Chi tiết tin
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp trong Khu công nghiệp, Khu kinh tế Cha Lo giai đoạn 2015-2019
BẢNG GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP TRONG KHU CÔNG NGHIỆP, KHU KINH TẾ CỬA KHẨU QUỐC TẾ CHA LO
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
Số TT | Khu công nghiệp, khu kinh tế | Vùng (ĐB, TD, MN) | Giá đất |
1 | Đất SXKD phi NN trong khu công nghiệp |
|
|
1.1 | Khu Công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới | Đồng bằng | 700 |
1.2 | Khu Công nghiệp Bắc Đồng Hới | Đồng bằng | 650 |
1.3 | Khu Công nghiệp cảng biển Hòn La | Đồng bằng | 550 |
1.4 | Khu Công nghiệp Hòn La 2 | Đồng bằng | 500 |
1.5 | Khu Công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu | Đồng bằng | 600 |
1.6 | Khu Công nghiệp Cam Liên | Đồng bằng | 500 |
2 | Đất SXKD trong Khu Kinh tế cửa khẩu quốc tế Cha Lo |
|
|
| Khu Kinh tế cửa khẩu quốc tế Cha Lo | Miền núi | 140 |
Các tin khác
- Giá đất đối với các loại đất không quy định bảng giá cụ thể giai đoạn 2015-2019
- Giá đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối giai đoạn 2015-2019
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Lệ Thủy
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Ninh
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn thành phố Đồng Hới
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Bố Trạch
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn thị xã Ba Đồn
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Minh Hóa
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Trạch
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Tuyên Hóa