Chi tiết tin
Giá đất ở tại đô thị trên địa bàn huyện Tuyên Hóa giai đoạn 2015-2019
GIÁ ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUYÊN HÓA
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
TT | Tên đơn vị hành chính | Loại đô thị | Đoạn đường | Giá đất | ||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | |||
| Thị trấn Đồng Lê | V |
|
|
|
|
| |
1 | Tuyến dọc QL 12A | V | Đoạn từ Cây Xoài | Đến Cầu Vượt | 1.780 | 980 | 420 | 190 |
2 | Đường nội thị (theo đường Xuyên Á) | V | Cầu Vượt | Ngã 3 nhà ông Hồng | 1.780 | 980 | 420 | 190 |
3 | Đường nội thị | V | Tuyến phía Bắc chợ Đồng Lê | 1.780 | 980 | 420 | 190 | |
4 | Đường nội thị | V | Nhà Văn hóa | Giáp đường Quốc lộ 12A | 1.780 | 980 | 420 | 190 |
5 | Tuyến dọc QL 12A | V | Cầu Vượt | Ga Đồng Lê | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
6 | Tuyến dọc QL 12A | V | Từ địa giới xã Sơn Hóa | Cầu Cây Xoài | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
7 | Tuyến dọc QL 12A | V | Cầu Vượt | Hết địa bàn thị trấn Đồng Lê | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
8 | Đường nội thị | V | Ngã ba Trạm điện | Nhà Văn hóa | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
9 | Đường nội thị | V | Ngã ba Nhà Văn hóa | Nhà ông Hiền | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
10 | Đường nội thị | V | Quốc lộ 12A | Trường Tiểu học Số 1 Đồng Lê | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
11 | Đường nội thị | V | Tuyến từ chợ Đồng Lê | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
12 | Đường nội thị | V | Quốc lộ 12A | Trường PTTH | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
13 | Đường nội thị | V | Lâm trường cũ | Cổng Huyện ủy | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
14 | Đường nội thị | V | Ngã 3 nhà anh Đức | Hết Khu tái định cư | 1.030 | 450 | 210 | 120 |
15 | Đường nội thị | V | Nhà ông Hồng | Ranh giới xã Thuận Hóa | 510 | 210 | 90 | 60 |
16 | Đường nội thị | V | Hồ Công viên giáp với đường chợ Đồng Lê đi Phòng TC - KH huyện | 510 | 210 | 90 | 60 | |
17 | Đường nội thị | V | Nhà ông Hiền | Ranh giới xã Lê Hóa | 510 | 210 | 90 | 60 |
18 | Đường nội thị | V | Ngã tư Thi hành án cũ | Cầu Trọt Môn | 510 | 210 | 90 | 60 |
19 | Đường nội thị | V | Cầu Vượt | Trạm Thú y | 510 | 210 | 90 | 60 |
20 | Đường nội thị | V | Quốc lộ 12A | Cổng Bệnh viện | 510 | 210 | 90 | 60 |
21 | Đường nội thị | V | Nhà bà Bình (Tiểu khu Lưu Thuận) | Giáp ranh giới xã Sơn Hóa | 510 | 210 | 90 | 60 |
22 | Đường nội thị | V | Hết khu tái định cư | Giáp ranh giới xã Lê Hóa | 510 | 210 | 90 | 60 |
23 | Đường nội thị | V | Các đường ngang nối Quốc lộ 12A | Đường 22,5 m phía Tây Nam TT | 510 | 210 | 90 | 60 |
24 | Đường nội thị | V | Ngã ba nhà ông Cương | Cầu Trọt Môn | 510 | 210 | 90 | 60 |
25 | Đường nội thị | V | Khu vực UB Mặt trận cũ | 510 | 210 | 90 | 60 | |
26 | Đường nội thị (qua cầu Kịn) | V | Ngã tư Thi hành án cũ | Đường 22,5 m phía Tây Nam TT | 510 | 210 | 90 | 60 |
27 | Đường nội thị (Khu nội trú Trường THPT) | V | Đường nội thị Huyện ủy đi Lâm Trường cũ (ngã 4 Nhà VH Tiểu khu Đồng Văn) | Giáp đường nội thị Nhà Văn hóa trung tâm đi trạm điện | 510 | 210 | 90 | 60 |
28 | Đường nội thị | V | Đường nội thị còn lại chưa được đỗ nhựa hoặc bê tông | 200 | 105 | 70 | 50 | |
29 | Các tuyến đường chưa có trong Danh mục này và các tuyến đường phát sinh có hạ tầng tương đương các tuyến đường quy định trong Danh mục thì được tính như các tuyến đường đã quy định | V |
|
|
|
|
|
- Giá đất ở tại đô thị trên địa bàn huyện Minh Hóa giai đoạn 2015-2019
- Quy định cụ thể về phân loại khu vực, vị trí đất giai đoạn 2015 - 2019
- Nguyên tắc phân loại, quy định về phân loại đô thị, loại xã, khu vực, vị trí đất
- Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp trong Khu công nghiệp, Khu kinh tế Cha Lo giai đoạn 2015-2019
- Giá đất đối với các loại đất không quy định bảng giá cụ thể giai đoạn 2015-2019
- Giá đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối giai đoạn 2015-2019
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Lệ Thủy
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Quảng Ninh
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn thành phố Đồng Hới
- Giá đất ở tại nông thôn trên địa bàn huyện Bố Trạch