 - nt -
141 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 m2 156.000 - nt -
142 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 m2 141.000 - nt -
143 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 m2 107.000 - nt -
144 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 m2 94.000 - nt -
145 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 118.000 - nt -
146 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 102.000 - nt -
147 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 m2 126.500 - nt -
148 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 m2 112.000 - nt -
149 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 m2 105.000 - nt -
150 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 m2 89.000 - nt -
151 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 114.000 - nt -
152 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 99.000 - nt -
153 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 m2 124.000 - nt -
154 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 m2 109.000 - nt -
155 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 m2 97.700 - nt -
156 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 m2 83.400 - nt -
157 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 m2 107.500 - nt -
158 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 m2 93.000 - nt -
159 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 m2 114.000 - nt -
160 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 m2 99.000 - nt -
161 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viªn 19.500 - nt -
162 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viªn 18.400 - nt -
163 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 viªn 22.000 - nt -
164 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 viªn 20.000 - nt -
165 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viªn 21.000 - nt -
166 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viªn 20.000 - nt -
167 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 viªn 24.000 - nt -
168 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 viªn 22.000 - nt -
169 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viªn 24.000 - nt -
170 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viªn 21.000 - nt -
171 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 viªn 26.000 - nt -
171 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 viªn 23.500 - nt -
V.3 Gạch lát Granit Thạch Bàn     Tại Đồng Hới và TT các huyện
173 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 001-028) m2 131.800 - nt -
174 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 014) m2 148.200 - nt -
175 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 043) m2 171.000 - nt -
176 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng mờ (MMT40- 010) m2 178.200 - nt -
177 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm sÇn muèi tiªu, chèng tr¬n tr­ît (MSK40- 028) m2 141.000 - nt -
178 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40-001- 028) m2 190.000 - nt -
179 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 014) m2 206.400 - nt -
180 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 043) m2 228.200 - nt -
181 Gạch Granit Thạch Bàn 40x40cm bóng kính (BMT40- 010) m2 242.700 - nt -
182 Gạch Granit Thạch Bàn mặt sần giả đá 40x40cm (MSF 104, 105, 122, 123, 127, 129, 131, 134) m2 161.800 - nt -
183 Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 001, MMT50-028) m2 144.500 - nt -
184 Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 014) m2 159.000 - nt -
185 Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 043) m2 185.500 - nt -
186 Gạch Granit Thạch Bàn 50x50cm bóng mờ (MMT50- 010) m2 192.700 - nt -
187 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 001, MMT60-028) m2 171.800 - nt -
188 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 014) m2 185.400 - nt -
189 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 043) m2 217.200 - nt -
190 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng mờ (MMT60- 010) m2 225.400 - nt -
191 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 001, BMT60-028) m2 230.000 - nt -
192 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-014) m2 261.800 - nt -
193 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60-043) m2 208.200 - nt -
194 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm bóng kính (BMT60- 010) m2 286.300 - nt -
195 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) m2 282.700 - nt -
196 Gạch Granit Thạch Bàn 60x60cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) m2 308.200 - nt -
197 Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm hạt mịn, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) m2 371.800 - nt -
198 Gạch Granit Thạch Bàn 80x80cm vân đá, sản phẩm CN Nano & Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 812, 816, 821, 826) m2 388.200 - nt -
199 Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 m2   - nt -
VI Nhựa đường      
200 Nhựa Bitum kg 9.800 Tại Đồng Hới và TT các huyện
201 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 16.400 Tại Đà Nẵng
202 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.600 - nt -
203 Nhựa đường nhủ tương (CCS 1) kg 13.300 - nt -
204 Nhựa đường nhủ tương Polime (CCS 1P) kg 26.100 - nt -
VII Vật liệu bao che      
205 Ngói máy 22v/m2 viên 3.600 Tại Cầu 4
206 Ngói úp nóc viên 9.000 - nt -
207 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 viên 10.500 Tại Đồng Hới và TT các huyện
208 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 viên 9.000 - nt -
209 Ngói úp nóc Hạ Long A1 viên 20.500 - nt -
210 Ngói úp nóc Hạ Long A2 viên 18.000 - nt -
211 Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 viên 7.000 - nt -
212 Ngói úp nóc Đồng Nai viên 19.000 - nt -
213 Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm m2 81.000 - nt -
214 Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm m2 91.000 - nt -
215 Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm m2 79.000 - nt -
216 Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm m2 88.000 - nt -
VIII Thép xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện
217 Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) kg 18.000 - nt -
218 Thép hình cạnh ³ 50 mm kg 14.200 - nt -
219 Thép hình cạnh < 50 mm kg 14.500 - nt -
220 Thép tấm dày ≤ 6 mm kg 14.500 - nt -
221 Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) kg 15.000 - nt -
222 Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) kg 14.500 - nt -
223 Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) kg 14.200 - nt -
IX Gỗ xây dựng các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện
224 Gỗ chống m3 2.950.000 - nt -
225 Gỗ Dỗi xẻ hộp m3 12.000.000 - nt -
226 Gỗ Dỗi xẻ ván m3 15.000.000 - nt -
227 Gỗ đà nẹp m3 3.350.000 - nt -
228 Gỗ Gõ xẻ hộp m3 19.000.000 - nt -
229 Gỗ Gõ xẻ ván m3 25.000.000 - nt -
230 Gỗ Huyệng xẻ hộp m3 9.500.000 - nt -
231 Gỗ Huyệng xẻ ván m3 12.000.000 - nt -
232 Gỗ Lim xẻ hộp m3 23.500.000 - nt -
233 Gỗ Lim xẻ ván m3 31.000.000 - nt -
234 Gỗ N3 xẻ hộp m3 7.700.000 - nt -
235 Gỗ N3 xẻ ván m3 10.000.000 - nt -
236 Gỗ N4 xẻ hộp m3 4.700.000 - nt -
237 Gỗ N4 xẻ ván m3 5.900.000 - nt -
238 Gỗ N5 xẻ hộp m3 4.500.000 - nt -
239 Gỗ N5 xẻ ván m3 5.700.000 - nt -
240 Gỗ N6-7-8 xẻ hộp m3 3.300.000 - nt -
241 Gỗ N6-7-8 xẻ ván m3 3.900.000 - nt -
242 Gỗ ván (Cốp pha) m3 3.900.000 - nt -
243 Gỗ ván cầu công tác m3 3.300.000 - nt -
X Nhiên liệu     Tại Đồng Hới và TT các huyện
244 Điện kwh 1.508,85 - nt -
245 Từ 01/7/2013 đến hết ngày 17/7/2013      
246 Xăng M92 lít 22.781,8 - nt -
247 Xăng M95 lít 23.245,5 - nt -
248 Dầu Diezel 0,05S lít 20.536,4 - nt -
249 Từ 18/7/2013 đến hết ngày 31/7/2013 lít    
250 Xăng M92 lít 22.500,0 - nt -
251 Xăng M95 lít 22.963,6 - nt -
252 Dầu Diezel 0,05S lít 20.53,4 - nt -
XI Kính xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện
253 Kính màu dày 5mm m2 130.000 - nt -
254 Kính trắng dày 5mm m2 115.000 - nt -
XII Cửa gỗ các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện
255 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 m2 2.405.000 - nt -
256 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.443.000 - nt -
257 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 m2 2.334.000 - nt -
258 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.370.000 - nt -
259 Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan m2 570.000 - nt -
260 Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình m2 540.000 - nt -
261 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 m2 2.251.000 - nt -
262 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 m2 1.370.000 - nt -
263 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 m2 2.179.000 - nt -
264 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 m2 1.285.000 - nt -
265 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.818.000 - nt -
266 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.142.000 - nt -
267 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.748.000 - nt -
268 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.071.000 - nt -
269 Cửa sắt cổng loại 1 m2 570.000 - nt -
270 Cửa sắt cổng loại 2 m2 470.000 - nt -
271 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 m2 410.000 - nt -
272 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 m2 380.000 - nt -
273 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 m2 1.869.000 - nt -
274 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.213.000 - nt -
275 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
276 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.141.000 - nt -
277 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
278 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 m2 1.141.000 - nt -
279 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
280 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 m2 999.000 - nt -
281 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
282 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 m2 857.000 - nt -
283 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
284 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 m2 857.000 - nt -
285 Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan m2 500.000 - nt -
286 Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình m2 470.000 - nt -
287 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
288 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.140.000 - nt -
289 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
290 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.067.000 - nt -
291 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
292 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 m2 1.067.000 - nt -
XIII Sạn các loại      
293 Sạn lựa 1x2 m3 130.000 Tại Quán Hàu
294 Sạn lựa 2x4 m3 110.000 - nt -
295 Sạn ngang 4x6 m3 90.000 - nt -
296 Sạn lựa 1x2 m3 110.000 Tại Mỹ Thủy
297 Sạn lựa 2x4 m3 90.000 - nt -
298 Sạn ngang 4x6 m3 70.000 - nt -
299 Sạn lựa 1x2 m3 110.000 Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa
300 Sạn lựa 2x4 m3 90.000 - nt -
301 Sạn ngang 4x6 m3 70.000 - nt -
XIV Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát     Tại khu CNTB Đồng Hới
302 BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 996.600 - nt -
303 BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.062.500 - nt -
304 BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.131.000 - nt -
305 BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.210.500 - nt -
306 BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.234.000 - nt -
307 Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) m3 80.000 - nt -
308 Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) m3 10.000 - nt -
309 Bơm bê tông tự hành m3 120.000 - nt -

Nguồn: Sở Tài chính

 

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập